1. Giới thiệu tổng quan

Ceramide NS là một loại ceramide thuộc nhóm sphingolipid – thành phần quan trọng trong hàng rào bảo vệ da. Ceramide NS có khả năng duy trì độ ẩm, củng cố cấu trúc da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

  • Nguồn gốc: Có thể chiết xuất từ nguồn tự nhiên (thực vật như gạo, lúa mì, đậu nành) hoặc tổng hợp bằng công nghệ sinh học.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Ceramide NS (N-stearoyl sphingosine) gồm một phân tử sphingosine gắn với axit béo stearic thông qua liên kết amide.

  • Đặc tính sinh học:

    • Là thành phần thiết yếu của lớp lipid gian bào ở tầng sừng (stratum corneum).

    • Giữ vai trò khóa ẩm, hạn chế thoát hơi nước qua da (TEWL).

    • Tăng cường liên kết giữa các tế bào sừng, giúp da săn chắc và khỏe mạnh.


3. Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ điều trị bệnh lý da:

    • Bệnh chàm (eczema) và viêm da cơ địa.

    • Bệnh vảy nến (psoriasis).

    • Da khô nặng và mất nước do lão hóa hoặc điều trị y tế (như hóa trị).

  • Dẫn chứng nghiên cứu:

    • Nghiên cứu đăng trên Journal of Dermatological Science cho thấy việc bổ sung Ceramide NS trong kem dưỡng giúp cải thiện 50% chức năng hàng rào da sau 4 tuần ở bệnh nhân viêm da cơ địa.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Công dụng:

    • Dưỡng ẩm sâu, phục hồi hàng rào bảo vệ da.

    • Giảm khô ráp, bong tróc.

    • Ngăn ngừa lão hóa do duy trì độ ẩm lâu dài.

    • Tăng khả năng chống chịu trước ô nhiễm và tia UV.

  • Sản phẩm tiêu biểu: thường có trong kem dưỡng phục hồi, sữa rửa mặt dịu nhẹ, mặt nạ dưỡng ẩm chuyên sâu.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với các chất dưỡng ẩm khác: Ceramide NS không chỉ cung cấp ẩm tức thời mà còn khôi phục cấu trúc lipid tự nhiên của da – tác động lâu dài hơn glycerin hoặc hyaluronic acid.

  • Giá trị trong mỹ phẩm/y học: Khả năng tái tạo hàng rào bảo vệ da giúp da tự duy trì độ ẩm và giảm nguy cơ kích ứng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu trên International Journal of Cosmetic Science chứng minh rằng sản phẩm chứa Ceramide NS tăng 42% độ ẩm da sau 2 tuần sử dụng.

  • Một thử nghiệm lâm sàng trên 120 bệnh nhân eczema cho thấy cải thiện rõ rệt tình trạng ngứa và khô da khi sử dụng kem chứa Ceramide NS.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: Hiếm gặp, thường là kích ứng nhẹ ở da rất nhạy cảm.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Dùng hằng ngày, kết hợp với các hoạt chất phục hồi khác (niacinamide, cholesterol).

    • Nên bảo quản ở nhiệt độ mát, tránh ánh nắng trực tiếp.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Thương hiệu lớn: CeraVe, Eucerin, La Roche-Posay, Bioderma.

  • Sản phẩm tiêu biểu:

    • CeraVe Moisturizing Cream (Ceramide NS + HA).

    • Eucerin UreaRepair PLUS.

    • La Roche-Posay Lipikar Baume AP+.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới: Kết hợp Ceramide NS với công nghệ nano-lipid để tăng khả năng thẩm thấu.

  • Xu hướng: Mỹ phẩm phục hồi hàng rào da “barrier-focused” sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh, đặc biệt trong phân khúc chăm sóc da nhạy cảm và da bệnh lý.


10. Kết luận

Ceramide NS đóng vai trò then chốt trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và ngăn ngừa tình trạng mất nước. Với hiệu quả dưỡng ẩm sâu và phục hồi hàng rào bảo vệ, hoạt chất này đã trở thành thành phần vàng trong các sản phẩm chăm sóc và điều trị da chuyên biệt.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Oryza Sativa Rice Bran Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oryza Sativa (Rice) Bran Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dầu cám gạo là dầu thực vật ép/chiết từ lớp cám của hạt gạo (vỏ lụa + mầm). Dầu giàu acid béo nuôi dưỡng (oleic, linoleic, stearic), cùng thành phần không xà phòng hoá (unsaponifiables) nổi bật như γ-oryzanol, tocopherols/tocotrienols và phytosterols—đem lại hiệu ứng dưỡng…

  • PPG 3 Benzyl Ether Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-3 Benzyl Ether Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PPG-3 Benzyl Ether Myristate (PPG-3 BEM) là emollient phân cực nhẹ kiêm plasticizer và đồng dung môi/solvent cho pha dầu. Thành phần này tạo cảm giác khô – mượt – “silicone-like”, tăng độ bóng tóc và giúp lớp trang điểm/phủ chống nắng tán đều, mịn màng….

  • PPG 2 Myristyl Ether Propionate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-2 Myristyl Ether Propionate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:PPG-2 Myristyl Ether Propionate (PPG-2 MEP) là emollient phân cực nhẹ kiêm đồng dung môi (co-solvent) / coupling agent cho pha dầu. Thành phần này cho cảm giác khô thoáng – trượt mượt, giảm bóng nhờn, hỗ trợ phân tán sắc tố/UV filter và ổn định nền…

  • PPG 15 Stearyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-15 Stearyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PPG-15 Stearyl Ether là chất làm mềm (emollient) phân cực, dạng lỏng không màu đến vàng nhạt, giúp trải mỏng – giảm nhờn, tăng “slip” và cảm giác “mượt như nhung”; đồng thời hoạt động như đồng dung môi/coupling agent để hòa hợp dầu phân cực…

  • PEG 150 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-150 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-150 là polyether tan hoàn toàn trong nước, có khả năng giữ ẩm (humectant), dung môi/đồng dung môi, liên kết (binder) và điều chỉnh độ nhớt. Ở mức “150”, chuỗi polymer có trung bình ~150 đơn vị ethylene oxide (EO) nên độ nhớt/khả năng giữ nước…

  • PEG 75 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-75 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-75 là polyether tan hoàn toàn trong nước, dạng bột/flake trắng, đóng vai trò humectant (giữ ẩm), dung môi/đồng dung môi, binder và ổn định nhũ/điều chỉnh lưu biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Nguồn gốc: Được tổng hợp bằng phản ứng ethoxyl hóa…

  • PEG 32 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-32 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-32 là polyether tan hoàn toàn trong nước, hút ẩm tốt, đóng vai trò humectant (giữ ẩm), dung môi/solubilizer, chất điều chỉnh độ nhớt và chất liên kết/binder trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và đặc biệt là chăm sóc răng miệng (kem đánh răng)….

  • PEG 8 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-8 là polyether tổng hợp, tan hoàn toàn trong nước, có khả năng hút ẩm mạnh và đóng vai trò humectant, dung môi/solubilizer, điều chỉnh độ nhớt và tá dược hoà tan cho nhiều hoạt chất trong mỹ phẩm & dược mỹ phẩm. Con số “8”…