1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn. Citronellol là alcohol monoterpenoid mạch thẳng, mùi hoa-hồng dễ chịu, tan trong dầu, được dùng phổ biến làm hương liệu và chất “masking” trong mỹ phẩm. Công thức phân tử C₁₀H₂₀O; tồn tại hai đồng phân quang học (R/S).
Nguồn gốc. Có nhiều trong tinh dầu hoa hồng (Rosa), phong lữ (Pelargonium/geranium), sả chanh (Cymbopogon); ngoài ra có thể tổng hợp công nghiệp từ tiền chất terpene.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Cấu trúc. Tên hệ thống: 3,7-dimethyloct-6-en-1-ol; có hai enantiomer: (R)-(+)-citronellol (mùi “rose-like”) và (S)-(−)-citronellol.
Đặc tính & vai trò sinh học. Là thành phần mùi quan trọng trong nhiều tinh dầu; một số nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy hoạt tính kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa và tiềm năng bảo vệ niêm mạc/dạ dày.
3) Ứng dụng trong y học
-
Kháng khuẩn/kháng biofilm: Citronellol thể hiện hiệu lực diệt khuẩn tốt (MIC/MBC thấp) với Staphylococcus aureus và E. coli, cơ chế liên quan tới tổn thương màng tế bào, thay đổi điện tích bề mặt và rò rỉ ion.
-
Chống viêm & bảo vệ dạ dày: β-citronellol cho thấy hoạt tính chống viêm, chống oxy hóa và bảo vệ dạ dày (in vitro, in vivo, in silico).
-
Bảo vệ thận (tiền lâm sàng): Nghiên cứu 2025 trên chuột giảm tổn thương thận cấp do folate khi dùng citronellol đường uống.
Dẫn chứng (chọn lọc): xem mục 6 & 11 để có tóm tắt và URL từng nghiên cứu.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Hương liệu & cố định mùi: Citronellol được dùng rộng rãi trong nước hoa, kem dưỡng, dầu gội, sản phẩm chăm sóc tóc/da… với vai trò tạo mùi hoa-cỏ và hỗ trợ bền mùi.
-
Khử mùi & vệ sinh cá nhân: Nhờ đặc tính ức chế vi sinh, citronellol/tinh dầu chứa citronellol thường góp mặt trong deodorant, sữa tắm, xịt thơm phòng.
-
Chống muỗi (liên quan tinh dầu sả): Các chế phẩm tinh dầu sả (có citronellol là thành phần chính) xua muỗi nhưng thời gian bảo vệ ngắn hơn DEET, có thể cải thiện bằng công nghệ nano-carrier.
5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với một số monoterpenoid khác (citronellal, carveol, carvone), citronellol cho hiệu quả kháng khuẩn nổi trội hơn trên S. aureus và E. coli trong cùng điều kiện thử nghiệm.
-
Giá trị trong mỹ phẩm: vừa mang hương rose-floral dễ chịu, vừa hỗ trợ kháng khuẩn – phù hợp các công thức cần cả mùi hương lẫn vệ sinh (deodorant, body/hair care).
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt, kèm URL + tác giả)
-
Kháng khuẩn (in vitro): Citronellol có MIC/MBC thấp; cơ chế phá màng vi khuẩn → giảm sống sót S. aureus/E. coli.
-
Chống viêm/bảo vệ dạ dày (in vitro/in vivo): β-citronellol giảm marker viêm, stress oxy hóa và tổn thương dạ dày trên mô hình động vật.
-
Bảo vệ thận (chuột): Giảm tổn thương thận cấp do folic acid sau 4 ngày dùng citronellol.
-
Thấm qua da (in vitro, người): Citronellol thấm kém qua da người → gợi ý nguy cơ nhạy cảm hóa từ xuyên da thấp hơn nhiều hương liệu khác (cần dữ liệu in vivo bổ sung).
-
Dị ứng tiếp xúc (patch test, bệnh nhân viêm da): Citronellol tinh khiết gây dương tính 0.15–0.31%, citronellol bị oxy hóa tăng lên 0.61–4.5%.
