1. Giới thiệu tổng quan

Ceramide EOS là một loại ceramide thuộc nhóm lipid tự nhiên có trong lớp sừng của da, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng rào bảo vệ da và ngăn mất nước qua biểu bì (TEWL). “EOS” là viết tắt của Esterified Omega-hydroxyacyl-sphingosine, cho thấy cấu trúc đặc biệt có liên kết este với acid béo omega-hydroxy, giúp tăng độ bền và khả năng bảo vệ da lâu dài.

  • Nguồn gốc: Ceramide EOS có thể chiết xuất từ nguồn tự nhiên (dầu thực vật, mỡ động vật) hoặc tổng hợp bằng công nghệ sinh học để đảm bảo độ tinh khiết và ổn định.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Gồm một phân tử sphingosine liên kết với acid béo omega-hydroxy (có chuỗi dài 30–34 carbon), được este hóa với acid linoleic.

  • Đặc tính sinh học:

    • Là thành phần chủ chốt tạo nên lamella lipid trong lớp sừng.

    • Hỗ trợ liên kết chặt chẽ giữa các tế bào da (corneocytes).

    • Giúp lớp màng lipid bền vững, chống oxy hóa và tăng khả năng phục hồi da.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis): Bổ sung Ceramide EOS vào kem bôi giúp cải thiện độ ẩm, giảm khô và ngứa.

  • Hỗ trợ phục hồi da sau laser hoặc peel: Giảm viêm và thúc đẩy tái tạo hàng rào bảo vệ da.

  • Bệnh vảy nến (Psoriasis): Hỗ trợ giảm bong tróc và cải thiện cấu trúc da.

Ví dụ nghiên cứu: Một nghiên cứu đăng trên Journal of Dermatological Science cho thấy kem chứa Ceramide EOS cải thiện TEWL tới 35% sau 4 tuần sử dụng ở bệnh nhân viêm da cơ địa.
URL: https://doi.org/10.1016/j.jdermsci.2017.02.001 (Mizutani)


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm chuyên sâu: Giữ ẩm lâu dài, đặc biệt cho da khô và mất nước.

  • Phục hồi hàng rào bảo vệ da: Giảm nhạy cảm, kích ứng.

  • Chống lão hóa: Giúp da mềm mại, hạn chế nếp nhăn do mất ẩm.

  • Tăng hiệu quả các thành phần khác: Khi kết hợp với cholesterol và acid béo tự do, Ceramide EOS tối ưu hóa cấu trúc lipid.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với các ceramide khác: Ceramide EOS có chuỗi lipid dài hơn và được este hóa, giúp chống mất nước tốt hơn và duy trì hiệu quả lâu hơn.

  • Giá trị cao: Khả năng gắn kết với acid linoleic hỗ trợ phục hồi màng lipid bị tổn thương nhanh chóng hơn.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Kích ứng nhẹ nếu dùng ở nồng độ cao hoặc nền sản phẩm chứa chất bảo quản mạnh.

  • Lưu ý:

    • Nên kết hợp với các thành phần phục hồi khác như cholesterol, fatty acids.

    • Sử dụng thường xuyên để duy trì hiệu quả.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Thương hiệu lớn: CeraVe, Eucerin, La Roche-Posay, Avene.

  • Ví dụ sản phẩm:

    • CeraVe Moisturizing Cream: Chứa Ceramide 1 (EOS), Ceramide 3 (NP), Ceramide 6-II (AP).

    • Eucerin UreaRepair PLUS 5% Urea Lotion: Có Ceramide EOS giúp tăng khả năng giữ ẩm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu mới: Kết hợp Ceramide EOS với peptide phục hồi để tăng hiệu quả tái tạo da.

  • Xu hướng: Sản phẩm chăm sóc da cá nhân hóa với công thức tối ưu tỷ lệ ceramide cho từng loại da.


10. Kết luận

Ceramide EOS là một thành phần lipid thiết yếu giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, giữ ẩm lâu dài và hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề về da. Nhờ cấu trúc đặc biệt và hiệu quả đã được chứng minh, hoạt chất này tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm cao cấp.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…