1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Copper Tripeptide-1 (GHK-Cu) là một peptide tự nhiên gắn với ion đồng (Cu²⁺), nổi tiếng với khả năng kích thích tái tạo mô, chữa lành vết thương và chống lão hóa da.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên: Có mặt trong huyết tương, nước bọt và dịch não tủy của con người.

  • Tổng hợp: Sản xuất nhân tạo trong phòng thí nghiệm để ứng dụng trong y học và mỹ phẩm với độ tinh khiết cao.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học:
GHK-Cu gồm ba amino acid: glycine – histidine – lysine liên kết với ion đồng. Công thức phân tử: C14H24N6O4Cu.

Đặc tính sinh học:

  • Tăng tổng hợp collagen, elastin và glycosaminoglycan.

  • Thúc đẩy tăng sinh tế bào sợi (fibroblasts).

  • Kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ DNA.


3. Ứng dụng trong y học

  • Chữa lành vết thương: GHK-Cu rút ngắn thời gian lành da, giảm sẹo.

  • Tái tạo mô: Hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật, bỏng, loét tì đè.

  • Bảo vệ thần kinh: Một số nghiên cứu cho thấy GHK-Cu giúp bảo vệ tế bào thần kinh và cải thiện chức năng nhận thức.

Dẫn chứng:

  • Maquart FX et al., 1988: GHK-Cu kích thích tổng hợp collagen type I và III.

  • Pickart L, 2018: GHK-Cu cải thiện chức năng da và hỗ trợ tái tạo mô.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chống lão hóa: Giảm nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi và săn chắc.

  • Làm sáng da: Hỗ trợ giảm sạm và đều màu da.

  • Dưỡng ẩm: Tăng sản xuất glycosaminoglycan giúp giữ ẩm.

  • Phục hồi da: Sau điều trị laser, peel hoặc vi kim.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với retinol: Dịu nhẹ hơn, ít gây kích ứng, nhưng vẫn kích thích sản sinh collagen mạnh mẽ.

  • So với vitamin C: Ổn định hơn, chống oxy hóa tốt và thúc đẩy tái tạo mô sâu hơn.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Kích ứng nhẹ, đỏ hoặc châm chích khi mới sử dụng.

  • Không nên dùng nồng độ quá cao để tránh mất cân bằng kim loại vi lượng.

Hướng dẫn an toàn:

  • Dùng nồng độ 0.05% – 0.5% cho mỹ phẩm.

  • Tránh kết hợp cùng các chất khử mạnh (như vitamin C liều cao) cùng lúc.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • NIOD: Copper Amino Isolate Serum.

  • The Ordinary: Buffet + Copper Peptides 1%.

  • Medik8: Copper PCA Peptides.


9. Định hướng phát triển và xu hướng

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm y sinh kết hợp liệu pháp vi kim/laser để tối ưu tái tạo da.

  • Xu hướng sử dụng peptide kết hợp công nghệ vận chuyển nano để tăng độ thẩm thấu.


10. Kết luận

Copper Tripeptide-1 là một hoạt chất chống lão hóa và tái tạo mô mạnh mẽ, vừa an toàn, vừa đa năng. Với tiềm năng lớn trong cả y học và mỹ phẩm, đây là một “ngôi sao” peptide đáng để phát triển trong các sản phẩm thế hệ mới.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…