1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Ceteareth-20 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm polyethylene glycol ether của cetearyl alcohol. Đây là một chất nhũ hóa (emulsifier)chất làm mềm da (emollient) phổ biến trong mỹ phẩm, giúp hòa trộn dầu và nước, ổn định công thức, đồng thời mang lại cảm giác mềm mượt khi sử dụng.

Nguồn gốc:
Ceteareth-20 được tổng hợp bằng cách ethoxyl hóa cetearyl alcohol (một hỗn hợp của cetyl alcohol – C16 và stearyl alcohol – C18) với 20 đơn vị ethylene oxide (EO). Nó có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ tự nhiên, sau đó được xử lý hóa học để đạt độ tinh khiết cao.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học:
Công thức tổng quát:

C₁₆H₃₃(OCH₂CH₂)₂₀OH hoặc C₁₈H₃₇(OCH₂CH₂)₂₀OH

Cấu trúc gồm chuỗi hydrocacbon ưa dầu (cetyl hoặc stearyl) liên kết với 20 đơn vị ethylene oxide ưa nước, giúp tạo nên tính chất lưỡng cực – yếu tố then chốt trong khả năng nhũ hóa dầu và nước.

Đặc tính sinh học:

  • chất hoạt động bề mặt không ion, tương thích với nhiều hệ công thức khác nhau (acid, base, muối).

  • Giúp ổn định hệ nhũ tương dầu-trong-nước (O/W).

  • Làm tăng độ nhớt, độ đồng nhất và độ mềm mượt của kem, lotion.

  • Không gây kích ứng, phù hợp cho da nhạy cảm khi sử dụng ở nồng độ hợp lý.


3. Ứng dụng trong y học

Ứng dụng:
Trong dược phẩm, Ceteareth-20 được dùng làm chất ổn định, tá dược nhũ hóa hoặc chất mang hoạt chất trong các dạng thuốc mỡ, kem bôi da, hoặc hỗn dịch.

Nghiên cứu liên quan:

  • Theo International Journal of Pharmaceutics (2018), Ceteareth-20 giúp tăng khả năng phân tán đồng đều hoạt chất tan trong dầu, chẳng hạn như vitamin A, E hoặc steroid.

  • Nghiên cứu khác chỉ ra nó có khả năng tăng hấp thu qua da của các hoạt chất lipid nhờ giảm sức căng bề mặt.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Công dụng nổi bật:

  • Chất nhũ hóa: giúp kết hợp dầu và nước trong kem dưỡng, sữa rửa mặt, serum.

  • Chất làm mềm da: tạo lớp màng mịn, giúp da mềm và ngậm ẩm.

  • Chất ổn định công thức: ngăn hiện tượng tách lớp, kết tinh hoặc vón cục trong sản phẩm.

  • Cải thiện cảm giác thoa: giúp sản phẩm mượt, nhẹ, không nhờn rít.

Ứng dụng cụ thể:

  • Có trong kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và sữa tắm cao cấp.

  • Thường kết hợp với Ceteareth-12 hoặc Cetearyl Alcohol để tạo hệ nhũ cân bằng ổn định.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Ưu điểm so với các nhũ hóa khác:

  • HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) ~15, phù hợp cho hệ nhũ O/W.

  • Tương thích với nhiều chất hoạt động khác (cationic, anionic, amphoteric).

  • Độ ổn định cao ngay cả trong môi trường có pH biến động.

  • Không gây nhờn dính, mang lại cảm giác “clean finish”.

Giá trị mang lại:

  • Giúp cải thiện cấu trúc kem mềm mượt, dễ hấp thu.

  • Nâng cao hiệu quả của các hoạt chất dưỡng như ceramide, niacinamide, peptide nhờ khả năng phân tán đồng đều.

  • Góp phần tạo nên cảm giác sang trọng và độ bền công thức trong sản phẩm cao cấp.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR Safety Review (2016): kết luận Ceteareth-20 an toàn trong mỹ phẩm khi được tinh chế đúng quy trình, loại bỏ hoàn toàn ethylene oxide và 1,4-dioxane.
    Nguồn: cosmeticsinfo.org/ingredient/ceteareth-20

  • PubChem Database (2020): cho thấy hoạt chất không độc, không gây kích ứng da hoặc mắt ở nồng độ thông thường (≤ 5%).
    Nguồn: pubchem.ncbi.nlm.nih.gov

  • EWG Skin Deep Database: đánh giá mức nguy cơ thấp (2/10) – an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm đạt chuẩn.
    Nguồn: ewg.org/skindeep


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Có thể chứa dư lượng ethylene oxide hoặc 1,4-dioxane – các tạp chất có khả năng gây hại nếu không tinh chế đúng quy chuẩn.

