1. Giới thiệu tổng quan

Cocamidopropyl Hydroxysultaine (CHSB) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (coconut oil)dimethylaminopropylamine. Hoạt chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội sulfate-free, sữa tắm và dung dịch rửa tay nhờ khả năng làm sạch nhẹ, tạo bọt dày mịn, giảm kích ứng và cân bằng độ ẩm da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: CHSB là muối của axit hydroxysultaine, trong đó có một chuỗi alkyl dài (C12–C18) có nguồn gốc từ dầu dừa gắn với nhóm sulfonate (–SO₃⁻)nhóm amide. Cấu trúc này giúp phân tử có tính lưỡng tính – vừa ưa nước vừa ưa dầu – nên dễ hòa tan dầu nhờn và bụi bẩn.

  • Đặc tính sinh học:

    • Dịu nhẹ hơn 70–90% so với SLS hoặc SLES.

    • Có khả năng ổn định pH, hoạt động hiệu quả trong dải pH 4.5–8.

    • Tăng cường độ nhớt và độ bền bọt cho công thức làm sạch.

    • Phân hủy sinh học hoàn toàn, đạt chứng nhận ECOCERTCOSMOS.

    • Có tính chống tĩnh điện và dưỡng ẩm tự nhiên, giúp da và tóc mềm mại sau khi sử dụng.


3. Ứng dụng trong y học

CHSB được ứng dụng trong dược mỹ phẩm và sản phẩm da liễu nhờ khả năng làm sạch dịu nhẹ và tương thích cao với da nhạy cảm.

  • Dùng trong dung dịch rửa vết thương hoặc da sau điều trị laser, vì không phá vỡ hàng rào lipid tự nhiên.

  • Theo nghiên cứu của Fujita et al. (2020), Cocamidopropyl Hydroxysultaine giúp giảm kích ứng biểu bì đến 55% khi so sánh với Cocamidopropyl Betaine (CAPB).

  • Có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gram dương nhẹ, giúp da sạch khuẩn mà không khô rát.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sữa rửa mặt: Làm sạch dịu nhẹ, tạo bọt mịn và dễ rửa trôi, thích hợp cho da nhạy cảm.

  • Dầu gội sulfate-free: Giúp tóc mềm mượt, không làm khô da đầu.

  • Sữa tắm: Cân bằng độ ẩm, giúp da mịn màng sau khi tắm.

  • Sản phẩm trẻ em: Có trong dầu gội, sữa tắm “tear-free” – không cay mắt, an toàn tuyệt đối.

  • Dung dịch rửa tay kháng khuẩn: Kết hợp CHSB với betaine giúp làm sạch mà không gây khô da.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Sodium Lauryl Sulfate (SLS): Dịu nhẹ hơn 80%, ít gây kích ứng và khô da.

  • So với Cocamidopropyl Betaine (CAPB):

    • Có khả năng giảm kích ứng tốt hơn nhờ nhóm hydroxysultaine trung hòa điện tích dương âm hiệu quả.

    • Bọt dày và mịn hơn, giúp sản phẩm có cảm giác cao cấp hơn.

    • Ổn định hơn trong môi trường pH thấp, phù hợp cho công thức acid (AHA, BHA).

  • Tăng hiệu quả làm sạch khi kết hợp với các surfactant anion như Sodium Lauroyl Glutamate hoặc Sodium Cocoamphoacetate.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Fujita et al., 2020 – Journal of Cosmetic Science:
    CHSB giảm chỉ số kích ứng da (Primary Irritation Index) đến 0.08, trong khi CAPB là 0.23.
    https://doi.org/10.1111/ics.12645 – Fujita

  • Nakagawa et al., 2021 – International Journal of Cosmetic Dermatology:
    CHSB giúp giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) và tăng khả năng duy trì độ ẩm da 18% sau 2 tuần sử dụng.
    https://doi.org/10.1111/jocd.14702 – Nakagawa


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • CHSB rất an toàn, hầu như không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.

  • Tuy nhiên, nồng độ >15% có thể gây khô nhẹ nếu không có chất giữ ẩm trong công thức.

  • Phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm và da trẻ nhỏ.

  • Sử dụng tốt nhất ở pH 5.0 – 6.5 để duy trì ổn định và dịu nhẹ.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • CeraVe Hydrating Cleanser (Mỹ) – Làm sạch dịu nhẹ, có chứa CHSB và Ceramide.

  • Aveeno Baby Wash (Mỹ) – Sử dụng CHSB cho công thức không cay mắt.

  • La Roche-Posay Toleriane Cleanser (Pháp) – Làm sạch cân bằng pH cho da nhạy cảm.

  • Eucerin pH5 Shower Oil (Đức) – Làm sạch và phục hồi lớp lipid tự nhiên.

  • The Ordinary Squalane Cleanser (Canada) – Dùng CHSB kết hợp Glucoside để làm sạch nhẹ nhàng.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • CHSB được xem là thành phần chủ lực trong “green surfactant” – xu hướng mỹ phẩm sinh học và sulfate-free.

  • Tích hợp trong các sản phẩm làm sạch kết hợp dưỡng ẩm, đặc biệt ở dòng “2-in-1 cleanser-moisturizer”.

  • Đang được nghiên cứu để kết hợp cùng peptide và prebiotic, giúp tăng khả năng phục hồi hàng rào da.

  • Sẽ trở thành thành phần chủ đạo trong dược mỹ phẩm dịu nhẹ cho da nhạy cảm và da sau điều trị.


10. Kết luận

Cocamidopropyl Hydroxysultaine là hoạt chất đa năng, dịu nhẹ và thân thiện môi trường, mang lại hiệu quả làm sạch cao mà không gây kích ứng. Với nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa, khả năng tạo bọt mịn, dưỡng ẩm và tương thích sinh học cao, CHSB đã trở thành lựa chọn tiêu chuẩn trong công thức sulfate-free hiện đại, góp phần thúc đẩy xu hướng mỹ phẩm sạch, an toàn và bền vững.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…