1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay. 
Nguồn gốc: Bản chất là condensate của dầu dừa với DEA; có thể chứa lượng vết amine tự do và tạp chất phản ứng tùy quy trình.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: Hỗn hợp mono-/di-ethanolamides của acid béo dừa; đầu diethanolamide ưa nước gắn đuôi alkyl kỵ nước, giúp giảm sức căng bề mặt và tạo micelle. 
Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:

  • Tạo bọt, làm đặc tốt khi phối với anion (SLES/SLS).

  • Có thể giải phóng DEA tự do/tạo N-nitroso dẫn chất nếu hiện diện tác nhân nitrosating, là mối lo ngại quan trọng về an toàn.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược rửa trôi: làm chất tạo bọt/nhũ hóa trong chế phẩm vệ sinh da–tóc; cần kiểm soát tạp và điều kiện công thức để hạn chế kích ứng.

  • Điều trị ngoài da đặc thù: có nghiên cứu thử nghiệm lotion cocamide DEA trong điều trị chí (pediculosis capitis); hiệu quả tương đương giữa các phác đồ (tỷ lệ sạch chí 17.9–33.9%), tác dụng phụ chủ yếu ngứa tăng tạm thời.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu gội/sữa tắm/xà phòng rửa tay: làm co-surfactant để tăng bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt cho hệ SLES/SLS.

  • Từng rất phổ biến; xu hướng gần đây nhiều nhãn chuyển sang chất thay thế (CAPB, APG, sarcosinate…) do lo ngại pháp lý & hình ảnh an toàn.

5) Hiệu quả vượt trội

  • Kỹ thuật–cảm quan: tăng bọt kem–dày, cải thiện độ sệt mà không làm giảm đáng kể sức rửa của hệ anion.

  • Kinh tế: nguyên liệu dễ kiếm, hoạt động tốt trong dải pH rộng và độ cứng nước.

  • So sánh: về mildness, nhiều hệ CAPB/APG có hồ sơ dịu hơnkhông mang rủi ro DEA/nitrosamine, nên ngày càng được ưu tiên trong công thức hiện đại. (suy luận kỹ thuật từ các tổng quan về mildness và xu hướng thay thế)

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt – có URL & tên tác giả)

  • CIR – Safety Assessment (bổ sung, cập nhật): Kết luận có thể an toàn khi dùng trong sản phẩm rửa trôian toàn tới ~10% ở sản phẩm leave-on, với điều kiện công thức không tạo hợp chất N-nitroso; nhấn mạnh quản lý tạp nitrosating/DEA tự do.

  • Báo cáo CIR trước đó (tham chiếu): Củng cố kết luận về điều kiện an toàn và yêu cầu tránh nitrosamine.

  • OEHHA – Proposition 65: Liệt kê Cocamide DEA trong danh mục chất gây ung thư tại California (từ 06/22/2012), yêu cầu cảnh báo phơi nhiễm theo luật.

  • Thông tin phổ biến tới người tiêu dùng về Prop 65: giải thích vì sao Cocamide DEA nằm trong danh sách gây ung thư.

  • IARC/DEA: Diethanolamine (DEA) – thành phần liên quan – được IARC xếp Nhóm 2B (có thể gây ung thư cho người) (đánh giá nguy cơ khi tiếp xúc ở mức nhất định; không phải kết luận cho Cocamide DEA tinh khiết).

  • Nitrosamine – hướng dẫn kiểm soát (thuốc): Dù dành cho dược phẩm, cung cấp khung kiểm soát tạp nitrosamine (đáng tham khảo khi đánh giá rủi ro công nghệ).

  • Thử nghiệm lâm sàng – trị chí: Hai nghiên cứu so sánh phác đồ bôi lotion cocamide DEA cho thấy hiệu quả trung bình, tác dụng phụ chủ yếu ngứa tăng; không khác biệt ý nghĩa giữa phác đồ.

7) Tác dụng phụ & lưu ý

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Kích ứng da/niêm mạc ở nồng độ cao hoặc lưu lâu;

  • Rủi ro nitrosamine nếu có chất nitrosating (ví dụ nitrite) hoặc DEA tự do/tạp phản ứng;

  • Khía cạnh pháp lý – cảnh báo: Prop 65 tại California xếp Cocamide DEA là chất gây ung thư.

  • Hướng dẫn an toàn (cho nhà công thức & người dùng):

  • Ưu tiên sản phẩm rửa trôi; tránh để tiếp xúc kéo dài trên da.

  • Không dùng Cocamide DEA trong công thức có/tiềm ẩn nitrosating agents; kiểm soát DEA tự do ở mức vết, đánh giá nitrosamine theo chuẩn nội bộ.

  • Người dùng da/niêm mạc nhạy cảm có thể chọn sản phẩm không chứa Cocamide DEA (CAPB/APG/sarcosinate…).

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

Cocamide DEA vẫn còn xuất hiện trong một số sản phẩm dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay nhất định (nhất là phân khúc cũ/đặc thù); cơ sở dữ liệu công khai ghi nhận nhiều sản phẩm còn dùng. Ví dụ (có thể thay đổi theo thị trường/năm sản xuất): Tio Nacho, Stenders, Tag, Vish, v.v. — tham khảo danh sách sản phẩm hiện hành.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Xu hướng “không Cocamide DEA” do áp lực pháp lý–truyền thông (Prop 65, lo ngại nitrosamine); các hãng dịch chuyển sang CAPB, APG, amino-acid surfactants.

  • Quản trị rủi ro công nghệ: nếu buộc dùng, cần thiết kế quy trình/COA kiểm soát DEA tự do & nitrosamine, truy xuất không có nitrosating agents trong chuỗi cung ứng (tham chiếu khung kiểm soát nitrosamine của FDA cho tư duy QA).

  • Minh bạch nhãn & dữ liệu an toàn: cung cấp SDS, bản công bố không nitrosamine để đáp ứng yêu cầu của nhà bán lẻ/địa phương.

10) Kết luận

Cocamide DEA mang lại tính năng bọt–làm đặc–ổn định hệ rất tốt và từng là co-surfactant chủ lực. Tuy nhiên, rủi ro liên quan DEA/nitrosamineyêu cầu pháp lý (Prop 65) khiến vai trò của nó giảm dần trong mỹ phẩm hiện đại. Với sản phẩm rửa trôi, công thức chuẩn, kiểm soát tạp nghiêm ngặt, Cocamide DEA có thể dùng an toàn theo kết luận của CIR; dẫu vậy, lựa chọn thay thế dịu & “xanh” đang là hướng đi ưu tiên của ngành.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả)

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/118_draft_dea_suppl3.pdf — CIR Expert Panel

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/118_draft_dea_suppl1.pdf — CIR Expert Panel

  • https://oehha.ca.gov/proposition-65/chemicals/coconut-oil-diethanolamine-condensate-cocamide-diethanolamine — OEHHA

  • https://www.p65warnings.ca.gov/fact-sheets/cocamide-diethanolamine-cocamide-dea-coconut-oil-diethanolamine-condensate — OEHHA

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…

  • Disodium Cocoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Disodium Cocoyl Glutamate (DCCG) là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (coco) và axit L-glutamic. DCCG thuộc nhóm “amino acid–based surfactants/acyl-glutamate”, nổi tiếng về độ dịu nhẹ với da, khả năng tạo bọt dễ chịu, rửa sạch…