1. Giới thiệu tổng quan

Ceteareth-12 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa và làm mềm. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ ethoxyl hóa hỗn hợp alcohol béo C12–C18.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Ceteareth-12 gồm 12 đơn vị ethylene oxide gắn với gốc cetearyl alcohol. Nhờ cấu trúc này, nó có khả năng tạo nhũ tương ổn định dầu–nước, giúp cải thiện độ mịn và độ hấp thu của sản phẩm lên da.

3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Ceteareth-12 được dùng làm tác nhân nhũ hóa trong kem bôi da hoặc thuốc mỡ, giúp phân tán hoạt chất đều và tăng khả năng hấp thu qua da.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • chất nhũ hóa trong kem, lotion, sữa rửa mặt, dầu gội.

  • Tăng độ mịn, ổn định và khả năng thẩm thấu của sản phẩm.

  • Giúp giữ ẩm nhẹgiảm nhờn dính khi sử dụng.

5. Hiệu quả vượt trội

So với các chất nhũ hóa khác, Ceteareth-12 tạo cảm giác nhẹ, không nhờnổn định tốt ở nhiều pH. Nó hoạt động hiệu quả khi kết hợp với Ceteareth-20 hoặc Cetearyl Alcohol.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Nghiên cứu cho thấy Ceteareth-12 có độ an toàn cao ở nồng độ ≤ 5% trong mỹ phẩm và không gây kích ứng đáng kể cho da hay mắt (Cosmetic Ingredient Review, 2012).
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 (Fiume et al.)

7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Có thể gây kích ứng nhẹ ở da nhạy cảm nếu nồng độ cao.

  • Tránh dùng trên da tổn thương hoặc sau peel.

  • Nên tuân thủ nồng độ khuyến nghị < 5%.

8. Thương hiệu ứng dụng

Ceteareth-12 có trong các sản phẩm của L’Oréal, The Ordinary, Eucerin, La Roche-Posay, ví dụ: Eucerin UreaRepair PLUS Lotion – công thức dưỡng ẩm nhanh thấm và không nhờn.

9. Định hướng và xu hướng tương lai

Các hãng đang nghiên cứu Ceteareth-12 nguồn gốc sinh học từ dầu thực vật để hướng đến mỹ phẩm xanh, bền vững và giảm phụ thuộc hóa dầu.

10. Kết luận

Ceteareth-12 là chất nhũ hóa ổn định, an toàn và hiệu quả cao, giúp tăng tính cảm quan và hiệu suất hấp thu trong mỹ phẩm, đặc biệt trong các công thức dưỡng ẩm và chống lão hóa.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Ceteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Ceteareth-20 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm polyethylene glycol ether của cetearyl alcohol. Đây là một chất nhũ hóa (emulsifier) và chất làm mềm da (emollient) phổ biến trong mỹ phẩm, giúp hòa trộn dầu và nước, ổn định công…

  • Steareth 21 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-21 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Steareth-21 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm “Steareth” (alkyl PEG ethers of stearic alcohol) – thường được dùng làm nhũ hóa (emulsifier), làm sạch (surfactant) và hòa tan (solubiliser) trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Thành phần Steareth-21 được tổng…

  • Oleth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oleth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Oleth-10 là một dẫn xuất surfactant/nhũ hóa không ion, cụ thể là “poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-9-(Z)-octadecenyl-ω-hydroxy (10 mol EO average molar ratio)”. Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp: Hoạt chất được tổng hợp từ việc ethoxyl hóa acid oleic hoặc alcohol oleyl (có nguồn từ dầu thực…

  • Laureth 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laureth-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Laureth-4 là một surfactant không ion và nhũ hóa (emulsifier) – cụ thể là polyoxyethylene (≈4 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để làm sạch, nhũ hóa và cải thiện kết cấu….

  • Laureth 7 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laureth-7 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Laureth-7 là một chất hoạt động bề mặt/nhũ hóa không ion – cụ thể là một dẫn xuất ethoxyl hóa (≈ 7 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa, làm sạch và cải thiện kết…

  • C12 15 Pareth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C12-15 Pareth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C12-15 Pareth-12 là một loại surfactant và nhũ hóa không ion, cụ thể là “Alcohols, C12-15, ethoxylated (12 mol EO average)” theo INCI. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ các alcool béo C12–C15 (dẫn xuất từ dầu thực vật hoặc dầu mỏ) sau đó…

  • Polysorbate 85 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 85 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 85 là một thành phần thuộc nhóm polysorbates – những este polyoxyethylene (PEG-moiety) của sorbitan (hoặc sorbitol) với acid béo, cụ thể Polysorbate 85 thường là polyoxyethylene sorbitan trioleate (hoặc tương đương) – dùng làm nhũ hóa, hòa tan và chất phân tán trong mỹ…

  • Polysorbate 60 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 60 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 60 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) – hóa học thuộc nhóm polysorbates, cụ thể là polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate (một số nguồn ghi “sorbitan monostearate”) hoặc được xem như sorbitan ester acid stearic đã…