1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn:
    Caprylic/Capric Triglyceride là este được tạo thành từ sự kết hợp giữa glycerin và hỗn hợp các acid béo chuỗi trung bình (chủ yếu là acid caprylic C8 và acid capric C10). Đây là một dạng chất béo trung tính có tính ổn định cao, thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, dung môi và chất tăng cường hấp thụ.

  • Nguồn gốc:
    Thành phần này thường được chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ, sau đó trải qua quá trình ester hóa với glycerin để tạo thành hợp chất ổn định và tinh khiết.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học:
    Caprylic/Capric Triglyceride là triglyceride với ba gốc acid béo (C8 và C10) liên kết với glycerol. Công thức chung:
    C₃H₅(OOCR)₃ (R = caprylate hoặc caprate).

  • Đặc tính sinh học:

    • Không gây kích ứng, có tính tương thích cao với làn da.

    • Ổn định trước quá trình oxy hóa hơn so với dầu thực vật tự nhiên.

    • Có khả năng phân tán hoạt chất tan trong dầu, giúp tăng sinh khả dụng.


3. Ứng dụng trong y học

  • Được sử dụng trong các chế phẩm dược phẩm uống và bôi ngoài da như chất mang hoạt chất tan trong dầu.

  • Là thành phần trong dung dịch dinh dưỡng y tế (parenteral nutrition) nhờ khả năng dễ hấp thu và cung cấp năng lượng nhanh.

  • Nghiên cứu cho thấy Caprylic acid trong hợp chất có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm, hỗ trợ điều trị nấm Candida ở đường tiêu hóa.

Nghiên cứu:
Một số nghiên cứu chứng minh MCTs (Medium Chain Triglycerides) – trong đó có Caprylic/Capric Triglyceride – có tác dụng cải thiện hấp thu dinh dưỡng ở bệnh nhân mắc hội chứng kém hấp thu.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm: Giúp làm mềm mịn da, ngăn ngừa mất nước qua biểu bì.

  • Tăng khả năng thẩm thấu: Giúp các hoạt chất tan trong dầu (như Retinol, Vitamin E) thấm sâu vào da.

  • Chống oxy hóa gián tiếp: Ổn định công thức, ngăn hiện tượng ôi thiu của dầu nền.

  • Cải thiện cảm giác sản phẩm: Mang lại kết cấu nhẹ, không nhờn rít, thường được dùng trong kem dưỡng, serum và dầu tẩy trang.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với dầu thực vật: Ít bị oxy hóa, không gây mùi ôi.

  • So với silicon (dimethicone): Cho cảm giác tự nhiên hơn, dễ phân hủy sinh học.

  • Giá trị: Vừa là chất nền an toàn, vừa hỗ trợ dẫn truyền hoạt chất, nâng cao hiệu quả sản phẩm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu 1: MCTs cải thiện hấp thu chất béo ở bệnh nhân celiac disease.

  • Nghiên cứu 2: Caprylic acid có tác dụng kháng nấm Candida albicans.

  • Nghiên cứu 3: Ứng dụng Caprylic/Capric Triglyceride trong công thức mỹ phẩm như chất dung môi an toàn.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ:
    Hầu như không gây kích ứng. Một số trường hợp da quá nhạy cảm có thể bị mụn nhẹ khi dùng ở nồng độ cao.

  • Lưu ý sử dụng:

    • Dùng nồng độ phù hợp trong công thức (5–50%).

    • Tránh sử dụng trên da đang bị viêm nặng hoặc tổn thương hở.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • The Ordinary – “100% Organic Cold-Pressed Rose Hip Seed Oil” (có chứa Caprylic/Capric Triglyceride làm nền).

  • La Roche-Posay – sản phẩm dưỡng ẩm Toleriane Ultra.

  • Eucerin – dòng sản phẩm dưỡng da nhạy cảm.

  • Kiehl’s – Midnight Recovery Concentrate.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng phát triển thành chất thay thế silicone tự nhiên trong mỹ phẩm “clean beauty”.

  • Tăng cường nghiên cứu kết hợp với nanoemulsion để nâng cao khả năng vận chuyển hoạt chất.

  • Được kỳ vọng ứng dụng nhiều hơn trong sản phẩm organic, vegan-friendly và bền vững.


10. Kết luận

Caprylic/Capric Triglyceride là hoạt chất có tính an toàn cao, nguồn gốc tự nhiên, không chỉ đóng vai trò là chất nền trong mỹ phẩm mà còn mang lại giá trị trong y học nhờ khả năng hấp thu nhanh và kháng khuẩn nhẹ. Đây là thành phần then chốt trong xu hướng mỹ phẩm an toàn, bền vững và thân thiện với làn da.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…