1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn: Cinnamomum zeylanicum (đồng danh C. verum) là “quế Ceylon”. Cinnamomum Zeylanicum Bark Oil là tinh dầu bay hơi thu được từ vỏ thân bằng chưng cất lôi cuốn hơi nước hoặc ép rồi tinh chế. Dầu có mùi ấm–ngọt, cay nhẹ, đặc trưng bởi trans-cinnamaldehyde.
Nguồn gốc: Hoàn toàn tự nhiên (họ Lauraceae). Công nghiệp hương–mỹ phẩm thường chuẩn hoá fingerprint GC-MS để giữ ổn định mùi và hiệu năng giữa các lô.
2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học
Thành phần điển hình (GC–MS): cinnamaldehyde thường chiếm ~50–80%, kế đến linalool, eugenol (vết ở bark oil; leaf oil mới giàu eugenol), cinnamyl acetate, phellandrene… Tỷ lệ biến đổi theo giống/địa lý/quy trình.
Đặc tính sinh học nổi bật:
-
Kháng khuẩn/kháng nấm: cinnamaldehyde làm rối loạn màng – protein vi sinh, ức chế nhiều chủng Gram dương/âm và nấm men (in vitro).
-
Chống viêm – điều biến miễn dịch: ức chế NF-κB/MAPK, giảm TNF-α/IL-6/COX-2 (dữ liệu tiền lâm sàng).
-
Chống oxy hoá: cả phân đoạn tinh dầu và polyphenol trong chiết xuất quế đều thể hiện năng lực bắt gốc (in vitro).
3) Ứng dụng trong y học
-
Kháng khuẩn – vệ sinh răng miệng/da: hoạt tính ức chế vi sinh (kể cả S. aureus, E. coli) gợi ý vai trò hỗ trợ vệ sinh bề mặt; không thay thế kháng sinh.
-
Vết thương/viêm (tiền lâm sàng): cinnamaldehyde và tinh dầu quế giảm tín hiệu viêm trên dòng tế bào/động vật; dữ liệu lâm sàng cho bôi da đơn độc còn hạn chế.
-
Tác dụng ngoại khoa/miệng – cảnh báo: đã ghi nhận viêm da/viêm niêm mạc do quế ở người mẫn cảm.
Kết luận mục 3: hiện chưa có RCT mạnh về bôi da tinh dầu vỏ quế như một điều trị độc lập; ứng dụng y học chủ yếu mang tính hỗ trợ.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chức năng theo INCI/CosIng: perfuming, masking, tonic (hương liệu – che mùi nền – tạo cảm giác ấm).
-
Đóng góp cảm quan & hỗ trợ: mùi ấm–cay ngọt đặc trưng; đồng thời hỗ trợ kháng khuẩn nhẹ và chống oxy hoá ở mức nền công thức (không phải “active trị liệu”).
-
Dạng sản phẩm: sữa tắm/dầu gội ấm, dầu massage thể thao, tẩy tế bào chết cơ thể, sản phẩm chăm sóc răng miệng (tuân thủ quy định riêng).
5) Hiệu quả vượt trội – so sánh
-
So với quế cassia (C. cassia): bark oil của Ceylon vẫn giàu cinnamaldehyde nhưng cassia thường đậm mùi hơn; về đường uống cassia có coumarin cao hơn (quan ngại gan), còn bôi da chủ yếu quan tâm mẫn cảm hương ở cả hai.
-
So với leaf oil của Ceylon: leaf oil giàu eugenol (mùi “đinh hương”) trong khi bark oil trội cinnamaldehyde → cấu hình mùi và nguy cơ kích ứng khác nhau.
-
So với “actives” trị mụn/làm sáng (BHA, niacinamide, arbutin…): bằng chứng lâm sàng yếu hơn; giá trị chính là hương liệu + hỗ trợ.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
Thành phần GC–MS: nhiều khảo sát xác nhận cinnamaldehyde ~66–82% là thành phần chính của bark oil.
