1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ nhớt) cho dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay, sữa rửa mặt dạng tạo bọt.
Nguồn gốc: Thu được bằng phản ứng amid-hoá axit béo dừa với MEA; sản phẩm thương mại là hỗn hợp mono-/di-ethanolamides với mức MEA tự do rất thấp (được kiểm soát theo COA).

2) Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: Công thức chung R–CO–NH–CH₂CH₂OH (R là chuỗi alkyl từ axit béo dừa). Phân tử mang đuôi kỵ nước (alkyl) + đầu ưa nước (hydroxyethyl amide) → tự sắp xếp thành micelle, giảm sức căng bề mặt và hỗ trợ nhũ hóa. 
Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Tăng bọt và ổn định bọt khi phối với anion như SLES/SLS;

  • Tăng độ nhớt pha nước, giúp gel/kem “đứng” hơn;

  • Hoạt động trong dải pH rộng và chịu nước cứng tương đối tốt;

  • Về sinh học, ethanolamides nói chung tương tác với protein/lipid lớp sừng ít “gắt” hơn sulfate đơn thuần khi dùng đúng mức, nhưng vẫn có thể gây kích ứng nếu nồng độ cao hoặc thời gian tiếp xúc dài.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược rửa trôi trong các dung dịch làm sạch (syndet) dùng trước/đi kèm điều trị da liễu, nơi cần bọt ổn nhưng dịu.

  • Dữ liệu nhóm ethanolamides (CIR): đánh giá an toàn khi dùng trong sản phẩm rửa trôi; với leave-on cần giới hạn nồng độ và không dùng chung với tác nhân nitrosating.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu gội/sữa tắm/gel rửa tay/sữa rửa mặt tạo bọt: làm co-surfactant để tăng bọt và làm đặc hệ SLES/SLS hoặc phối với amphoteric (CAPB) và non-ionic (APG).

  • Sản phẩm bọt tắm/bubble bath, shaving cream/gel: tạo bọt dày mịn, mềm.

5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Kỹ thuật – cảm quan: chỉ một tỉ lệ nhỏ Cocamide MEA đã tăng đáng kể độ bọt và độ sệt mà không làm giảm nhiều khả năng làm sạch của hệ anion.

  • So sánh với Cocamide DEA: về chức năng khá tương tự, nhưng Cocamide MEA không bị liệt kê Prop 65 tại California (DEA thì có), nên thường được xem là lựa chọn “ít rủi ro pháp lý” hơn trong truyền thông/tiếp thị—dù vẫn phải kiểm soát nitrosamine.

6) Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học (tóm tắt – URL & tên tác giả ở mục 11)

  • CIR 1999 – Final Report on Cocamide MEA: Kết luận an toàn khi dùng theo thực hành hiện tại trong sản phẩm rửa trôi; với leave-on, mức dùng báo cáo tới ~10% cần formulate-to-be-non-irritating và tránh nitrosating agents.

  • CIR 2015 – Safety Assessment of Ethanolamides: Tái khẳng định: các ethanolamide (bao gồm Cocamide MEA) an toàn khi không có nitrosating agents và mức amine tự do được kiểm soát thấp; nhấn mạnh yêu cầu QA/QC về nitrosamine.

  • Nitrosamine & amines thứ cấp (SCCS/EU): Amin bậc hai có thể nitros hoá khi gặp tác nhân nitrosating → sinh nitrosamine có khả năng gây ung thư; do đó khuyến cáo hạn chế và kiểm soát quá trình/công thức nhằm ngăn hình thành nitrosamine.

7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Kích ứng da/niêm mạc nếu nồng độ cao hoặc tiếp xúc kéo dài;

  • Rủi ro nitrosamine nếu xuất hiện tác nhân nitrosating (nitrite, nitrate trong điều kiện acid mạnh) hoặc MEA tự do ở mức không kiểm soát. 
    Hướng dẫn an toàn:

  • Ưu tiên rinse-off, tối ưu pH ~5–6;

  • Không dùng cùng nitrosating agents; yêu cầu nhà cung cấp chứng từ COA cho hàm lượng MEA tự docam kết không/nitrosamine;

  • Người da rất nhạy cảm có thể ưu tiên công thức dùng CAPB/APG/sarcosinate nếu cần.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất này (ví dụ thị trường có thể khác nhau theo năm/khu vực)

  • Hệ thống dầu gội/sữa tắm/gel rửa tay truyền thống của nhiều thương hiệu FMCG vẫn sử dụng Cocamide MEA như chất làm đặc – tăng bọt khi cần giữ cảm nhận bọt dày. Một số nhà nguyên liệu công bố blend thương mại CAPB + Cocamide MEA với mức dùng 5–20% (as supplied) cho hair/body wash.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “DEA-free/MEA-preferred”: thay thế Cocamide DEA bằng MEA nhằm giảm rủi ro pháp lý (Prop 65) và hình ảnh an toàn; song vẫn phải kiểm soát nitrosamine theo chuẩn châu Âu/Mỹ.

  • Blend dịu hơn: Cocamide MEA + amphoteric (CAPB) + APG để vừa bọt dày – dịu – ổn định độ nhớt.

  • Quản trị chất lượng: áp dụng hướng dẫn kiểm soát nitrosamine (tư duy từ dược) cho chuỗi cung ứng mỹ phẩm: đánh giá nguy cơ, giới hạn chấp nhận, kiểm chứng định kỳ.

10) Kết luận

Cocamide MEAco-surfactant đa năng giúp tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc với chi phí và hiệu năng tốt. Dữ liệu CIR cho thấy an toàn trong sản phẩm rửa trôi khi công thức không gây kích ứngkhông chứa tác nhân nitrosating; với leave-on cần giới hạn nồng độ và kiểm soát amine tự do. Trong bối cảnh “DEA-free” và minh bạch hóa chất, Cocamide MEA tiếp tục hữu ích khi đi kèm QA/QC chặt chẽ và/hoặc blend dịu (CAPB/APG) để tối ưu trải nghiệm và phù hợp xu hướng bền vững.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả; không chèn trong từng mục)

  • https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/109158189901800204 — F.A. Andersen

  • https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/1091581815586599 — M.M. Fiume

  • https://cir-reports.cir-safety.org/view-attachment?id=61a5d57d-8e74-ec11-8943-0022482f06a6 — M.M. Fiume

  • https://yeserchem.com/wp-content/uploads/2023/02/MSDS-Yeser%C2%AE-CMEA-Rev..pdf — Guangzhou Yeser Chemicals

  • https://comptox.epa.gov/chemexpo/product/571814/ — U.S. EPA ChemExpo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…

  • Disodium Cocoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Disodium Cocoyl Glutamate (DCCG) là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (coco) và axit L-glutamic. DCCG thuộc nhóm “amino acid–based surfactants/acyl-glutamate”, nổi tiếng về độ dịu nhẹ với da, khả năng tạo bọt dễ chịu, rửa sạch…