1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Caprylyl/Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), có khả năng tạo bọt nhẹ, làm sạch dịu và đồng thời hỗ trợ hòa tan các thành phần khó tan trong công thức mỹ phẩm.

Nguồn gốc:
Hoạt chất này có nguồn gốc từ thiên nhiên, được tổng hợp bằng cách kết hợp đường glucose từ ngô hoặc lúa mì với các acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học:
Caprylyl/Capryl Glucoside thuộc nhóm alkyl polyglucoside (APG). Phân tử bao gồm một chuỗi alkyl béo (C8–C10) gắn với một hoặc nhiều đơn vị glucose.

Đặc tính và vai trò sinh học:

  • Tính dịu nhẹ, ít gây kích ứng da.

  • Khả năng phân hủy sinh học cao, thân thiện môi trường.

  • Hoạt động tốt ở nhiều pH, giúp ổn định công thức mỹ phẩm.


3. Ứng dụng trong y học

  • Dùng trong các dung dịch rửa sát khuẩn dịu nhẹ, giảm kích ứng cho bệnh nhân có da nhạy cảm.

  • Kết hợp trong dung dịch làm sạch da bệnh lý (eczema, viêm da tiếp xúc) nhờ khả năng làm sạch mà không phá vỡ hàng rào bảo vệ da.

  • Một số nghiên cứu ghi nhận tiềm năng trong công thức dung dịch nhỏ mắt hoặc dung dịch vệ sinh y tế do tính an toàn sinh học cao.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sữa rửa mặt & tẩy trang: loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa mà không gây khô da.

  • Sữa tắm & dầu gội: tạo bọt vừa phải, ít gây rít da và phù hợp cho trẻ em.

  • Dung dịch micellar & toner: hoạt động như chất solubilizer, giúp hòa tan tinh dầu, hương liệu.

  • Mỹ phẩm hữu cơ: thường được chọn nhờ đặc tính tự nhiên, dễ phân hủy sinh học.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với SLS/SLES: dịu nhẹ hơn, ít gây kích ứng và phù hợp với da nhạy cảm.

  • So với PEG-based surfactants: không chứa ethoxylate, an toàn và thân thiện môi trường.

  • Giá trị nổi bật: “làm sạch mà không phá hủy màng ẩm tự nhiên của da”.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Có thể gây kích ứng nhẹ ở da cực kỳ nhạy cảm hoặc khi dùng nồng độ cao (>10%).

  • Nên kiểm tra patch test trước khi dùng.

  • Sử dụng an toàn ở nồng độ 2–10% trong mỹ phẩm theo khuyến nghị của CIR (Cosmetic Ingredient Review).


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • La Roche-Posay: Micellar Water chứa Caprylyl/Capryl Glucoside làm sạch dịu.

  • The Ordinary: Sữa rửa mặt Squalane Cleanser có thành phần này hỗ trợ nhũ hóa.

  • Avene, Eucerin, Bioderma: áp dụng trong sản phẩm dành cho da nhạy cảm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng

  • Xu hướng green beauty thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ các chất hoạt động bề mặt có nguồn gốc tự nhiên như APG.

  • Tương lai, Caprylyl/Capryl Glucoside sẽ được kết hợp trong mỹ phẩm organic, sản phẩm chăm sóc trẻ em, dung dịch vệ sinh y tế.

  • Các nghiên cứu mới hướng tới cải thiện khả năng hòa tan hoạt chất chống oxy hóa (vitamin C, polyphenol).


10. Kết luận

Caprylyl/Capryl Glucoside là một hoạt chất an toàn, dịu nhẹ, thân thiện môi trường, mang lại hiệu quả làm sạch vượt trội và bảo vệ da. Với sự phát triển của xu hướng mỹ phẩm tự nhiên, hoạt chất này hứa hẹn tiếp tục là lựa chọn tối ưu trong công thức mỹ phẩm và dược mỹ phẩm trong nhiều năm tới.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…