1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là chiết xuất thu được từ thịt quả cam ngọt (thường gọi là sweet orange), giàu acid hữu cơ (chủ yếu là citric acid), đường, polyphenol/flavonoid (điển hình: hesperidin), carotenoid, và một phần nhỏ hợp chất thơm tự nhiên.
Nguồn gốc. Có thể chiết xuất bằng dung môi nước–cồn, ép, hoặc thủy phân enzyme/tia. Tồn tại nhiều biến thể INCI liên quan (fruit extract, fruit water, juice, peel extract/oil…); riêng fruit extract thường dùng cho chăm sóc da nhờ đặc tính làm sáng dịu, chống oxy hóa, hỗ trợ tẩy tế bào chết nhẹ.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu phần chính.

  • AHA tự nhiên: Citric acid (có thể kèm malic acid ở mức thấp) → hỗ trợ bong sừng nhẹ, làm đều màu.

  • Flavonoid: Hesperidin/naringin/nobiletin (tùy quy trình chiết) → chống oxy hóa, điều hòa viêm, hỗ trợ hàng rào biểu bì.

  • Vi chất/đường/carotenoid: góp phần trung hòa gốc tự do, tăng hiệu ứng “glow”.
    Vai trò sinh học nổi bật.

  • Chống oxy hóa & điều hòa viêm (nhờ flavonoid).

  • Hỗ trợ hàng rào da & giữ ẩm gián tiếp (dữ liệu nổi bật ở hoạt chất đại diện: hesperidin).

  • Tẩy tế bào chết dịu (nhờ citric acid ở nồng độ khiêm tốn trong chiết xuất).

3) Ứng dụng trong y học

  • Hesperidin (flavonoid đặc trưng của citrus) được nghiên cứu rộng rãi: chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ mạch, hỗ trợ lành thương; ở da, bôi tại chỗ cho thấy cải thiện phục hồi hàng rào biểu bì, giảm TEWL, tăng biệt hóa keratinocyte (trên mô hình động vật và quan sát dịch chuyển cơ chế trên người).

  • Ứng dụng đường uống của citrus bioflavonoids (không chỉ riêng fruit extract) đã được khảo sát trong nhiều lĩnh vực (tuần hoàn, viêm, stress oxy hóa), tuy nhiên dịch chuyển sang chứng cứ lâm sàng da liễu tại chỗ tập trung nhiều nhất ở hesperidin.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm sáng & đều màu: Nhờ tẩy sừng dịu (citric acid) và chống oxy hóa từ flavonoid; phù hợp làm booster “glow” hoặc hỗn hợp “fruit complex” với các AHA tự nhiên khác (bilberry, sugar cane, lemon, sugar maple).

  • Dưỡng ẩm – phục hồi hàng rào: Thành phần flavonoid (đặc biệt hesperidin) hỗ trợ tổng hợp lipid biểu bì/filaggrin theo các nghiên cứu cơ chế.

  • Chống oxy hóa – bảo vệ khỏi stress môi trường: Trung hòa ROS, bổ trợ chống xỉn màu, da mệt.

  • Định vị công thức: Dùng trong toner/essence/serum “brightening-hydrating”, kem dưỡng “radiance”, peel dịu (phối AHA tự nhiên), hoặc sản phẩm rửa “enzyme/fruit blend”.

5) Hiệu quả vượt trội (so sánh – định vị)

  • So với AHA tổng hợp (glycolic/lactic): Orange Fruit Extract dịu hơn, thích hợp da nhạy cảm hoặc chu trình “buffered exfoliation”; song tốc độ và cường độ tái tạo bề mặt kém hơn acid tinh khiết ở cùng nồng độ.

  • So với vitamin C L-ascorbic acid: Chiết xuất ổn định hơn và dễ công thức hơn (ít yêu cầu pH cực thấp/bao gói chống oxy hóa), nhưng hiệu lực tăng sinh collagen/chống nám trực tiếp không bằng L-AA tinh khiết.

  • Điểm mạnh tổng quan: “3-in-1 dịu nhẹ” (tẩy sừng nhẹ + chống oxy hóa + hỗ trợ hàng rào) → phù hợp duy trì hằng ngày và làm nền cho các actives mạnh (retinoids, niacinamide, arbutin, vitamin C).

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

Lưu ý: Mục này liệt kê kết quả & URL theo yêu cầu.

  1. Topical hesperidin cải thiện hàng rào biểu bì (chuột, corroboration trên người về cơ chế).
    Kết quả: tăng tốc độ phục hồi sau gây tổn thương hàng rào; tăng biểu hiện filaggrin/enzym tổng hợp lipid; giảm TEWL.
    URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3335754/ — Hou M.H.

