1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Cetearyl Olivate là một este tự nhiên được hình thành từ alcohol cetearyl và axit béo từ dầu ô liu. Khi kết hợp với Sorbitan Olivate, nó tạo thành hệ nhũ hóa Olivem 1000, nổi bật nhờ khả năng tạo cấu trúc tinh thể lỏng giống lipid tự nhiên của da, hỗ trợ giữ ẩm và phục hồi hàng rào bảo vệ da.

  • Nguồn gốc: Có nguồn gốc từ thực vật (dầu ô liu) và được tổng hợp nhân tạo thông qua ester hóa.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Là sản phẩm ester hóa giữa hỗn hợp cetearyl alcohol (cetyl + stearyl alcohol) và acid béo từ dầu ô liu.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Hỗ trợ tạo nhũ tương ổn định và cải thiện cấu trúc công thức (slip modifier).

    • Tạo kết cấu mịn, mềm — lý tưởng cho gel, cream.

    • Dưỡng ẩm, làm dịu và kích thích phục hồi hàng rào bảo vệ da thông qua cấu trúc liquid crystal tương tự biểu bì.


3. Ứng dụng trong y học

Hiện chưa có bằng chứng cho ứng dụng điều trị bệnh cụ thể. Tuy nhiên, với đặc vùng dịu nhẹ và dưỡng ẩm, Cetearyl Olivate thường được dùng trong các nền bào chế dược mỹ phẩm (cream, lotion) để gia tăng sự ổn định và tính dịu nhẹ. (nằm trong thành phần của hệ bào chế).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Là emulsifier giúp hòa dầu và nước trong các công thức gel‑cream, lotion, balm.

  • Khi kết hợp với Sorbitan Olivate (Olivem 1000), hoạt chất cho kết cấu mịn, thích hợp kết hợp các hoạt chất dầu như squalane với chiết xuất nước như licorice root extract.

  • Tăng hiệu quả vận chuyển các hoạt chất tan trong nước (như caffeine) và hỗ trợ tăng độ SPF trong các công thức chống nắng.

  • Có chức năng như conditionner tóc nhẹ nhàng, giúp tóc mềm mượt, dễ chải.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Cấu trúc tương đồng với lipid da, giúp tăng khả năng hấp thụ và dưỡng ẩm sâu hơn.

  • Đa chức năng: vừa nhũ hóa, vừa dưỡng ẩm, vừa nâng cao cảm giác sản phẩm — làm cho công thức tối giản nhưng hiệu quả.

  • Cảm giác nhẹ, không nhờn — dễ tiêu dùng trong gel‑cream và các sản phẩm thiên nhiên.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR (Cosmetic Ingredient Review) đã có báo cáo đánh giá an toàn cho Cetearyl Olivate, được công bố vào năm 2015. Hoạt chất này được cho là an toàn trong các công thức mỹ phẩm khi được sử dụng ở nồng độ phù hợp và không gây kích ứng nếu được công thức đúng.

  • Hiệu quả trên da: Trong một công thức gel cream tự nhiên (FB1: Cetearyl Olivate & Sorbitan Olivate + sodium stearoyl glutamate), kết quả lâm sàng cho thấy tăng độ hydrat hóa mà không làm thay đổi đáng kể TEWL (mất nước qua da). Điều này chứng minh nó là nền tự nhiên và thân thiện cho da.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Mức độ nguy cơ thấp: EWG đánh giá Cetearyl Olivate có nguy cơ thấp về ung thư, dị ứng, sinh sản hoặc độc hệ thống.

  • Tuy nhiên, CIR nhấn mạnh phải công thức để không kích ứng; sản phẩm cuối cần đảm bảo không gây phản ứng khi sử dụng thực tế.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Có mặt trong nhiều sản phẩm nổi bật như Stratia Interface—được dùng để tạo texture gel‑cream mịn và ổn định.

  • Và còn xuất hiện trong một loạt sản phẩm từ dưỡng da thiên nhiên đến dược mỹ phẩm (như Belle, Antipodes, Earth Rhythm…).


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Green Beauty: Là emulsifier tự nhiên, phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường — phù hợp với xu hướng clean beauty.

  • Công thức tối giản: Khả năng đa chức năng giúp giảm thiểu thành phần trong sản phẩm, phù hợp với tiêu chí tối giản nhưng vẫn hiệu quả.


10. Kết luận

Cetearyl Olivate là hoạt chất emulsifier tự nhiên đa nhiệm, nhẹ dịu và an toàn, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu công thức mỹ phẩm và dược mỹ phẩm hiện đại. Với hồ sơ an toàn và hiệu quả cao, cùng với khả năng cải thiện kết cấu và tăng độ dưỡng ẩm, hoạt chất này chắc chắn sẽ tiếp tục được ưa chuộng trong tương lai của mỹ phẩm bền vững.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…