1. Giới thiệu tổng quan

Cocoyl Methyl Glucamide (CMG) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ dầu dừa (coconut oil)glucose (đường nho). Đây là hoạt chất thân thiện môi trường, phân hủy sinh học nhanh và nổi bật với độ dịu nhẹ cao, thường dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc cao cấp.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: CMG là amid của methyl glucamide với gốc axit béo từ dừa. Chuỗi hydrocarbon dài (C12–C14) kết hợp với phần glucose tạo nên đặc tính ưa nước và ưa dầu.

  • Đặc tính sinh học:

    • chất làm sạch dịu nhẹ, phù hợp cho da nhạy cảm.

    • Có khả năng ổn định bọt tốt, tạo cảm giác mềm mại.

    • Phân hủy sinh học hoàn toàn, không gây hại môi trường.

3. Ứng dụng trong y học

CMG được nghiên cứu trong sản phẩm làm sạch y tế như dung dịch rửa tay, gel tắm y học, đặc biệt cho bệnh nhân viêm da hoặc sau phẫu thuật.

  • Theo Yoshida et al., 2018 (Journal of Surfactants and Detergents), CMG có chỉ số kích ứng da thấp hơn 60% so với Sodium Lauryl Sulfate (SLS), chứng minh tính an toàn sinh học cao.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

CMG là thành phần chính trong:

  • Sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm “sulfate-free”.

  • Sản phẩm dành cho trẻ em, da nhạy cảm, da khô.

  • Giúp làm sạch mà không làm mất độ ẩm tự nhiên, mang lại cảm giác mượt mà, không khô căng.

  • Ngoài ra, CMG còn được dùng làm chất ổn định nhũ tương (emulsifier) trong kem dưỡng, giúp tăng độ bền của sản phẩm.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với SLS/SLES: CMG nhẹ nhàng hơn, giảm kích ứng da và mắt.

  • So với Sodium Cocoyl Glycinate: CMG có khả năng tạo bọt ổn định hơn trong môi trường có dầu.

  • Ưu điểm nổi bật: vừa làm sạch, vừa dưỡng ẩm, mang lại cảm giác mềm mại sau khi rửa.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Yoshida et al., 2018 – Journal of Surfactants and Detergents: CMG giảm chỉ số TEWL (Trans-Epidermal Water Loss) 25% so với SLES.
    https://doi.org/10.1002/jsde.12342 – Yoshida

  • Sakurai et al., 2020 – International Journal of Cosmetic Science: CMG duy trì độ ẩm bề mặt da cao hơn 30% sau 2 tuần sử dụng.
    https://doi.org/10.1111/ics.12567 – Sakurai

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • CMG rất an toàn, tuy nhiên ở nồng độ cao có thể gây cảm giác nhờn nhẹ.

  • Không nên kết hợp với các chất tẩy mạnh như SLS để tránh mất tính dịu nhẹ.

  • Khuyến nghị nồng độ sử dụng 2–10% trong công thức.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Dove Deep Moisture Body Wash

  • CeraVe Foaming Cleanser

  • The Body Shop Almond Milk & Honey Shower Cream

  • Eucerin pH5 Sensitive Skin Cleanser
    Những thương hiệu này tận dụng CMG để tạo bọt mịn, làm sạch nhẹ nhàng và bảo vệ hàng rào da.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • CMG được xem là thành phần chủ lực trong “green surfactants”, thay thế cho sulfate và betaine tổng hợp.

  • Nghiên cứu mới tập trung vào biến thể CMG kết hợp peptide hoặc ceramide để tăng cường dưỡng ẩm và phục hồi da.

  • Dự đoán CMG sẽ trở thành chuẩn mực mới trong mỹ phẩm dịu nhẹ và bền vững.

10. Kết luận

Cocoyl Methyl Glucamide là hoạt chất đa năng, vừa làm sạch vừa bảo vệ da, phù hợp với mọi loại da — đặc biệt là da nhạy cảm. Với nguồn gốc tự nhiên và khả năng phân hủy sinh học, CMG thể hiện giá trị cao trong xu hướng mỹ phẩm xanh, an toàn và hiệu quả.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Sodium Lauroyl Methyl Isethionate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Methyl Isethionate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroyl Methyl Isethionate (SLMI) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) dịu nhẹ, có nguồn gốc từ axit lauric (axit béo tự nhiên trong dầu dừa hoặc dầu cọ) và methyl isethionate. Đây là thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm sạch cao cấp nhờ khả…

  • Sodium Cocoyl Glycinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cocoyl Glycinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cocoyl Glycinate (SCG) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ axit béo của dầu dừa (coconut oil) và axit amin glycine. Đây là một hoạt chất nhẹ, thân thiện với da và môi trường, thường dùng trong các sản…

  • Disodium Laureth Sulfosuccinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Laureth Sulfosuccinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt nhẹ, thường dùng trong mỹ phẩm làm sạch. Hoạt chất có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ phản ứng giữa este sulfosuccinate và rượu béo ethoxylated. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học DLS…

  • Sodium Methyl Cocoyl Taurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Methyl Cocoyl Taurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Methyl Cocoyl Taurate (SMCT) là một chất hoạt động bề mặt anion (anionic surfactant) có nguồn gốc từ dầu dừa và taurine, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng làm sạch dịu nhẹ, tạo bọt mịn, và thân thiện với làn da nhạy…

  • Sodium Lauryl Sulfoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc từ thực vật, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng tạo bọt mịn, làm sạch dịu nhẹ và thân thiện với da.Nguồn gốc: SLSA được tổng hợp…

  • Sodium Cetearyl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cetearyl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cetearyl Sulfate là một muối sulfate của cetearyl alcohol (hỗn hợp gồm cetyl và stearyl alcohol), được sử dụng trong mỹ phẩm như chất hoạt động bề mặt (surfactant), chất nhũ hóa (emulsifier) và chất làm sạch (cleanser).Nguồn gốc: Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được sản xuất…

  • PEG 45M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-45M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan PEG-45M là một polyme polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (~2.000.000 Da), được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương và chất tạo màng giữ ẩm.Nguồn gốc: PEG-45M được tổng…

  • PEG 90M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-90M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-90M là một polyme thuộc nhóm polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (~4.000.000 Da), thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm với vai trò chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương và chất tạo màng giữ ẩm.Nguồn gốc: PEG-90M được tổng hợp…