1. Giới thiệu tổng quan

Carrageenan là một polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo đỏ (Rhodophyceae), đặc biệt là các loài Chondrus crispus, Eucheuma cottoniiGigartina. Đây là một hoạt chất thân thiện sinh học, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm nhờ khả năng tạo gel, làm đặc, ổn định và dưỡng ẩm.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Carrageenan là một polymer gồm các đơn vị galactose và 3,6-anhydrogalactose, liên kết bởi các cầu nối α-1,3 và β-1,4 glycosidic.
Tùy vào mức độ sulfat hóa, carrageenan được chia thành 3 loại chính:

  • Kappa-carrageenan: tạo gel cứng, ít đàn hồi.

  • Iota-carrageenan: gel mềm, đàn hồi.

  • Lambda-carrageenan: không tạo gel, tăng độ nhớt.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Tan trong nước nóng, tạo dung dịch nhớt hoặc gel khi nguội.

  • Ổn định pH 5–10, không độc, phân hủy sinh học hoàn toàn.

  • Có khả năng liên kết nước và tạo màng bảo vệ sinh học trên da.

3. Ứng dụng trong y học

  • chất dẫn truyền hoạt chất sinh học trong thuốc bôi, gel hoặc viên nang tan chậm.

  • Sử dụng trong màng sinh học chữa lành vết thương, giúp giữ ẩm và hỗ trợ tái tạo mô.

  • Một số nghiên cứu cho thấy carrageenan có tác dụng kháng virus, đặc biệt là virus HPV và cảm cúm.

  • Được ứng dụng trong thuốc nhỏ mũi carrageenan để ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường hô hấp.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Carrageenan là thành phần chủ lực trong các sản phẩm dưỡng da và chăm sóc tóc:

  • Kem dưỡng ẩm, serum, lotion: giúp tạo độ sệt tự nhiên, giữ nước và làm mịn da.

  • Mặt nạ gel, mặt nạ sinh học: tăng độ bám và khả năng dẫn truyền dưỡng chất.

  • Sữa rửa mặt và sản phẩm làm sạch: giúp tạo cảm giác mềm mại, không khô rít.

  • Sản phẩm trang điểm: cải thiện độ bám và mịn của foundation, BB/CC cream.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Khả năng giữ ẩm vượt trội: Carrageenan hấp thụ và giữ lượng nước gấp nhiều lần khối lượng của nó.

  • An toàn và không gây kích ứng, phù hợp với da nhạy cảm.

  • So với xanthan gum hay carbomer, carrageenan tạo gel tự nhiên, mịn và đàn hồi hơn.

  • Có thể kết hợp với glycerin, hyaluronic acid hoặc sclerotium gum để tăng khả năng giữ ẩm và phục hồi da.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Carrageenan trong mỹ phẩm là loại tinh khiết (refined), rất an toàn và không gây viêm da.
Tuy nhiên:

  • Không nên nhầm với degraded carrageenan (poligeenan) – dạng đã bị thủy phân, có thể gây viêm đường tiêu hóa khi dùng đường uống.

  • Dùng trong nồng độ 0.1–2% cho serum, kem hoặc mặt nạ.

  • Tránh dùng pH dưới 4 vì dễ phá vỡ liên kết gel.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • The Ordinary, L’Oréal, Innisfree, La Roche-Posay, Kiehl’s, Fresh, Origins, Dr. Jart+, Tatcha.

  • Ví dụ:

    • Fresh Rose Deep Hydration Cream – chứa carrageenan giữ ẩm và làm dịu.

    • Innisfree Aloe Revital Sleeping Pack – dùng carrageenan làm chất ổn định tự nhiên.

    • La Roche-Posay Cicaplast Baume B5 – giúp phục hồi và bảo vệ hàng rào da.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Phát triển nano-carrageenan để dẫn truyền hoạt chất vào tầng sâu của da.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm xanh và thuần chay, thay thế polymer tổng hợp.

  • Tích hợp carrageenan vào hydrogel y sinh học thông minh, có thể phản ứng với pH hoặc nhiệt độ.

  • Xu hướng kết hợp với peptide sinh học và chiết xuất tảo biển để tăng cường khả năng chống oxy hóa.

10. Kết luận

Carrageenan là hoạt chất sinh học tự nhiên, an toàn, có khả năng tạo gel, giữ ẩm và làm dịu da vượt trội. Với cấu trúc polymer đặc biệt và tính tương thích sinh học cao, carrageenan không chỉ là chất làm đặc thuần chay mà còn là thành phần dưỡng ẩm và phục hồi hàng rào da hiện đại, góp phần quan trọng trong xu hướng mỹ phẩm xanh và bền vững.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Agar La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Agar Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Agar (còn gọi là Agar-Agar) là một polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo đỏ (Rhodophyceae), đặc biệt là các loài Gelidium, Gracilaria và Pterocladia. Đây là một chất tạo gel, làm đặc và ổn định nhũ tương, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm và…

  • Pullulan La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Pullulan Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Pullulan là một polysaccharide tự nhiên được tổng hợp bởi vi sinh vật Aureobasidium pullulans thông qua quá trình lên men tinh bột hoặc glucose. Đây là chất tạo màng, làm đặc và giữ ẩm tự nhiên, có khả năng tan trong nước, không độc hại và thân thiện với…

  • Sclerotium Gum La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sclerotium Gum Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sclerotium Gum là một polysaccharide tự nhiên được tạo ra thông qua quá trình lên men vi sinh vật Sclerotium rolfsii. Đây là một chất làm đặc, tạo gel và ổn định hệ nhũ tương có nguồn gốc sinh học, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp,…

  • Xanthan Gum La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Xanthan Gum Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Xanthan Gum là một polysaccharide tự nhiên được tạo ra nhờ quá trình lên men vi khuẩn Xanthomonas campestris trên nguồn carbohydrate như ngô hoặc đường mía. Đây là chất làm đặc, ổn định và tạo gel sinh học phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm, nổi…

  • Guar Gum La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Guar Gum Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Guar Gum là một polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ hạt cây đậu guar (Cyamopsis tetragonoloba), một loại cây họ đậu phổ biến ở Ấn Độ và Pakistan. Đây là một chất làm đặc và ổn định tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm…

  • Carboxymethylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Carboxymethylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Carboxymethylcellulose (CMC), còn gọi là Cellulose gum, là dẫn xuất của cellulose – polymer tự nhiên có trong thành tế bào thực vật. Đây là hợp chất bán tổng hợp, thu được bằng cách phản ứng cellulose với chloroacetic acid trong môi trường kiềm, tạo nên một polymer hòa tan…

  • Ethylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylcellulose (EC) là một polymer dẫn xuất từ cellulose tự nhiên, được este hóa bằng nhóm ethyl (-C₂H₅) nhằm tăng khả năng tan trong dung môi hữu cơ và tạo màng không thấm nước. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, Ethylcellulose được biết đến như một chất tạo màng…

  • Sodium Carboxymethylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Carboxymethylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Carboxymethylcellulose (Na-CMC) là một polymer dẫn xuất của cellulose tự nhiên, có khả năng tạo gel, làm đặc và giữ ẩm mạnh mẽ. Đây là hoạt chất được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm, đóng vai trò như chất ổn định, chất nhũ…