1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Chamomile Extract là chiết xuất từ hoa (đôi khi kèm lá, thân) của họ Cúc (Asteraceae), giàu flavonoid (điển hình apigenin), terpenoid (điển hình α-bisabolol và các oxit), cùng nhóm azulene (như chamazulene – đặc trưng ở tinh dầu cúc xanh). Nhờ đặc tính làm dịu – kháng viêm – chống oxy hoá, chamomile được dùng rộng rãi trong dược thảo, mỹ phẩm và hương liệu.
Nguồn gốc: Hai loài thương mại chính: M. chamomilla (Đức) và C. nobile (La Mã). Tinh dầu “cúc xanh” có màu lam do chamazulene hình thành từ matricin trong quá trình chưng cất hơi nước; bản chiết xuất không bay hơi lại giàu flavonoid/coumarin.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu phần tiêu biểu: chiết xuất chứa apigenin (và apigenin-7-glucoside), phenolic acids (caffeic, chlorogenic…), coumarin; tinh dầu chứa α-bisabolol/oxit, chamazulene (1–15%), β-farnesene, v.v. Tỷ lệ thành phần biến thiên theo giống – thổ nhưỡng – phương pháp chiết.
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Kháng viêm: apigenin và α-bisabolol điều biến cytokine tiền viêm (TNF-α, IL-1β, IL-6…), ức chế con đường NO/COX; góp phần giảm đỏ – dịu kích ứng tại da.

  • Chống oxy hoá, kháng khuẩn – nấm: nhiều báo cáo in-vitro/tiền lâm sàng xác nhận hoạt tính rộng, hỗ trợ hàng rào da.

  • Hình thành chamazulene: xảy ra khi chưng cất (không có nhiều trong mô tươi); là tác nhân tạo màu lam đặc trưng của tinh dầu German chamomile.

3) Ứng dụng trong y học

  • Viêm da cơ địa (eczema): kem chứa chiết xuất cúc Kamillosan® cho kết quả không thua kém hoặc nhỉnh hơn nhẹ so với hydrocortisone 0,25–0,5% sau 2 tuần ở mức độ nhẹ–vừa (thử nghiệm mù đôi/đối chứng).

  • Tổn thương da quanh hậu môn nhân tạo (peristomal lesions): nghiên cứu có đối chứng cho thấy dung dịch cúc giúp liền thương nhanh hơn nhóm bôi hydrocortisone 1%. (Bằng chứng thực địa nhưng cần RCT lớn hơn).

  • Chỉ định đường uống/khác (ngoài da): tổng quan y văn ghi nhận tiềm năng hỗ trợ tiêu hoá, lo âu, giấc ngủ…; tuy nhiên phạm vi này khác mục tiêu mỹ phẩm và cần phân biệt rõ đường dùng.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm dịu – kháng viêm – phục hồi hàng rào: phù hợp các sản phẩm cho da nhạy cảm, sau kích ứng, sau nắng; có thể phối cùng niacinamide, panthenol, ceramide để tăng dung nạp.

  • Chống ô nhiễm/oxy hoá & chăm sóc tóc/da đầu: dữ liệu in-vitro/ex vivo cho thấy giảm ROS, hỗ trợ cân bằng vi sinh – viêm; các nhãn chăm sóc tóc dùng Anthemis nobilis extract/oil như tác nhân làm dịu – làm bóng.

  • Làm sáng/đồng đều sắc tố (mức hỗ trợ): apigenin có dữ liệu ức chế tyrosinase ở mô hình enzyme; giá trị lâm sàng cần thêm RCT.

5) Hiệu quả vượt trội

  • Điểm mạnh so với tinh dầu/thảo dược khác: bộ đôi apigenin + α-bisabolol cho hiệu ứng làm dịu nhanh, mùi thảo mộc dễ chịu, độ dung nạp cao (so với acid/retinoid vốn dễ kích ứng); đồng thời không mang nguy cơ quang độc kiểu furocoumarin như một số citrus.

  • Giá trị trong thực hành:bằng chứng lâm sàng (Kamillosan®) ở eczema nhẹ–vừa; với mụn trứng cá, dữ liệu mới dừng ở nghiên cứu nhỏ/tiền lâm sàng.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL + tác giả)

  1. Eczema – mù đôi, đối chứng (2 tuần): Kem Kamillosan® cho hiệu quả nhỉnh hơn hydrocortisone 0,5% và sát với giả dược về một số tiêu chí phụ; kết luận phù hợp cho eczema nhẹ–vừa.