  • Ở nồng độ cao có thể làm khô da nhẹ hoặc gây kích ứng ở người da nhạy cảm.

Lưu ý sử dụng:

  • Chỉ sử dụng ở nồng độ 0.5 – 5% trong kem dưỡng hoặc lotion.

  • Đảm bảo nguyên liệu đạt chuẩn Cosmetic Grade / ECOCERT.

  • Không dùng trong sản phẩm không rửa trôi nếu không được tinh chế đạt tiêu chuẩn.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

Thương hiệu lớn sử dụng Ceteareth-20:

  • CeraVe, La Roche-Posay, Eucerin, Olay, The Body Shop, L’Oréal, Neutrogena.

Sản phẩm tiêu biểu:

  • CeraVe Moisturizing Cream

  • La Roche-Posay Lipikar Balm AP+

  • Eucerin Advanced Repair Lotion

  • Olay Regenerist Micro-Sculpting Cream


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “clean beauty”“green chemistry” đang khuyến khích các nhà sản xuất sử dụng Ceteareth-20 có nguồn gốc thực vật.

  • Nghiên cứu đang hướng đến phiên bản bio-based, giúp giảm khí thải CO₂ trong quá trình ethoxyl hóa.

  • Trong tương lai, Ceteareth-20 sẽ được ứng dụng nhiều hơn trong các sản phẩm dưỡng da thân thiện môi trường, nhờ độ ổn định cao và tính an toàn.


10. Kết luận

Ceteareth-20 là chất nhũ hóa an toàn, ổn định và linh hoạt, phù hợp với nhiều loại công thức mỹ phẩm. Nhờ khả năng hòa trộn tốt giữa dầu – nước, tạo cấu trúc kem mềm mịn, dễ hấp thu và tương thích cao với các hoạt chất khác, Ceteareth-20 trở thành một thành phần thiết yếu trong ngành chăm sóc da hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Steareth 21 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-21 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Steareth-21 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm “Steareth” (alkyl PEG ethers of stearic alcohol) – thường được dùng làm nhũ hóa (emulsifier), làm sạch (surfactant) và hòa tan (solubiliser) trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Thành phần Steareth-21 được tổng…

  • Oleth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oleth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Oleth-10 là một dẫn xuất surfactant/nhũ hóa không ion, cụ thể là “poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-9-(Z)-octadecenyl-ω-hydroxy (10 mol EO average molar ratio)”. Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp: Hoạt chất được tổng hợp từ việc ethoxyl hóa acid oleic hoặc alcohol oleyl (có nguồn từ dầu thực…

  • Laureth 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laureth-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Laureth-4 là một surfactant không ion và nhũ hóa (emulsifier) – cụ thể là polyoxyethylene (≈4 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để làm sạch, nhũ hóa và cải thiện kết cấu….

  • Laureth 7 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laureth-7 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Laureth-7 là một chất hoạt động bề mặt/nhũ hóa không ion – cụ thể là một dẫn xuất ethoxyl hóa (≈ 7 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa, làm sạch và cải thiện kết…

  • C12 15 Pareth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C12-15 Pareth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C12-15 Pareth-12 là một loại surfactant và nhũ hóa không ion, cụ thể là “Alcohols, C12-15, ethoxylated (12 mol EO average)” theo INCI. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ các alcool béo C12–C15 (dẫn xuất từ dầu thực vật hoặc dầu mỏ) sau đó…

  • Polysorbate 85 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 85 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 85 là một thành phần thuộc nhóm polysorbates – những este polyoxyethylene (PEG-moiety) của sorbitan (hoặc sorbitol) với acid béo, cụ thể Polysorbate 85 thường là polyoxyethylene sorbitan trioleate (hoặc tương đương) – dùng làm nhũ hóa, hòa tan và chất phân tán trong mỹ…

  • Polysorbate 60 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 60 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 60 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) – hóa học thuộc nhóm polysorbates, cụ thể là polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate (một số nguồn ghi “sorbitan monostearate”) hoặc được xem như sorbitan ester acid stearic đã…

  • PEG 10 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-10 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-10 Dimethicone là một dẫn xuất silicone (dimethicone) đã ethoxyl hóa với khoảng 10 đơn vị ethylene oxide (EO) gắn vào. Nguồn gốc: Hoạt chất được sản xuất tổng hợp: phần “dimethicone” là polymer silicone (một chuỗi siloxane – “-Si-O-Si-”) và phần PEG là polyethylene glycol…