1. Giới thiệu tổng quan

Ceteareth-25 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất nhũ hóa, ổn định và làm mềm. Hoạt chất này được tổng hợp từ phản ứng ethoxyl hóa giữa cetearyl alcohol (C16–C18)25 đơn vị ethylene oxide, tạo nên tính chất cân bằng giữa phần ưa nước và ưa dầu.

Nguồn gốc: Tổng hợp công nghiệp, có thể được tạo từ dầu cọ hoặc dầu dừa thông qua quá trình oxy hóa và ethoxyl hóa.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Ceteareth-25 có công thức tổng quát C16–C18H33(OCH2CH2)25OH, với phần hydrophobic (C16–C18 alcohol)hydrophilic (25 EO units).
Đặc điểm sinh học:

  • Hoạt động tốt trong môi trường pH trung tính.

  • Có khả năng tạo nhũ tương dầu-trong-nước (O/W) bền vững.

  • Tăng khả năng hấp thu và lan tỏa của sản phẩm trên da.

  • Không ion hóa, ít gây kích ứng, tương thích tốt với nhiều hoạt chất khác.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học bôi ngoài da, Ceteareth-25 được dùng như chất nhũ hóa và chất mang trong các công thức thuốc mỡ, kem bôi hoặc dung dịch bôi ngoài, giúp hoạt chất phân tán đều, ổn định và hấp thu hiệu quả qua biểu bì.
Nghiên cứu cho thấy, Ceteareth-25 hỗ trợ tăng tính thấm của dược chất trong các công thức có chứa kháng sinh, corticoid hoặc thuốc kháng viêm.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Ceteareth-25 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Kem dưỡng ẩm, lotion, serum, sữa rửa mặt, kem chống nắng, thuốc nhuộm tóc.

  • Chất ổn định và làm mịn trong công thức có nhiều dầu và hoạt chất.

  • Tăng khả năng hòa tan các chất hoạt tính khó tan như silicon, dầu khoáng hoặc vitamin tan trong dầu.

  • Giúp cải thiện độ mịn, độ bóng và cảm giác thoa nhẹ của mỹ phẩm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các dẫn xuất Ceteareth khác (như Ceteareth-12 hoặc Ceteareth-20), Ceteareth-25 có chuỗi ethylene oxide dài hơn, nên:

  • Tạo nhũ tương mịn, nhẹ và bền vững hơn.

  • độ hòa tan cao hơn → thích hợp cho công thức chứa tỷ lệ dầu cao.

  • Giúp sản phẩm không bị tách lớp theo thời gian, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Theo Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2012), Ceteareth-25 an toàn khi sử dụng ở nồng độ ≤ 5% trong sản phẩm mỹ phẩm. Không gây kích ứng da hoặc mắt trong điều kiện sử dụng thông thường.
Nghiên cứu của Fiume et al., 2012 khẳng định các hợp chất Ceteareth có độ độc tính rất thấp, khả năng phân hủy sinh học tốt, phù hợp với tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 – Fiume, M.M.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Ở nồng độ cao (>5%), có thể gây kích ứng nhẹ cho da nhạy cảm.

  • Không nên sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị viêm nặng.

  • Tránh dùng chung với chất oxy hóa mạnh (như hydrogen peroxide).

  • Sử dụng an toàn trong nồng độ 1–5% cho mỹ phẩm chăm sóc da và tóc.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Ceteareth-25 xuất hiện trong nhiều sản phẩm của các thương hiệu lớn:

  • L’Oréal, Eucerin, La Roche-Posay, CeraVe, The Ordinary.
    Ví dụ:

  • L’Oréal Professionnel Absolut Repair Mask – phục hồi tóc hư tổn, dùng Ceteareth-25 làm chất ổn định nhũ tương.

  • La Roche-Posay Toleriane Sensitive Cream – sử dụng để tăng độ mềm và khả năng hấp thu.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Ceteareth-25 đang được nghiên cứu hướng đến nguồn gốc tự nhiên (bio-based ethoxylates) từ dầu thực vật nhằm giảm dấu chân carbon.
Xu hướng tương lai tập trung vào:

  • Công thức “clean beauty”: giảm PEG hóa, không chứa tạp chất 1,4-dioxane.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm xanh và hữu cơ nhờ tính ổn định, an toàn và dễ phân hủy sinh học.


10. Kết luận

Ceteareth-25 là chất nhũ hóa mạnh, bền và thân thiện với da, đóng vai trò thiết yếu trong công thức mỹ phẩm hiện đại.
Nhờ khả năng ổn định cao, không gây nhờn, dễ phối hợp với nhiều hoạt chất khác, Ceteareth-25 trở thành thành phần tiêu chuẩn trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm, serum, kem phục hồi và chăm sóc tóc chuyên sâu.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Ceteareth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-6 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, có khả năng nhũ hóa, làm mềm và ổn định công thức trong mỹ phẩm. Thành phần này được tổng hợp từ phản ứng ethoxyl hóa của cetearyl alcohol (C16–C18), tạo nên cấu trúc có 6…

  • Ceteareth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-12 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa và làm mềm. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ ethoxyl hóa hỗn hợp alcohol béo C12–C18. 2. Cấu…

  • Ceteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Ceteareth-20 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm polyethylene glycol ether của cetearyl alcohol. Đây là một chất nhũ hóa (emulsifier) và chất làm mềm da (emollient) phổ biến trong mỹ phẩm, giúp hòa trộn dầu và nước, ổn định công…

  • Steareth 21 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-21 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Steareth-21 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm “Steareth” (alkyl PEG ethers of stearic alcohol) – thường được dùng làm nhũ hóa (emulsifier), làm sạch (surfactant) và hòa tan (solubiliser) trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Thành phần Steareth-21 được tổng…

  • Oleth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oleth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Oleth-10 là một dẫn xuất surfactant/nhũ hóa không ion, cụ thể là “poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-9-(Z)-octadecenyl-ω-hydroxy (10 mol EO average molar ratio)”. Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp: Hoạt chất được tổng hợp từ việc ethoxyl hóa acid oleic hoặc alcohol oleyl (có nguồn từ dầu thực…

  • Laureth 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laureth-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Laureth-4 là một surfactant không ion và nhũ hóa (emulsifier) – cụ thể là polyoxyethylene (≈4 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để làm sạch, nhũ hóa và cải thiện kết cấu….

  • Laureth 7 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laureth-7 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Laureth-7 là một chất hoạt động bề mặt/nhũ hóa không ion – cụ thể là một dẫn xuất ethoxyl hóa (≈ 7 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa, làm sạch và cải thiện kết…

  • C12 15 Pareth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C12-15 Pareth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C12-15 Pareth-12 là một loại surfactant và nhũ hóa không ion, cụ thể là “Alcohols, C12-15, ethoxylated (12 mol EO average)” theo INCI. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ các alcool béo C12–C15 (dẫn xuất từ dầu thực vật hoặc dầu mỏ) sau đó…