1. Giới thiệu tổng quan

Caprylyl/Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường thực vật)rượu béo chuỗi trung bình (C8–C10 alcohols) lấy từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là hoạt chất “xanh” được ưa chuộng trong mỹ phẩm vì tính dịu nhẹ, thân thiện với da và môi trường, đồng thời có khả năng tăng cường làm sạch và hỗ trợ hòa tan các thành phần khác trong công thức.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Là hợp chất giữa glucose và chuỗi alkyl C8–C10, tạo ra phân tử có phần ưa nước và ưa dầu cân bằng.

  • Đặc tính sinh học nổi bật:

    • Dịu nhẹ, không gây khô hay kích ứng.

    • Có khả năng tạo bọt mịn, ổn định ngay cả trong môi trường có độ pH thấp hoặc cao.

    • Phân hủy sinh học nhanh, đáp ứng tiêu chuẩn OECD 301B về khả năng thân thiện môi trường.

    • Tăng khả năng hòa tan tinh dầu, dầu tự nhiên hoặc hương liệu trong công thức mỹ phẩm.

3. Ứng dụng trong y học

Caprylyl/Capryl Glucoside được dùng trong các dung dịch làm sạch y tế, sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc bệnh nhân viêm da.

  • Một nghiên cứu của Kawamura et al., 2019 (Dermatology and Therapy Journal) cho thấy hoạt chất này giảm đáng kể hiện tượng mất nước qua da (TEWL)duy trì độ ẩm bề mặt tốt hơn so với các surfactant truyền thống như SLES.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Caprylyl/Capryl Glucoside là thành phần đa dụng trong mỹ phẩm hiện đại:

  • Sữa rửa mặt, dầu tẩy trang, nước micellar: Làm sạch nhẹ nhàng, không làm khô da.

  • Dầu gội sulfate-free: Tạo bọt dày mịn, an toàn cho tóc nhuộm.

  • Sữa tắm, sữa rửa tay, sản phẩm trẻ em: Dịu nhẹ, giảm kích ứng.

  • Dung dịch tạo bọt trong mỹ phẩm hữu cơ: Giúp phân tán dầu và tinh dầu đồng nhất.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất hoạt động bề mặt thông thường:

  • Dịu nhẹ hơn Sodium Lauryl Sulfate (SLS) đến 70–80%.

  • Có khả năng tăng cường làm sạch nhưng vẫn giữ độ ẩm tự nhiên.

  • Hoạt động tốt ngay cả trong công thức chứa các acid hoặc dầu tự nhiên.

  • “solubilizer tự nhiên” giúp hòa tan các thành phần khó tan như tinh dầu, vitamin E, hoặc hương liệu tự nhiên.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Kawamura et al., 2019 – Dermatology and Therapy Journal: Hoạt chất giúp duy trì độ ẩm da tốt hơn 25% so với SLES.
    https://doi.org/10.1007/s13555-019-0304-1 – Kawamura

  • Müller et al., 2021 – International Journal of Cosmetic Science: Caprylyl/Capryl Glucoside được đánh giá là chất làm sạch thân thiện sinh học, không gây rối loạn hàng rào da.
    https://doi.org/10.1111/ics.12700 – Müller

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rất an toàn, không gây kích ứng ngay cả với da nhạy cảm.

  • Có thể gây nhờn nhẹ nếu sử dụng nồng độ cao (>10%).

  • Nên dùng trong công thức với tỷ lệ 3–8% để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Tương thích tốt với các surfactant khác như Lauryl Glucoside, Decyl Glucoside.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Bioderma Sensibio H2O Micellar Water

  • The Ordinary Squalane Cleanser

  • Eucerin Ultra Sensitive Cleanser

  • Cocoon Rose Micellar Water (Việt Nam)

  • Avene Gentle Cleanser
    Những thương hiệu này ứng dụng Caprylyl/Capryl Glucoside để tạo cảm giác làm sạch mềm mại, cân bằng độ ẩm và thân thiện với làn da nhạy cảm.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Được xem là thế hệ surfactant sinh học bền vững, thay thế hoàn toàn sulfate và betaine tổng hợp.

  • Đang được nghiên cứu để ứng dụng trong mỹ phẩm hữu cơ, dược mỹ phẩm trị liệu, và sản phẩm vệ sinh sinh học.

  • Tương lai, Caprylyl/Capryl Glucoside sẽ trở thành chuẩn mực cho công thức “sạch – bền – hiệu quả”, đặc biệt trong phân khúc mỹ phẩm thiên nhiên cao cấp.

10. Kết luận

Caprylyl/Capryl Glucoside là hoạt chất “đa năng” trong ngành mỹ phẩm hiện đại – vừa làm sạch, vừa dưỡng ẩm, vừa thân thiện môi trường. Với nguồn gốc tự nhiên, hiệu quả dịu nhẹ và tính ổn định cao, nó đóng vai trò then chốt trong xu hướng mỹ phẩm xanh và sulfate-free toàn cầu.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Sodium Lauroyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroyl Glutamate (SLG) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ (mild anionic surfactant), được tổng hợp từ axit lauric (có trong dầu dừa hoặc dầu cọ) và axit glutamic (một axit amin tự nhiên). Đây là thành phần phổ biến trong mỹ phẩm làm sạch cao…

  • Coco Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Coco-Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Coco-Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tạo thành từ glucose (đường thực vật) và rượu béo chuỗi dài (chủ yếu từ dầu dừa và dầu cọ). Đây là một trong những thành phần phổ biến trong các sản…

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Decyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường nho hoặc ngô) và rượu béo C10 (decyl alcohol) chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là một trong những hoạt chất “xanh” thân…

  • Lauryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường thực vật) và rượu béo chuỗi dài (lauryl alcohol) thường lấy từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là một trong những hoạt chất “xanh” được sử dụng…

  • Cocoyl Methyl Glucamide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocoyl Methyl Glucamide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocoyl Methyl Glucamide (CMG) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ dầu dừa (coconut oil) và glucose (đường nho). Đây là hoạt chất thân thiện môi trường, phân hủy sinh học nhanh và nổi bật với độ dịu nhẹ cao,…

  • Sodium Lauroyl Methyl Isethionate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Methyl Isethionate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroyl Methyl Isethionate (SLMI) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) dịu nhẹ, có nguồn gốc từ axit lauric (axit béo tự nhiên trong dầu dừa hoặc dầu cọ) và methyl isethionate. Đây là thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm sạch cao cấp nhờ khả…

  • Sodium Cocoyl Glycinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cocoyl Glycinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cocoyl Glycinate (SCG) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ axit béo của dầu dừa (coconut oil) và axit amin glycine. Đây là một hoạt chất nhẹ, thân thiện với da và môi trường, thường dùng trong các sản…

  • Disodium Laureth Sulfosuccinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Laureth Sulfosuccinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt nhẹ, thường dùng trong mỹ phẩm làm sạch. Hoạt chất có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ phản ứng giữa este sulfosuccinate và rượu béo ethoxylated. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học DLS…