1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn: Este của cetearyl alcohol (hỗn hợp cetyl/stearyl) và isononanoic acid. Dầu mềm mượt, độ lan tỏa trung bình, tạo cảm giác “khô ráo – không nhờn”.
Nguồn gốc: Tổng hợp (ester hóa acid béo mạch nhánh C9 với alcohol béo C16–C18); thường lấy tiền chất từ dầu thực vật.

2) Cấu trúc & đặc tính sinh học

Cấu trúc: R–O–C(=O)–R′ với hai mạch alkyl dài (kỵ nước cao); CTPT điển hình C25H50O2.
Đặc tính & vai trò:

  • Emollient/skin-conditioning: làm mịn bề mặt sừng, giảm ma sát.

  • Cải thiện cảm giác thoa (silky, matte), giảm bết, hỗ trợ phân tán UV filters/actives.

  • Tạo màng kỵ nước mỏng → giảm mất nước qua da (TEWL), ổn định nhũ tương (đồng dung môi dầu).

3) Ứng dụng trong y học (da liễu)

  • Tái cấu trúc hàng rào lipid theo cơ chế bổ sung pha dầu, hỗ trợ công thức dưỡng ẩm/da kích ứng sau điều trị (retinoid, AHA).

  • Nhóm “alkyl esters” (trong đó có Cetearyl Isononanoate) được đánh giá an toàn khi dùng theo thực hành hiện tại và được bào chế để không gây kích ứng; dữ liệu bao gồm độc tính cấp, lặp lại, kích ứng – mẫn cảm (HRIPT), hít phải.

  • Kết luận an toàn chủ yếu dựa trên tương đồng cấu trúc/chức năng toàn nhóm và dữ liệu độc chất học hiện có.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm mềm mịn: cream/gel-cream, sữa rửa mặt dịu nhẹ, body lotion.

  • Cải thiện finish: giúp công thức sunscreen, makeup cho bề mặt khô thoáng, giảm “dragging”.

  • Tóc: dưỡng trơn, giảm rối trong dầu xả/leave-in.

5) Điểm mạnh nổi bật

  • Cảm giác da: mượt-khô, ít nhờn hơn so với isopropyl myristate/ethylhexyl palmitate.

  • Tương thích công thức: hòa trộn tốt với đa số dầu/este, giúp hòa tan bộ lọc UV và hoạt chất kỵ nước.

  • Ổn định oxy hóa tốt, ít mùi, ít gây mụn hơn nhiều este lan tỏa nhanh (tùy nền công thức).

6) Nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt ngắn)

  • CIR (Alkyl Esters, 2013): Tổng hợp dữ liệu 237 este alkyl; kết luận an toàn theo thực hành sử dụng & nồng độ hiện tại khi được bào chế không kích ứng; nguy cơ hít phải thấp do kích thước giọt lớn; hấp thu qua da thấp đối với mạch dài, kỵ nước.

  • CosIng/PubChem: Xác nhận nhận diện INCI, CAS 111937-03-2, mô tả cấu trúc – tính chất; phân loại là emollient/skin-conditioning.

  • Tài liệu kỹ thuật nhà cung cấp: Nhấn mạnh texture nhẹ, tăng cảm giác mượt, hỗ trợ giữ ẩm và ổn định nhũ.

(URL & tác giả ở cuối theo yêu cầu.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý

  • Hiếm gặp: kích ứng nhẹ/cá biệt ở da rất nhạy cảm; nguy cơ nổi mụn phụ thuộc toàn bộ công thức hơn là riêng hoạt chất.

  • Sử dụng an toàn:

    • Dùng nồng độ theo khuyến nghị công thức; đảm bảo “formulated to be non-irritating”.

    • Tránh thoa lên vùng da đang viêm cấp nặng; ngưng dùng nếu kích ứng kéo dài.

    • Phù hợp cho da khô, hỗn hợp, dầu (khi muốn finish khô-thoáng).

8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu (ví dụ)

  • La Roche-Posay – Toleriane Double Repair Matte Moisturizer.

