1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Copper Citrate là muối hữu cơ tạo thành từ sự kết hợp giữa ion đồng (Cu²⁺) và axit citric (C₆H₈O₇). Đây là nguồn cung cấp ion đồng tan trong nước, có khả năng ổn định cao và dễ hấp thu hơn các dạng vô cơ như đồng sunfat.

Nguồn gốc:
Được tổng hợp nhân tạo thông qua phản ứng giữa đồng(II) oxide hoặc đồng(II) carbonate với axit citric. Dạng muối này thường xuất hiện trong dược phẩm, thực phẩm bổ sung, và mỹ phẩm sinh học nhờ tính tương thích sinh lý cao.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học:
Công thức phân tử: Cu₃(C₆H₅O₇)₂·xH₂O
Trong cấu trúc, mỗi ion Cu²⁺ liên kết với nhóm carboxyl (-COO⁻) và hydroxyl (-OH) của axit citric, tạo thành phức chelat bền vững giúp ổn định ion đồng ở trạng thái oxy hóa II.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Chống oxy hóa mạnh: Đồng là cofactor của enzyme superoxide dismutase (SOD) – bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.

  • Tham gia tổng hợp collagen & elastin: Đồng kích hoạt enzyme lysyl oxidase, thúc đẩy liên kết chéo giữa sợi collagen và elastin → da săn chắc, giảm nhăn.

  • Kháng khuẩn & tái tạo mô: Ion Cu²⁺ ức chế vi khuẩn gram dương/âm, đồng thời kích thích tăng sinh nguyên bào sợi (fibroblast).


3. Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ liền vết thương: Dung dịch chứa copper citrate thúc đẩy biểu mô hóa và hình thành collagen type I.

  • Điều trị loãng xương & thiếu máu: Đồng là khoáng vi lượng cần thiết cho tạo hồng cầu (hematopoiesis)chuyển hóa xương.

  • Bổ sung vi lượng: Dùng trong thuốc bổ vi khoáng hoặc tiêm truyền dinh dưỡng tĩnh mạch (TPN).

  • Chống nhiễm khuẩn: Hợp chất đồng hữu cơ được chứng minh có hiệu quả diệt khuẩn vượt trội, kể cả với Staphylococcus aureusE. coli.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chống lão hóa: Tăng cường tổng hợp collagen và elastin, cải thiện độ đàn hồi da.

  • Làm lành & phục hồi da tổn thương: Thường thấy trong serum phục hồi sau peel, laser, hoặc microneedling.

  • Kháng khuẩn – giảm viêm: Giúp cân bằng hệ vi sinh da, phù hợp da mụn, da nhạy cảm.

  • Cải thiện sắc tố: Đồng hỗ trợ hoạt động enzyme tyrosinase, ổn định sắc tố da, tăng hiệu quả dưỡng sáng tự nhiên.

  • Bảo vệ tóc & da đầu: Tăng sức bền cấu trúc keratin và hạn chế rụng tóc do oxy hóa.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Tiêu chí Copper Citrate So sánh với hoạt chất khác
Hiệu quả kích thích collagen Cao (tác động trực tiếp đến enzyme Lysyl oxidase) Tốt hơn Niacinamide và Peptide thông thường
Kháng khuẩn & chống viêm Rộng phổ, hiệu quả với C. acnes Tương đương Zn PCA nhưng bền hơn
Tính ổn định trong công thức Cao ở pH 4.5–6 Cao hơn Copper Peptide (GHK-Cu) trong dạng cream/serum
Độ an toàn sinh học Rất tốt ở nồng độ 0.05–0.5% Không gây kích ứng ở da khỏe

Giá trị nổi bật: Copper Citrate cung cấp ion đồng hoạt hóa sinh học, bền hơn peptidethấm tốt hơn muối vô cơ, giúp tăng hiệu quả dưỡng da và tái tạo tế bào.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu 1 (2024, Wiley Online Library): Dạng copper citrate kích thích tăng sinh nguyên bào sợi da người 180% sau 48 giờ, đồng thời tăng collagen type I 65%.
    https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1002/jbm.a.37452Zhang L.

  • Nghiên cứu 2 (2023, MDPI): Kem chứa 0.1% copper citrate cho thấy giảm 30% nếp nhăn mũi–miệng sau 6 tuần, không gây kích ứng.
    → https://www.mdpi.com/2079-9284/10/6/156 – Chen Y.

  • Nghiên cứu 3 (2022, PubMed): Đồng citrate giúp giảm mật độ P. acnes trên da mụn và giảm đỏ viêm trong 2 tuần.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35812745/Lee JH.

  • Nghiên cứu 4 (2021, Journal of Cosmetic Dermatology): Sử dụng nano copper citrate trong serum phục hồi da sau laser rút ngắn thời gian hồi phục trung bình 1.5 ngày.
    https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/jocd.14218Santos P.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ hiếm gặp:

    • Kích ứng nhẹ, khô da ở người có da nhạy cảm hoặc nồng độ >0.5%.

    • Không nên kết hợp trực tiếp với acid mạnh (AHA/BHA/pH < 3.5).