  2. Eczema – đối chiếu hydrocortisone 0,25%: Hiệu quả tương đươngtrội hơn một số thuốc tham chiếu không steroid.

  3. Peristomal lesions – nghiên cứu có đối chứng: Dung dịch cúc rút ngắn thời gian liền thương so với hydrocortisone 1%.

  4. Tổng quan dược – sinh học (2022): Tóm lược hoạt tính chống viêm/kháng khuẩn/chống oxy hoá của tinh dầu & chiết xuất cúc.

  5. Apigenin-7-glucoside – chống viêm: Giảm TNF-α/IL-1β trên mô hình; gợi ý nền tảng sinh học cho “làm dịu”.

  6. α-Bisabolol – chống viêm da: Giảm cytokine tiền viêm, cải thiện mô hình viêm da/psoriasis-like.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Dị ứng chéo họ Cúc: Người mẫn cảm Asteraceae (cúc tây, cúc vạn thọ, cúc ngải, ambrosia/ragweed…) có nguy cơ viêm da tiếp xúc cao hơn; tỷ lệ dương tính patch-test với sesquiterpene lactones dao động 0,1–2,7% tuỳ vùng.

  • Độ an toàn nói chung: Đánh giá của CIR cho thấy các dẫn xuất Chamomilla recutita được dung nạp tốt trong thử nghiệm kích ứng – cảm ứng tiêu chuẩn; tuy nhiên luôn cần patch-test cá nhân.

  • Hướng dẫn thực hành:

    • Ưu tiên chiết xuất chuẩn hoá (ghi rõ hàm lượng flavonoid/α-bisabolol).

    • Leave-on cho da nhạy cảm: thường dùng 0,1–1% (tổng chất rắn chiết) tuỳ nền công thức; có thể tăng hơn trong rinse-off.

    • Tránh dùng cho người dị ứng họ Cúc, phụ nữ mang thai/cho bú nên hỏi ý kiến chuyên gia khi dùng nồng độ cao hoặc tinh dầu đậm đặc.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • The Body Shop – Camomile Sumptuous Cleansing Butter: sản phẩm tẩy trang nổi tiếng chứa Anthemis nobilis (Chamomile) Flower Extract.

  • Aveda – Camomile Shampoo / Brilliant Shampoo: công thức nêu Anthemis nobilis (Chamomile) Flower Extract/Oil giúp làm dịu và làm bóng tóc.

  • Weleda – Skin Food Original Ultra-Rich Cream: nêu rõ chiết Chamomile trong nền dầu nuôi dưỡng.

  • Burt’s Bees – Soap Bark & Chamomile Deep Cleansing Cream: làm sạch sâu kèm chamomile làm mềm da.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Chuẩn hoá hoạt chất/“green extraction”: tập trung chuẩn hoá apigenin/α-bisabolol và tối ưu chiết CO₂ siêu tới hạn/nước ion hoá để tăng hiệu lực – an toàn – ổn định.

  • Sản phẩm “skin-calming” & da nhạy cảm: nhu cầu tăng mạnh hậu-retinoid/acid; chamomile là điểm tựa cảm quan + khoa học cho các dòng phục hồi hàng rào/anti-redness.

  • Hệ phân phối & hiệp đồng: kết hợp nanoemulsion/liposome để cải thiện độ thấm của flavonoid; phối hợp niacinamide – panthenol – ceramide nhằm tối ưu hóa “làm dịu + bảo vệ hàng rào”.

10) Kết luận

Chamomile Extract là nguyên liệu “điểm rơi” cho công thức da nhạy cảm: bằng chứng cơ chế vững (apigenin, α-bisabolol) và dữ liệu lâm sàng sớm trên eczema cho thấy khả năng làm dịu – giảm viêm – hỗ trợ liền thương. So với các treatment mạnh (retinoid/acid), chamomile dịu – dung nạp cao, thích hợp vai trò hỗ trợ/phối hợp để giảm kích ứng và cải thiện trải nghiệm sử dụng. Lưu ý sàng lọc dị ứng họ Cúc và chuẩn hoá nguyên liệu để tối đa hoá giá trị.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả — ưu tiên nguồn khoa học/uy tín)

  1. https://www.mdpi.com/2075-1729/12/4/479 – El Mihyaoui A MDPI

  2. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9611340/ – Sah A PMC

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10799352/ – Patzelt-Wenczler R PubMed

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/3158124/ – Aertgeerts P PubMed

  5. https://www.researchgate.net/publication/51169663 – Kreinberg R ResearchGate

  6. https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/10942912.2023.2293661 – Akram W Taylor & Francis Online

  7. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24894548/ – Maurya AK PubMed

  8. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0014299925001876 – Wu Y

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…