  • CeraVe – Oil Control Moisturizing Gel-Cream.

  • The Ordinary – Granactive Retinoid 2% Emulsion.

9) Định hướng & xu hướng

  • Tối ưu cảm giác da trong sunscreen/retinoid moisturizer thế hệ mới (khô-mịn, ít bết).

  • Làm dung môi hỗ trợ cho UV filters/actives kỵ nước, hướng tới SPF cao mà mỏng nhẹ.

  • Tối ưu “clean sensory”: thay thế một phần các este dễ gây bít tắc bằng este mạch nhánh ổn định hơn.

10) Kết luận

Cetearyl Isononanoate là emollient mạch nhánh bền, mang lại cảm giác mượt-khô, cải thiện độ ổn định và hiệu năng công thức, an toàn theo đánh giá nhóm alkyl esters khi bào chế đúng cách. Giá trị của hoạt chất thể hiện ở trải nghiệm thoa vượt trộiđa dụng trong thiết kế công thức hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Cetearyl Ethylhexanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Ethylhexanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetearyl Ethylhexanoate là một este tổng hợp từ Cetearyl Alcohol (hỗn hợp cetyl và stearyl alcohol) và 2-ethylhexanoic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) và chất điều hòa da phổ biến trong mỹ phẩm, mang lại cảm giác mịn nhẹ, không nhờn rít, giúp tăng tính thẩm mỹ…

  • Dicaprylyl Carbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicaprylyl Carbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dicaprylyl Carbonate (DCC) là một este mạch thẳng có nguồn gốc tổng hợp từ rượu caprylic (C8) và acid carbonic, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo cảm giác mượt, khô thoáng, không nhờn rít.Đây là chất làm mềm (emollient) thế hệ mới, thân thiện…

  • Isododecane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isododecane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isododecane là hydrocarbon tổng hợp thuộc nhóm isoparaffin, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng bay hơi nhanh, tạo cảm giác khô thoáng, mềm mượt mà không nhờn rít. Chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm trang điểm lâu trôi và chống nước. 2….

  • Pentaerythrityl Tetraisostearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Pentaerythrityl Tetraisostearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Pentaerythrityl Tetraisostearate (PTIS) là este tổng hợp cao cấp từ Pentaerythritol và Isostearic Acid, có vai trò là chất làm mềm, cải thiện độ bóng và tăng khả năng thẩm thấu trong mỹ phẩm. PTIS thường được dùng trong kem dưỡng, son môi và kem nền nhờ cảm giác mềm…

  • Neopentyl Glycol Diheptanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Neopentyl Glycol Diheptanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Neopentyl Glycol Diheptanoate (NPGD) là một ester tổng hợp cao cấp được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng làm mềm da, tăng cảm giác mượt và cải thiện độ thẩm thấu của sản phẩm.Đây là chất làm mềm (emollient) nhẹ, không nhờn, giúp…

  • Triethylhexanoin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Triethylhexanoin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Triethylhexanoin là một ester béo tổng hợp cao cấp được hình thành từ glycerin và acid caprylic/capric (C8–C10). Đây là hoạt chất làm mềm da (emollient), chất mang (carrier oil) và chất điều hòa kết cấu thường gặp trong các sản phẩm dưỡng da, trang điểm và chống nắng.Hoạt chất…

  • Diisopropyl Sebacate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Diisopropyl Sebacate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Diisopropyl Sebacate (DIS) là một ester béo nhẹ, được tạo thành từ acid sebacic (một acid dicarboxylic tự nhiên) và isopropyl alcohol. Hoạt chất này nổi tiếng trong ngành mỹ phẩm với vai trò chất làm mềm (emollient), chất hòa tan (solvent) và chất ổn định kết cấu (texture enhancer).DIS…

  • Isostearyl Isostearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearyl Isostearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isostearyl Isostearate là một ester béo tổng hợp, được hình thành từ isostearyl alcohol và isostearic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) cao cấp thường được dùng trong mỹ phẩm để tạo cảm giác mượt mà, không nhờn rít, đồng thời giúp duy trì độ ẩm tự nhiên…