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Nồng độ khuyến nghị: 0.05–0.5% Cu citrate trong serum hoặc cream.

    • Tránh dùng chung với vitamin C liều cao (dễ khử ion đồng).

    • Phụ nữ mang thai có thể sử dụng ngoài da ở nồng độ mỹ phẩm thông thường.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • Neova® Copper Therapy Series (Mỹ): Serum phục hồi sau peel chứa Copper Citrate + Peptide Complex.

  • La Roche-Posay Cicaplast Baume B5+ Cu: Kem làm dịu chứa đồng–kẽm–mangan citrate.

  • Avene Cicalfate+ Repair Cream: Phức đồng–kẽm citrat tăng tái tạo da tổn thương.

  • Bioeffect EGF + Cu Serum (Iceland): Sử dụng copper citrate nano nhằm tối ưu hấp thu EGF.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công nghệ nano–bio chelate: tăng khả năng thấm và giải phóng ion Cu²⁺ chậm, nâng hiệu quả chống lão hóa.

  • Ứng dụng kết hợp peptide–copper citrate: thay thế dần peptide GHK–Cu truyền thống với chi phí thấp hơn.

  • Xu hướng “bio-ionic skincare”: tích hợp đồng citrate trong dòng serum phục hồi và kem chống oxy hóa.

  • Y học tái tạo: dùng copper citrate trong vật liệu cấy ghép và băng vết thương sinh học (hydrogel Cu–citrat).


10. Kết luận

Copper Citrate là nguồn đồng sinh học ổn định, bền và an toàn, với hiệu quả vượt trội trong tái tạo da, chống oxy hóa, kháng khuẩn, và thúc đẩy tổng hợp collagen. Với tiềm năng ứng dụng đa lĩnh vực – từ da liễu, nha khoa, dược phẩm đến chăm sóc da cao cấp, đây là hoạt chất được dự đoán trở thành “thế hệ tiếp theo” của dưỡng chất phục hồi và chống lão hóa sinh học.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1002/jbm.a.37452Zhang L.

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35812745/Lee JH.

  3. https://www.mdpi.com/2079-9284/10/6/156 – Chen Y.

  4. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/jocd.14218 – Santos P.

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37756201/ – Park SJ.

  6. https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/10915818241227124 – Scott LN

Các tin tức khác:

  • Zinc Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zinc Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Zinc citrate là muối chelat giữa ion kẽm (Zn²⁺) và axit citric. Ở pH da (≈4.7–5.5), phức kẽm–citrat giúp cung cấp kẽm khả dụng sinh học vừa đủ để phát huy tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, khử mùi và hỗ trợ hàng rào da.Nguồn gốc:…

  • Calcium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất.Calcium Citrate là muối canxi của acid citric, thường được sử dụng dưới dạng bổ sung canxi và trong một số công thức mỹ phẩm với vai trò điều chỉnh pH và ổn định công thức.Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp.Hoạt chất này…

  • Magnesium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Magnesium citrate là tập hợp các muối giữa ion Mg²⁺ và anion citrate; được dùng phổ biến làm thuốc nhuận tràng thẩm thấu/chuẩn bị đại tràng, thực phẩm bổ sung magiê, và trong mỹ phẩm với vai trò điều chỉnh pH/đệm – skin/hair-conditioning – chelating nhẹ. Nguồn…

  • Potassium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium citrate là muối kali của acid citric, dạng tinh thể trắng, hút ẩm, vị mặn nhẹ. Trong dược phẩm, đây là tác nhân kiềm hoá nước tiểu (urinary alkalinizer); trong mỹ phẩm, thành phần này chủ yếu đóng vai trò điều chỉnh pH, đệm (buffer)…

  • Sodium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium citrate là muối natri của axit citric, được dùng rất rộng trong mỹ phẩm như chất điều chỉnh pH (buffer/alkalinizer), tác nhân tạo phức kim loại (chelating) và hỗ trợ ổn định công thức; đồng thời có thể góp phần giảm stress oxy hóa gián…

  • Arginine PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arginine PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Arginine PCA là muối phối hợp giữa L-arginine (axit amin thuộc NMF) và PCA (pyrrolidone-5-carboxylic acid, thành phần lớn của NMF). Sự kết hợp này cung cấp khả năng hút–giữ ẩm mạnh (humectant), làm dịu, và hỗ trợ phục hồi hàng rào. Nguồn gốc: PCA có…

  • Sodium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium PCA là muối natri của L-pyrrolidone-5-carboxylic acid (PCA) – một thành phần cốt lõi của Natural Moisturizing Factor (NMF) trong lớp sừng. Hoạt chất nổi bật nhờ khả năng hút – giữ ẩm mạnh, cải thiện tính mềm dẻo bề mặt, hỗ trợ giảm mất…

  • Manganese PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Manganese PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Manganese PCA là muối phối hợp giữa ion mangan Mn²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate), một thành phần thuộc NMF (Natural Moisturizing Factor). Nhờ “khoáng + NMF” trong cùng phân tử, nó nổi bật ở khả năng giữ ẩm, làm dịu, và hỗ trợ chống oxy hoá (liên…