-
Chống khuẩn/chống oxy hoá: bark oil ức chế vi sinh và có hoạt tính chống oxy hoá đáng kể (in vitro).
-
An toàn – mẫn cảm: ca bệnh và tổng quan ghi nhận viêm da tiếp xúc/viêm miệng do cinnamon oil; cải thiện sau ngừng phơi nhiễm.
-
Quy chuẩn – IFRA/SCCS: cinnamaldehyde được liệt kê là chất gây dị ứng hương cần kiểm soát; IFRA 51st ban hành tiêu chuẩn/giới hạn theo Category sản phẩm; một số khuyến nghị đặt giới hạn rất thấp cho cinnamaldehyde trong chế phẩm hương.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
Nguy cơ tiềm ẩn:
-
Kích ứng/viêm da tiếp xúc do cinnamaldehyde (dị nguyên phổ biến); nguy cơ tăng khi oxy hoá trong bảo quản.
-
Kích ứng mắt/niêm mạc nếu dùng nồng độ cao; tránh vùng nhạy cảm.
Hướng dẫn an toàn:
-
Dùng nồng độ rất thấp cho leave-on; cao hơn cho rinse-off nhưng vẫn theo IFRA từng hạng mục.
-
Ổn định hoá bằng chất chống oxy hoá (tocopherol/BHT), bao bì chống sáng & hạn khí; patch test với da nhạy cảm.
-
Lưu ý thông tin cảnh báo từ SDS nhà cung cấp (kích ứng da, mắt; dị ứng da).
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ)
-
Darphin – Lumière Essentielle (serum/dầu gel): danh sách sản phẩm có Cinnamomum Zeylanicum Bark Oil.
-
Rueber – R-activo (hair/scalp): chứa Cinnamomum Zeylanicum Bark Oil cùng các EO khác.
-
Nhiều sản phẩm dầu massage/ấm cơ thể (Green Pharmacy, v.v.) nêu rõ tinh dầu quế trong công thức.
(Lưu ý: vai trò chính là hương liệu; nồng độ thực tế rất thấp và thay đổi theo lô/phiên bản.)
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Chuẩn hoá fingerprint & nguồn gốc loài: đảm bảo đúng Ceylon (khác cassia) và ổn định tỷ lệ cinnamaldehyde.
-
Hệ dẫn/ổn định: vi-/nano nhũ, cyclodextrin để giảm kích ứng aldehyde, cố định mùi, hạn oxy hoá.
-
Fragrance-plus-function: phối hợp quế (kháng khuẩn nhẹ, ấm) với cam–gừng–gỗ cho dải rinse-off/therapeutic feel nhưng tuân thủ IFRA.
10) Kết luận
Cinnamomum Zeylanicum Bark Oil là tinh dầu hương liệu tự nhiên trội cinnamaldehyde, mang mùi ấm–ngọt đặc trưng và đóng góp hỗ trợ (kháng khuẩn, chống oxy hoá) ở mức tiền lâm sàng. Trong mỹ phẩm, giá trị lớn nhất nằm ở cảm quan + hỗ trợ, không thay thế các hoạt chất điều trị có bằng chứng lâm sàng mạnh. An toàn phụ thuộc vào nồng độ thấp, ổn định hoá, và tuân thủ IFRA/SCCS.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ URL + tên tác giả/cuối URL)
-
CosIng INCI entry – https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/details/75370 — EuropeanCommission
-
GC-MS thành phần chính (cinnamaldehyde 66–82%) — https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0926669012002622 — Li Y.
-
Thành phần & hoạt tính (GC-MS; kháng khuẩn/chống oxy hoá) — https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7210559/ — Behbahani B.A.
-
IFRA Standards (51st Amendment) — https://ifrafragrance.org/standards-library — IFRA
-
Thông báo 51st Amendment — https://ifrafragrance.org/latest-updates/press-releases/notification-of-the-51st-amendment-to-the-ifra-standards — IFRA








