1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Watermelon Seed Oil là dầu thực vật thu được từ hạt dưa hấu (Citrullus lanatus, họ Cucurbitaceae). Dầu có cảm giác nhẹ, thấm nhanh, giàu acid béo thiết yếu (đặc biệt linoleic – ω-6, oleic – ω-9, cùng α-linolenic – ω-3 ở mức vừa) và vitamin E tự nhiên (tocopherol/tocotrienol), giúp làm mềm, dưỡng ẩm và hỗ trợ hàng rào biểu bì. Tỷ lệ linoleic chiếm ưu thế (~53–62%) là đặc trưng nổi bật của dầu hạt dưa hấu. 
Nguồn gốc. Dầu thường được ép lạnh và lọc cơ học; một số nghiên cứu sử dụng siêu âm hỗ trợ chiết tách (UAE) để tăng hiệu suất và cải thiện độ bền oxy hóa.

2) Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Thành phần – cấu trúc.

  • Acid béo chính: linoleic (C18:2, ω-6) > oleic (C18:1, ω-9) > palmitic/stearic; α-linolenic (C18:3, ω-3) có mặt ở mức thấp-vừa tùy giống/nguồn. Hồ sơ FA này lý giải đặc tính mỏng – thoáng – ít bít tắc hơn nhóm dầu giàu oleic.

  • Tocochromanol (vitamin E): hỗn hợp tocopherol/tocotrienol tạo năng lực chống oxy hóa màng.
    Đặc tính sinh học cốt lõi.

  • Dưỡng ẩm – phục hồi hàng rào: acid béo không bão hòa có thể hoạt hóa PPAR-α, hỗ trợ tổng hợp lipid biểu bì → giảm TEWL (suy rộng từ dữ liệu dầu thực vật tương đồng).

  • Chống oxy hóa – làm dịu: trung hòa ROS, giảm tín hiệu viêm do stress môi trường/UV.

  • Tương thích công thức cao: độ nhớt vừa, cảm giác “khô sạch”, dễ phối vào dầu dưỡng, serum, cream/lotion.

3) Ứng dụng trong y học

  • Hiệu quả tại chỗ (clinical/short-term): Một đánh giá ngắn hạn trên sản phẩm chứa C. lanatus seed oil ghi nhận cải thiện chức năng hàng rào (TEWL) và giảm đỏ/khô do SLS so với đối chứng, cho thấy tiềm năng làm dịu – phục hồi.

  • Nền bào chế – dẫn hoạt chất: Khi tạo nhũ tương/nanoemulsion chứa dầu hạt giàu linoleic, hệ mang thể hiện ổn định tốtcảm giác khô thoáng, phù hợp làm nền dược–mỹ phẩm bôi da.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm – giảm TEWL – làm mềm: lý tưởng cho da khô/nhạy cảm hoặc routine phục hồi hàng rào.

  • “Khô thoáng” cho da dầu/mụn: tỷ lệ linoleic cao hỗ trợ cảm giác ít nhờn – ít bít tắc hơn các dầu giàu oleic.

  • Chống oxy hóa – chống xỉn màu: nhờ vitamin E tự nhiên + phytosterol.

  • Định vị công thức (tham khảo):

    • Face oil/booster: 50–100% (đơn chất hoặc blend với squalane, jojoba, meadowfoam).

    • Cream/lotion/serum O/W: 1–10% (pha dầu).

    • Làm sạch (oil cleanser): 20–60% trong pha dầu để tăng “rinse-off” sạch.

    • Tương hợp tốt: ceramide-NP/cholesterol, niacinamide, panthenol, vitamin C dẫn xuất, vitamin E.

5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với dầu giàu oleic (olive/marula/argan): Watermelon Seed Oil nhẹ – thoáng hơn, phù hợp da hỗn hợp/đầu dầu.

  • So với dầu giàu linoleic khác (grapeseed/sunflower HO-LA): lợi thế về độ ổn định cảm quancảm giác “khô nhanh”; một số nguồn ghi nhận hàm lượng tocopherol/tocotrienol đáng kể, tăng khả năng chống oxy hóa của pha dầu.

  • Giá trị công thức: cho phép xây dựng profile “barrier-first + anti-pollution” (dưỡng ẩm + chống oxy hóa + cảm giác sạch).

6) Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học (tóm tắt)

  1. Thành phần FA & độ ổn định theo thời gian (2025, MDPI). Linoleic ~53–62% (cao nhất ở dầu tự ép), theo dõi 3 tháng sau mở nắp cho thấy ổn định thành phần và chỉ số oxy hóa trong phạm vi an toàn. URL: https://www.mdpi.com/2076-3417/15/2/830 — Kowalska M.

  2. Đánh giá lâm sàng ngắn hạn bôi ngoài (2017). Sản phẩm chứa C. lanatus seed oil cải thiện TEWLgiảm đỏ/khô do SLS so với đối chứng. URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0254629917306464 — Komane B. (tóm tắt truy cập; có bài song song trên RG).

  3. Đặc trưng FA theo giống (2018, PMC). Xác nhận linoleic/oleic/palmitic/stearic là FA chính của dầu hạt dưa hấu; tổng dầu hạt 10–31%. URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5876227/ — Mahla H.R.

  4. Phân tích dầu hạt dưa hấu Ma-rốc (2020, OCL). Tỷ lệ linoleic và oleic cao; phác thảo sterol/tocopherol góp phần vào bền oxy hóa. URL: https://www.ocl-journal.org/articles/ocl/full_html/2020/01/ocl190070/ocl190070.html — Ait Aabd N.

  5. Chất lượng nhũ tương dựa trên dầu hạt dưa hấu (2022, PMC). Cho thấy tính ổn định – cảm quan tốt của hệ nhũ với dầu giàu linoleic; liên hệ tương thích lipid da. URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8779873/ — Kowalska M.

7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Độ an toàn: Watermelon Seed Oil được liệt kê trong EU CosIng và được CIR theo dõi trong phạm vi an toàn theo thực hành sử dụng (khi công thức không gây kích ứng).

  • Oxy hóa – mùi dầu cũ: như mọi dầu thực vật, cần chống oxy hóa (tocopherol), đậy kín, tránh nhiệt/ánh sáng; không dùng khi có mùi ôi.

  • Da mụn/da nhạy cảm: nhìn chung ít bí da hơn nhóm dầu oleic, nhưng vẫn nên patch-test 24–48h; tránh phối tinh dầu citrus nồng độ cao nếu da dễ kích ứng.

8) Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • Acure – Ultra Hydrating Watermelon Seed Oil (đơn chất Citrullus Lanatus (Watermelon) Seed Oil).

  • Alpha-H – Golden Haze Face Oil (blend có Watermelon Seed Oil).

  • Kalahari – Marula Face Oil (blend có Watermelon Seed Oil).

  • Cocokind – Watermelon Hemp Oil (blend Watermelon Seed Oil + hemp).
    (Gợi ý kiểm tra INCI trên nhãn vì hãng có thể đổi công thức theo thời gian.)

9) Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Chuẩn hóa chỉ tiêu chất lượng: tỉ lệ linoleic/oleic, tổng tocopherol, chỉ số peroxide/anisidine → đảm bảo lô-lô.

  • Công nghệ mang: nanoemulsion/liposome để tăng bền – tăng thấm, cải thiện khả năng bảo vệ hàng rào và tính cảm quan trong serum/cream. PMC

  • “Barrier-first + anti-pollution”: phối với ceramide, squalane, niacinamide, vitamin E; kết hợp bộ lọc UV trong routine ban ngày để tối đa hóa bảo vệ môi trường.

  • Nguồn nguyên liệu bền vững: tận dụng phụ phẩm ép nước dưa hấu trong chuỗi thực phẩm – đồ uống, hướng đến kinh tế tuần hoàn.

10) Kết luận

Citrullus Lanatus (Watermelon) Seed Oildầu hạt nhẹ – đa dụng, nổi bật nhờ linoleic cao, vitamin E tự nhiên, cảm giác thoáng – ít bí. Dầu phù hợp cả da khô/nhạy cảm (phục hồi hàng rào) lẫn da dầu (kết cấu khô sạch), đồng thời là nền công thức lý tưởng cho các sản phẩm dưỡng ẩm – chống oxy hóa – chống lão hóa sớm.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL & tên tác giả – không tiêu đề; ưu tiên nguồn khoa học/quốc tế)

  1. https://www.mdpi.com/2076-3417/15/2/830 — Kowalska M.

  2. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5876227/ — Mahla H.R.

  3. https://www.ocl-journal.org/articles/ocl/full_html/2020/01/ocl190070/ocl190070.html — Ait Aabd N.

  4. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8779873/ — Kowalska M.

  5. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0254629917306464 — Komane B.

Các tin tức khác: