1. Giới thiệu tổng quan
Ceteareth-6 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, có khả năng nhũ hóa, làm mềm và ổn định công thức trong mỹ phẩm. Thành phần này được tổng hợp từ phản ứng ethoxyl hóa của cetearyl alcohol (C16–C18), tạo nên cấu trúc có 6 đơn vị ethylene oxide – yếu tố quyết định tính chất hòa tan và hoạt động của nó.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Ceteareth-6 có công thức tổng quát C16–C18H33(OCH2CH2)6OH, gồm phần ưa dầu (cetearyl alcohol) và phần ưa nước (ethylene oxide), giúp nó dễ dàng tạo nhũ tương dầu – nước (O/W).
Đặc tính nổi bật:
-
Ổn định tốt trong môi trường pH trung tính.
-
Không ion hóa → ít gây kích ứng da.
-
Cải thiện độ nhớt, độ mềm và khả năng thấm hút của sản phẩm.
3. Ứng dụng trong y học
Trong lĩnh vực dược phẩm, Ceteareth-6 được dùng như chất nhũ hóa và chất mang hoạt chất trong kem bôi, thuốc mỡ, hoặc dung dịch bôi ngoài da.
Nó giúp hoạt chất phân tán đều và tăng hấp thu qua biểu bì, đặc biệt trong các chế phẩm chứa kháng sinh hoặc corticosteroid dạng kem.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Là chất nhũ hóa chính trong kem dưỡng, lotion, serum, dầu gội, sữa rửa mặt.
-
Tăng độ ổn định và khả năng hấp thu của sản phẩm lên da.
-
Giảm hiện tượng tách lớp hoặc vón cục trong các công thức chứa dầu.
-
Tạo cảm giác mịn, khô thoáng, không nhờn sau khi thoa.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với các chất nhũ hóa tương tự (như PEG-6 Stearate hay Ceteareth-12), Ceteareth-6 cho hiệu quả làm mềm nhanh, ít gây bí da, và giữ độ ổn định cao ở nồng độ thấp (1–5%).
Đặc biệt, khi kết hợp với Ceteareth-20 hoặc Cetearyl Alcohol, hoạt chất này tạo nên hệ nhũ tương cân bằng giúp sản phẩm bền vững lâu dài.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
Theo báo cáo của Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2012), Ceteareth-6 được đánh giá là an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤ 5% và không gây kích ứng đáng kể cho da và mắt.
Nghiên cứu của Fiume et al. (2012) khẳng định rằng chuỗi Ceteareth (4–40) nói chung có độ độc tính thấp và khả năng phân hủy sinh học tốt.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 – Fiume, M.M.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Có thể gây kích ứng nhẹ với da nhạy cảm nếu dùng nồng độ cao hoặc trên vùng da tổn thương.
-
Tránh kết hợp với chất oxy hóa mạnh để hạn chế phản ứng phụ.
-
Sử dụng an toàn ở nồng độ 1–5% trong công thức kem, lotion, sữa dưỡng.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
Ceteareth-6 xuất hiện phổ biến trong sản phẩm của nhiều thương hiệu lớn:
-
The Ordinary, Eucerin, La Roche-Posay, L’Oréal, CeraVe.
Ví dụ: Eucerin UreaRepair PLUS Lotion và La Roche-Posay Lipikar Baume AP+ – đều sử dụng Ceteareth-6 như chất ổn định và làm mềm da.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Các nghiên cứu hiện nay hướng đến nguồn Ceteareth-6 sinh học từ dầu dừa, dầu cọ hoặc mỡ thực vật nhằm giảm tác động môi trường.
Xu hướng tương lai là ứng dụng trong mỹ phẩm xanh, an toàn và bền vững – phù hợp với tiêu chí “clean beauty” đang phát triển mạnh.
10. Kết luận
Ceteareth-6 là chất nhũ hóa hiệu quả, an toàn và thân thiện với da, đóng vai trò quan trọng trong công thức mỹ phẩm hiện đại.
Nhờ khả năng ổn định tốt, dễ phối hợp và tạo cảm giác mịn nhẹ, hoạt chất này vẫn sẽ là lựa chọn hàng đầu trong các sản phẩm dưỡng ẩm, làm mềm và phục hồi da.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 — Fiume, M.M.
-
https://cosmeticsinfo.org/ingredient/ceteareth-6 — Cosmetic Ingredient Review Panel
-
https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing — European Commission
-
https://journals.sagepub.com/home/taj — Journal of Toxicology: An International Journa