  2. Tổng quan vai trò hesperidin đối với chức năng da.
    Kết quả: tổng hợp chứng cứ cho thấy bôi tại chỗ hesperidin cải thiện TEWL, biệt hóa biểu bì, chống oxy hóa/viêm; đề xuất tiềm năng lâm sàng.
    URL: https://www.hindawi.com/journals/drp/2019/2676307/Man M.Q.

  3. Hesperidin – trích từ vỏ cam: tiềm năng cho sản phẩm “clean skin health”.
    Kết quả: tổng quan 2024 về chiết xuất/ổn định/ứng dụng; nhấn mạnh khả năng chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ hàng rào khi dùng ngoài da.
    URL: https://www.mdpi.com/1422-0067/25/3/1890 — Rodrigues C.V.

  4. Đánh giá an toàn thành phần có nguồn gốc citrus trong mỹ phẩm (CIR, 2021).
    Kết quả: an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại khi được công thức để không gây kích ứng/nhạy cảm; lưu ý nguy cơ quang độc/chất gây dị ứng mùi khi hiện diện furocoumarin/chất thơm nhất định (chủ yếu ở peel oil).
    URL: https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/10915818211039806 — Burnett C.L.

  5. CosIng/CosmeticsInfo – chức năng & biến thể INCI.
    Kết quả: Orange Fruit Extract được phân loại skin conditioning/masking; có các biến thể như fruit water/juice/peel extract…
    URL: https://incidecoder.com/ingredients/citrus-aurantium-dulcis-fruit-extract — INCIdecoder team.

7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm hương liệu: Một số sản phẩm có thể chứa vết limonene, linalool, citral (từ citrus), là chất gây dị ứng mùi bắt buộc công bố ở EU. Người da nhạy cảm nên patch-test.

  • Quang độc: Rủi ro quang độc chủ yếu liên quan đến peel oil (tinh dầu vỏ cam) có furocoumarins; fruit extract thông thường ít nguy cơ hơn nhưng vẫn nên dùng kem chống nắng ban ngày khi kết hợp tẩy sừng.

  • Tương thích công thức: Tránh phối nồng độ AHA cao khác/retinoids vào cùng bước nếu da nhạy cảm; có thể luân phiên ngày.

8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu (có chứa Orange Fruit Extract)

  • Embryolisse – Hydra-Crème À L’Orange (kem dưỡng “glow”).

  • Jan Marini – Clean Zyme Cleanser (công thức phối nhiều fruit extracts, có Orange Fruit Extract).

  • Bring Green – Orange Pore Cream (kem dưỡng chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract đầu bảng).

  • Skin Functional – Illumination Glow Primer (base trang điểm có Orange Fruit Extract).

  • Farm Skin – Fresh Food For Skin Sheet Mask (Orange) (mặt nạ “refreshing”).

9) Xu hướng & định hướng phát triển

  • Chuỗi giá trị “fruit complex” ổn định – dịu: Orange Fruit Extract tiếp tục được dùng như AHA tự nhiên dịu để duy trì bề mặt da mịn, thay vì “bóc tách mạnh”.

  • Tập trung vào flavonoid tinh sạch (nhất là hesperidin): Hướng tới nano/encapsulation để tăng thấm, tăng ổn định, mở rộng chỉ định (phục hồi hàng rào, hỗ trợ tăng sinh collagen gián tiếp).

  • Công thức “barrier-friendly”: Phối Orange Fruit Extract với ceramide/niacinamide/panthenol nhằm giảm kích ứng khi dùng chung retinoids hoặc acid nồng độ cao.

10) Kết luận

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extractthành phần đa dụng – dịu nhẹ: cung cấp tẩy sừng nhẹ (citric acid), chống oxy hóa (flavonoid), hỗ trợ hàng rào (dữ liệu mạnh ở hesperidin). Tối ưu cho chu trình duy trì hằng ngày, tạo nền cho actives mạnh, mang lại làn da đều màu – bóng khỏe với rủi ro thấp nếu công thức không mùi hoặc mùi ở ngưỡng an toàn và người dùng tuân thủ chống nắng.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL & tên tác giả theo yêu cầu)

  1. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3335754/ — Hou M.H.

  2. https://www.hindawi.com/journals/drp/2019/2676307/ — Man M.Q.

  3. https://www.mdpi.com/1422-0067/25/3/1890 — Rodrigues C.V.

  4. https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/10915818211039806 — Burnett C.L.

  5. https://incidecoder.com/ingredients/citrus-aurantium-dulcis-fruit-extract — INCIdecoder team

Các tin tức khác: