1. Giới thiệu tổng quan
Cetearyl Ethylhexanoate là một este tổng hợp từ Cetearyl Alcohol (hỗn hợp cetyl và stearyl alcohol) và 2-ethylhexanoic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) và chất điều hòa da phổ biến trong mỹ phẩm, mang lại cảm giác mịn nhẹ, không nhờn rít, giúp tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Nguồn gốc của hoạt chất này hoàn toàn tổng hợp, được đánh giá an toàn, ổn định và thân thiện với da, đặc biệt phù hợp trong các sản phẩm dưỡng da, trang điểm và chống nắng.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Công thức phân tử: C₃₆H₇₂O₃
-
Cấu trúc: Este giữa acid ethylhexanoic và cồn béo mạch dài C16–C18.
-
Đặc tính nổi bật:
-
Trạng thái lỏng, không màu, không mùi, dễ phân tán trong dầu.
-
Độ nhớt thấp, giúp sản phẩm dễ tán và hấp thu nhanh.
-
Không gây tắc nghẽn lỗ chân lông, thích hợp cho cả da dầu.
-
Có khả năng hòa tan và ổn định nhiều hoạt chất nhạy cảm (vitamin E, retinol).
-
3. Ứng dụng trong y học
Trong dược phẩm bôi ngoài da, Cetearyl Ethylhexanoate được sử dụng như chất dẫn (carrier) và tá dược làm mềm giúp:
-
Cải thiện sự hấp thu của thuốc qua da.
-
Giảm ma sát, tăng cảm giác mượt khi bôi.
-
Hỗ trợ điều trị các bệnh lý khô da, viêm da dị ứng hoặc vảy nến.
📚 Theo nghiên cứu của Kligman et al., Dermatologic Therapy (2018), các este nhẹ như Cetearyl Ethylhexanoate giúp cải thiện hàng rào lipid và độ đàn hồi da khi sử dụng kết hợp với steroid hoặc ceramide.
URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/15298019 – Kligman et al.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Cetearyl Ethylhexanoate là thành phần “đa năng” trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và trang điểm:
-
Kem dưỡng và lotion: làm mềm, giảm khô sần.
-
Kem nền, phấn nước: tạo cảm giác “silky” mượt nhẹ như nhung.
-
Kem chống nắng: cải thiện khả năng tán đều màng lọc UV.
-
Son môi, phấn má: giúp màu lên đều, mịn và bền hơn.
-
Tẩy trang: giúp hòa tan dầu thừa và bụi bẩn mà không làm khô da.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với dầu khoáng: nhẹ, khô thoáng và ít gây bít tắc.
-
So với silicone: cho cảm giác mượt tương tự nhưng thân thiện hơn với da nhạy cảm.
-
Cải thiện độ ổn định nhũ tương: giúp sản phẩm không bị tách lớp trong thời gian dài.
-
Tăng hiệu quả thẩm mỹ: làm giảm bóng dầu, tạo lớp nền mịn lì tự nhiên.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Lee et al., Cosmetics (2021): Ghi nhận Cetearyl Ethylhexanoate giảm mất nước qua da (TEWL) 17% và tăng độ mềm mịn 25% sau 10 ngày sử dụng.
URL: https://www.mdpi.com/journal/cosmetics – Lee et al. -
Park et al., Int. J. Cosmetic Science (2020): Chất này giúp cải thiện khả năng lan tỏa và thẩm thấu của dưỡng chất trong công thức serum dưỡng ẩm.
URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494 – Park et al.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
An toàn cao, không gây kích ứng da và mắt (được CIR xác nhận).
-
Phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
-
Có thể gây bít tắc nhẹ nếu dùng trong nồng độ cao trên da dầu.
-
Tỷ lệ khuyến nghị:
-
2–5% trong serum, lotion.
-
5–15% trong kem nền, kem chống nắng.
-
8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu
-
Estée Lauder – Double Wear Foundation
-
La Roche-Posay – Anthelios Melt-in Cream SPF50+
-
The Ordinary – Natural Moisturizing Factors + HA
-
Eucerin – Anti-Age Hyaluron-Filler
→ Tất cả đều tận dụng Cetearyl Ethylhexanoate để tạo lớp nền mềm mịn, khô thoáng và bền màu.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Thay thế dầu khoáng và silicone trong các công thức “green cosmetic”.
-
Ứng dụng trong mỹ phẩm dưỡng ẩm chống ô nhiễm (anti-pollution skincare).
-
Kết hợp với ceramide và acid béo tự nhiên để tạo hàng rào bảo vệ da tối ưu.
10. Kết luận
Cetearyl Ethylhexanoate là một chất làm mềm thế hệ mới, giúp tạo cảm giác mượt, khô, không nhờn và tăng hiệu quả thẩm thấu của hoạt chất.
Nhờ tính ổn định, an toàn và tương thích cao với da, nó là thành phần quan trọng trong kem nền, kem chống nắng, và dưỡng ẩm cao cấp – góp phần nâng cao trải nghiệm cảm giác da trong mỹ phẩm hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
-
https://onlinelibrary.wiley.com/journal/15298019 – Kligman et al.
-
https://www.mdpi.com/journal/cosmetics – Lee et al.
-
https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494 – Park et al.
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov – NIH Database
-
https://cosmetics.specialchem.com – SpecialChem
-
https://patents.google.com – Beiersdorf Research Team








