1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Cucumber Fruit Extract là chiết xuất từ quả dưa chuột, giàu nước (~95%), chứa hỗn hợp polyphenol, flavonoid, cucurbitacin, khoáng – giúp làm dịu, làm mát, hỗ trợ chống oxy hoá và cân bằng da. 
Nguồn gốc. Chủ yếu thu từ phần thịt/quả dưa chuột (Cucumis sativus L., họ Cucurbitaceae) bằng các dung môi nước/cồn hoặc công nghệ trích ly lạnh (cryo-extraction) trong một số công thức thương mại.

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Thành phần điển hình.

  • Flavonoid: quercetin, kaempferol, apigenin, vitexin/orientin…

  • Cucurbitacins (triterpenoid): A, B, C, D, E (đặc trưng họ bí).

  • Hợp chất bay hơi: trans,cis-2,6-nonadienal (mùi “cucumber”), có khả năng ức chế tyrosinase in vitro.

  • Vitamin, khoáng & đường đa: góp phần giữ nước, tạo màng bảo vệ.
    Những nhóm chất này tạo nên hoạt tính làm dịu – chống viêm – chống oxy hoá nhẹ – hỗ trợ ức chế tổng hợp melanin.

3) Ứng dụng trong y học

  • Chống viêm (cơ sở sinh học): 2020, nhóm Nash phân lập iminosugar idoBR1 từ trái dưa chuột, cho thấy giảm TNF-α do LPS kích thích (tế bào THP-1 và máu người ex vivo) → nền tảng lý thuyết cho tác dụng làm dịu/giảm đỏ khi ứng dụng tại chỗ.

  • An toàn tiền lâm sàng: chiết xuất dưa chuột chuẩn hoá (Q-Actin) có dữ liệu độc tính chung/đột biến gen âm tính.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm dịu – giảm đỏ & cảm giác nóng rát nhờ phổ hợp chất phenolic và iminosugar; phù hợp da nhạy cảm/da kích ứng nhẹ.

  • Dưỡng ẩm bề mặt: thành phần đường đa/axit hữu cơ giúp cải thiện cảm giác mềm mịn, hỗ trợ hàng rào ẩm khi phối hợp humectant. (Bằng chứng thực nghiệm người còn hạn chế; xem §6).

  • Hỗ trợ làm sáng/đồng đều màu: hợp chất trans,cis-2,6-nonadienal ức chế tyrosinase (in vitro); một số chiết methanol từ phần thân/lá làm giảm biểu hiện protein tyrosinase trên tế bào B16.

  • Hỗ trợ chống nắng (phụ trợ): một số nghiên cứu in vitro/UV-quang phổ gợi ý khả năng hấp thụ UV của chiết xuất/ dầu hạt, nhưng không thể thay thế kem chống nắng chuẩn.

5) Hiệu quả vượt trội & giá trị ứng dụng

  • Điểm mạnh: tính dịu nhẹ, an toàn, cảm quan “mát”; dễ phối hợp trong toner/gel mask/serum; bổ trợ tốt cho các phức hệ phục hồi hàng rào (glycols, HA, allantoin). Dùng tốt khi cần giảm cảm giác khó chịu ngắn hạn sau nắng, sau làm sạch, hay trong công thức nhắm tới skin-comfort.

  • So sánh nhanh: so với lô hội (Aloe vera) – cucumber dịu nhẹ tương tự nhưng ít dữ liệu lâm sàng hơn; so với niacinamide/arbutin – cucumber không mạnh bằng về giảm sắc tố, phù hợp vai trò hỗ trợ thay vì hoạt chất trị liệu chính. (Suy luận dựa trên mức chứng cứ hiện có ở §6).

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học tiêu biểu (tóm tắt ngắn + URL + tác giả)

  • Thử nghiệm trên người (21 tình nguyện viên, 4 tuần) với kem W/O chứa 3% chiết quả dưa chuột: theo dõi melanin, erythema, độ ẩm, sebum, TEWL. Công thức có xu hướng giảm sebum, giảm melanin, thay đổi TEWL/độ ẩm/ban đỏ không có ý nghĩa thống kê rõ rệt; công thức ổn định, dung nạp tốt. URL: https://academicjournals.org/article/article138072672_Akhtar%20et%20al.pdf — Akhtar.

  • Ô nhiễm sắc tố – cơ chế: trans,cis-2,6-nonadienal từ dưa chuột ức chế tyrosinase kiểu không cạnh tranh (in vitro). URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14664542/ — Gandía-Herrero.

  • Ức chế tổng hợp melanin ở tế bào B16 bởi chiết Cucumis sativus (một số bộ phận cây) qua giảm biểu hiện tyrosinase (không ảnh hưởng trực tiếp hoạt tính enzyme). URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19009501/ — Kai.

  • Tác dụng chống viêm (cơ sở sinh học): idoBR1 – iminosugar phân lập từ trái dưa chuột – giảm TNF-α do LPS cảm ứng (tế bào & ex vivo máu người). URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32656449/ — Nash.

  • An toàn: Báo cáo CIR tổng hợp HRIPT/phototoxicity cho thấy công thức chứa ≤1% cucumber fruit extract ở sản phẩm mắt/face dung nạp tốt; 5% không gây mẫn cảm (một số kích ứng nhẹ). URL: https://www.cir-safety.org/sites/default/files/cucum062012final.pdf — Belsito.

7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Độ an toàn: CIR ghi nhận công thức chứa Cucumber Fruit Extract tới ~1% (mắt/face) không gây kích ứng/mẫn cảm trong HRIPT; 5% không gây quá mẫn (thấy vài phản ứng kích ứng thoáng qua).

  • Dị ứng chéo: có báo cáo cross-reactivity trong họ Cucurbitaceae (dưa hấu, bí…), cần thận trọng ở người dị ứng phấn hoa cỏ dại/latex.

  • Cách dùng an toàn: dùng sau bước làm sạch, trước kem dưỡng; phù hợp toner/essence/gel mask; phối hợp HA, allantoin, panthenol để tăng comfort. Tránh kỳ vọng “trắng sáng trị nám” tương đương các hoạt chất đặc hiệu (ví dụ niacinamide, arbutin, kojic).

8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu

  • Kiehl’s – Cucumber Herbal Alcohol-Free Toner (có Cucumis Sativus Fruit Extract): toner dịu nhẹ, không cồn.

  • Peter Thomas Roth – Cucumber Gel Mask (thành phần đứng đầu có Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract): gel mask làm dịu, cấp ẩm tức thì.

  • Yes To – Cucumbers Daily Gel Cleanser (có Cucumis Sativus trong danh mục thành phần).

  • Mario Badescu – Facial Spray with Aloe, Cucumber & Green Tea (có Cucumber Fruit Water/Extract).

  • innisfree – My Real Squeeze Mask EX Cucumber (có Cucumber Juice trong bảng thành phần).

9) Định hướng phát triển & xu hướng

  • Chuẩn hoá hoạt chất sinh học (ví dụ idoBR1 ≥1% trong nguyên liệu Q-Actin) để tăng tính lặp lại hiệu quả làm dịu/chống viêm.

  • Công nghệ trích ly “xanh” (lactic-fermentation, cryo-extraction) nhằm cải thiện ổn định cảm quan & sinh khả dụng.

  • Kết hợp “comfort complex”: cucumber + HA + panthenol + allantoin cho trải nghiệm da nhạy cảm; và phối hợp làm sáng an toàn (cucumber + niacinamide/3-O-ethyl ascorbic acid) để tối ưu đều màu mà vẫn dịu.

10) Kết luận

Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract là thành phần hỗ trợ có hồ sơ an toàn – dung nạp tốt, phù hợp các công thức làm dịu, cấp ẩm tức thì, hỗ trợ đồng đều màu. Dù có tín hiệu ức chế melanin/tyrosinase in vitrocơ sở chống viêm (idoBR1), bằng chứng lâm sàng người còn hạn chế về hiệu lực lớn; do đó nên xem cucumber là “booster skin-comfort” thay vì hoạt chất điều trị chính.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả, không tiêu đề)

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23098877/ — Mukherjee. PubMed

  2. https://academicjournals.org/article/article1380726732_Akhtar%20et%20al.pdf — Akhtar. academicjournals.org

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14664542/ — Gandía-Herrero. PubMed

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19009501/ — Kai. PubMed

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32656449/ — Nash. PubMed

Các tin tức khác: