1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Cyclopentasiloxane, còn được gọi là D5 (decamethylcyclopentasiloxane), là một loại silicone vòng (cyclomethicone) không màu, không mùi, rất nhẹ, bay hơi nhanh, thường dùng trong mỹ phẩm để tạo cảm giác mịn màng và nhẹ khi bôi lên da hoặc tóc.

  • Nguồn gốc: Đây là hợp chất tổng hợp, sản xuất từ dimethyldichlorosilane thông qua phản ứng thủy phân và chưng cất, thu được dạng vòng của silicone.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc hóa học: Cyclopentasiloxane gồm năm đơn vị –Si(CH₃)₂–O– tạo thành vòng khép; công thức hóa học: C₁₀H₃₀O₅Si₅.

  • Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:

    • Trọng lượng phân tử thấp, độ nhớt thấp, dễ bay hơi nhanh, tạo cảm giác khô ráo.

    • Là chất làm mềm (emollient), tạo lớp màng thoáng nhẹ, không gây bí da; hỗ trợ làm tăng độ lan tỏa của sản phẩm và giảm hiện tượng bết dính.


3. Ứng dụng trong y học

  • Cyclopentasiloxane được sử dụng làm hệ dẫn truyền silicone trong gel trị sẹo, có khả năng cải thiện kết cấu và độ cao của sẹo phì đại và lồi.

  • Ngoài ra, là thành phần trong dược mỹ phẩm như chất làm mềm, khóa ẩm và hỗ trợ bảo vệ da từ bên ngoài.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chăm sóc da & trang điểm:

    • D5 thường dùng trong kem dưỡng, che khuyết điểm, khử mùi, kem chống nắng vì giúp sản phẩm lan tỏa mượt và bám da nhẹ nhàng.

    • Tạo cảm giác mịn, mềm mà không nhờn rít.

  • Chăm sóc tóc:

    • Thường dùng trong dầu gội, dầu xả, các sản phẩm chống xơ rối, làm mượt tóc và giảm frizz nhờ tạo lớp màng bảo vệ nhẹ bên ngoài sợi tóc.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Điểm nổi bật so với hoạt chất khác:

    • Nhanh bay hơi, không để lại cảm giác nặng da như nhiều dầu nền; nhẹ hơn silicones dài chuỗi.

    • Cảm giác mịn màng, cải thiện trải nghiệm người dùng; đồng thời giúp sản phẩm dễ tán và lớp finish đẹp hơn.

  • Giá trị mang lại trong mỹ phẩm / y học: Kết hợp giữa khả năng làm mềm, lan tỏa tốt, tạo finish cao cấp và hỗ trợ dẫn truyền dưỡng chất mà không làm bí da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • SCCS (2016) – Đánh giá toàn diện an toàn của D5:

    • Công nhận D5 an toàn dùng trong mỹ phẩm (leave-on, rinse-off), trừ một số sản phẩm xịt dưỡng tóc, xịt chống nắng dạng aerosol vì nguy cơ hít phải.

    • Khuyến nghị D5 phải có độ tinh khiết cao (>95%) để tránh nhiễm D4 (cyclic siloxane khác có nguy cơ sinh sản).

  • Medical News Today: Cyclopentasiloxane hỗ trợ tạo lớp màng bảo vệ, lan tỏa đều hoạt chất; hấp thụ. Khuyến nghị dùng sau toner để khóa sản phẩm phía trước. An toàn, ít thẩm thấu vào da, không gây rối loạn nội tiết.

  • Byrdie (Derms explain): Chuyên gia xác nhận D5 không gây kích ứng, không gây bít tắc lỗ chân lông, phù hợp da dầu; nhưng lưu ý môi trường vì ít phân hủy sinh học.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Hầu như không gây tác dụng phụ; không kích ứng hay nhạy cảm da.

    • Điểm đáng chú ý là tác động môi trường: D5 ít phân huỷ sinh học, có thể gây ô nhiễm lâu dài.

    • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Ưu tiên sử dụng sản phẩm chứa D5 tinh khiết cao, tránh xịt aerosol ở môi trường kín.

    • Có thể thực hiện patch test nếu da rất nhạy cảm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

Cyclopentasiloxane được tích hợp rộng rãi trong hầu hết các dòng sản phẩm từ cao cấp đến drugstore: foundation, primer, serum, hair serum, dầu xả, chống nắng, xịt giữ ẩm… Hiếm có thương hiệu cụ thể liệt kê nhưng hầu hết các thương hiệu phổ biến đều sử dụng D5 như thành phần cải thiện kết cấu và hiệu năng sản phẩm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới:

    • Công nghệ “silicone-delivery systems” có thể kết hợp D5 để tăng hiệu quả dẫn xuất hoạt chất hoặc tăng độ bay hơi kiểm soát.

  • Xu hướng ngành:

    • Trước lo ngại môi trường, D5 đang bị hạn chế trong wash-off tại EU (giới hạn <0.1%). Xu hướng phát triển silicone thân thiện môi trường hoặc silicone-free tăng tốc.


10. Kết luận

Cyclopentasiloxane (D5) là hoạt chất silicone vòng nhẹ, bay hơi nhanh, tạo cảm giác mịn và lan tỏa tốt—lợi ích rõ ràng trong mỹ phẩm hiện đại, đặc biệt là sản phẩm dành cho da dầu và muốn cảm giác nhẹ. Với an toàn đã được xác thực từ SCCS và các chuyên gia da liễu, D5 vẫn là thành phần không thể thiếu. Tuy nhiên, với quan ngại về môi trường, tương lai có thể là các ứng dụng giúp silicone thân thiện hơn hoặc là xu hướng thay thế bằng giải pháp sinh học.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…