-
Chống muỗi (so sánh): DEET/Icaridin bảo vệ bền hơn; hỗn hợp dẫn xuất citronellal/citronella hiệu quả nhưng suy giảm nhanh, khuyến nghị cải tiến công thức.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi dùng
-
Dị ứng/nhạy cảm hóa: Citronellol thuộc nhóm 26 chất gây dị ứng mùi hương phải ghi nhãn ở EU; cần lưu ý vì sản phẩm/không khí/ánh sáng có thể oxy hóa citronellol, làm tăng tỉ lệ dương tính ở test miếng dán.
-
Ngưỡng ghi nhãn EU: >0.001% (leave-on) hoặc >0.01% (rinse-off) bắt buộc liệt kê “Citronellol” trên nhãn thành phần.
-
An toàn tổng quát: Đánh giá RIFM/CIR cho thấy không genotoxic, không gây quang độc/nhạy sáng ở mức sử dụng thông thường trong mỹ phẩm; kết luận an toàn khi công thức hạn chế nhạy cảm hóa.
Hướng dẫn an toàn:
-
Ưu tiên công thức ổn định/giảm oxy hóa (chứa antioxidant, bao bì kín). 2) Patch test trước khi dùng rộng rãi với da nhạy cảm/hay dị ứng hương liệu. 3) Tránh vùng da nứt nẻ, quanh mắt; ngừng dùng khi có dấu hiệu kích ứng. 4) Tôn trọng yêu cầu ghi nhãn và giới hạn sử dụng tại thị trường mục tiêu (EU).
8) Thương hiệu/sản phẩm đang dùng Citronellol (ví dụ tiêu biểu)
-
NIVEA – Sun Protect & Moisture Lotion SPF50+ (bản UK) liệt kê Citronellol trong danh mục thành phần.
-
L’Occitane – Relaxing Pillow Mist & Shea Fabulous Oil nêu rõ CITRONELLOL trong danh sách INCI.
-
The Body Shop – Ginger Scalp Serum có Citronellol trong danh sách thành phần.
-
L’Oréal Paris – một số sản phẩm chăm sóc tóc (ví dụ Elvive) công khai chứa CITRONELLOL trong INCI.
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Tối ưu an toàn dị ứng: Xu hướng công thức giảm oxy hóa (bao bì hạn oxy, chất chống oxy hóa) và quản trị hàm lượng để đáp ứng quy định EU mới (mở rộng danh sách chất gây dị ứng cần ghi nhãn).
-
Công nghệ hệ mang (NLC/SLN, vi nang): Với tinh dầu sả/citronella chứa citronellol, nano-carrier giúp kéo dài hiệu lực xua muỗi và giảm thấm da – định hướng có thể áp dụng cho citronellol tinh khiết trong sản phẩm xịt/đệm hương.
-
Nghiên cứu dược lý mới: Tăng cường bằng chứng chống viêm, bảo vệ dạ dày/thận để định vị citronellol như phụ trợ trong các chế phẩm da liễu tại chỗ (tiền lâm sàng hiện chiếm ưu thế).
10) Kết luận
Citronellol là hoạt chất hương liệu đa năng: mang mùi hoa-hồng dễ chịu, hỗ trợ kháng khuẩn, có tiềm năng chống viêm/chống oxy hóa (tiền lâm sàng). Giá trị của citronellol trong mỹ phẩm nằm ở sự cân bằng giữa trải nghiệm mùi hương và lợi ích vệ sinh, với điều kiện thiết kế công thức hạn chế oxy hóa và tuân thủ quy định ghi nhãn dị ứng. Trong y học/thử nghiệm tiền lâm sàng, citronellol hé lộ hướng ứng dụng hỗ trợ (viêm, dạ dày, thận) – xứng đáng được tiếp tục nghiên cứu lâm sàng có đối chứng.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học/quy định)
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Citronellol – NIH PubChem. PubChem
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26221178/ – Lopez-Romero JC. PubMed
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39342545/ – Iqbal U. PubMed
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39621091/ – Jamal MZ. PubMed
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20137738/ – Gilpin S. PubMed
-
https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/cod.13654 – Hagvall L. Wiley Online Library








