1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Caprylhydroxamic Acid là hợp chất tổng hợp dưới dạng tinh thể màu trắng đến vàng nhạt, dùng làm chất chelating và preservative trong mỹ phẩm nhờ khả năng kháng khuẩn và kháng nấm.

  • Nguồn gốc: Synthesized via transamidation from methyl/ethyl caprylate với hydroxylamine; có thành phần nguồn từ dầu dừa, được xem là chiết xuất thực vật.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc: Công thức phân tử ~159.23 Da, với nhóm hydroxamic (–CONHOH) cho khả năng tạo phức với kim loại; tồn tại đồng thời dạng keto và enol tùy pH.

  • Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:

    • Là chất chelating mạnh, đặc biệt với ion Fe³⁺ – hạn chế hoạt động của enzyme và vi sinh.

    • Có hoạt tính biostatic và fungistatic, ngăn chặn nấm mốc và vi khuẩn trong các công thức mỹ phẩm.

    • Duy trì hiệu quả ngay ở pH rộng (từ 3 đến 8), giúp linh hoạt công thức, kể cả công thức không chứa nước.


3. Ứng dụng trong y học

  • Dù chủ yếu dùng trong mỹ phẩm, Caprylhydroxamic Acid cũng có tiềm năng như chất kháng vi sinh và chelating trong dược phẩm; tuy nhiên hiện chưa có nhiều nghiên cứu lâm sàng y học chính thức.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dùng rộng rãi làm chất bảo quản và chống oxy hóa trong các sản phẩm: kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, trang điểm, chăm sóc cá nhân.

  • Là thành phần chính trong hệ thống “preservative-free preservative” khi kết hợp với glycol kháng khuẩn như propanediol.

  • Hoạt động hiệu quả trong cả công thức leave-on và rinse-off, cũng như hệ không chứa nước.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Ưu điểm nổi bật so với preservative truyền thống:

    • Hiệu quả chống vi sinh ổn định ở pH rộng, kể cả pH trung tính – vượt trội so với acid hữu cơ thông thường.

    • Kết hợp dual khả năng: chelating + biostatic, giúp bảo quản toàn diện sản phẩm.

    • Nguồn gốc tự nhiên (chiết xuất dầu dừa) phù hợp xu hướng clean beauty.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR Expert Panel (2020–2025): Đánh giá Caprylhydroxamic Acid an toàn trong mức sử dụng hiện hành (≤ 0.3%). Tuy nhiên, cần cẩn trọng nếu sử dụng trên da bị hư tổn hoặc phối hợp chất tăng thẩm thấu vì có thể gây kích ứng.

  • Dữ liệu VCRP (FDA): Sử dụng phổ biến trong 269 công thức; mức tối đa dùng: 0.25% cho leave-on, 0.3% cho rinse-off, và 0.075% cho sản phẩm xịt.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Một số trường hợp kích ứng da ghi nhận khi dùng trên da tổn thương hoặc có chất tăng thẩm thấu.

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Giữ nồng độ ≤ 0.3%, tránh dùng trên da tổn thương hoặc kết hợp với chất làm tăng hấp thu.

    • Theo dõi quy trình sản xuất để kiểm soát chất gây ô nhiễm (ví dụ: nitrosamides tiềm ẩn).


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Được các nhà cung cấp lớn như DJC và Yantai giới thiệu là preservative nhẹ, thân thiện, phổ biến trong kem, lotion, sữa tắm, dầu gội.

  • Thường được quảng bá như thành phần giúp thay thế preservative truyền thống trong các sản phẩm “clean” hoặc “natural”.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng hướng đến preservative tự nhiên, thân thiện môi trường đang thúc đẩy ứng dụng CHA tăng nhanh.

  • Dùng trong trend “hurdle technology” – kết hợp nhiều cơ chế bảo quản (chelating, biostatic) để giảm dùng preservative mạnh hơn và đảm bảo an toàn.


10. Kết luận

Caprylhydroxamic Acid là hoạt chất preservative đa năng: kết hợp khả năng chelating mạnhkháng nấm/microbes; hoạt động hiệu quả ngay ở pH trung tính và công thức không nước. Khi sử dụng đúng cách (≤ 0.3%), đây là chất an toàn, nhẹ dịu và phù hợp với xu hướng clean beauty hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…