1) Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả: Silicone bay hơi dạng vòng (cyclic), chất làm mềm – dung môi – chất mang, cho cảm giác trơn, khô nhanh.

  • Nguồn gốc: Tổng hợp từ dimethylsiloxane; tinh khiết cao cho ứng dụng mỹ phẩm.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Vòng (CH₃)₂SiO lặp 5 mắt (D5); không phân cực, độ nhớt thấp, áp suất hơi vừa → bay hơi sau thoa.

  • Đặc tính/vai trò: Tăng độ lan và “slip”, giảm dính, làm solvent cho silicone khó tan (dimethicone, amodimethicone), hỗ trợ tạo màng đều.

3) Ứng dụng trong y học

  • Vai trò tá dược bôi ngoài (carrier) giúp dàn trải đồng nhất; không là dược chất điều trị.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Trang điểm: primer/foundation khô nhanh, mịn lỗ chân lông.

  • Chống nắng: mang và phân tán UV filters kỵ dầu.

  • Khử mùi/antiperspirant: dung môi tạo cảm giác khô ráo.

  • Tóc: giảm rối, bóng nhẹ; thường phối amodimethicone.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với dầu khoáng/este: nhẹ – thoáng – bay hơi, finish mịn, ít nhờn.

  • So với isododecane: cảm giác mềm hơn, bốc hơi êm hơn; độ lan tương đương.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR: Cyclomethicones (gồm D5) an toàn ở cách dùng hiện tại; kích ứng/nhạy cảm thấp.

  • SCCS/ECHA (EU): lo ngại tính bền và tích lũy môi trường; áp dụng hạn chế D4/D5 trong sản phẩm rinse-off ≤0,1% tại EU/UK.

  • Dữ liệu vật lý – hóa: xác nhận bay hơi vừa, hỗ trợ phân tán hoạt chất kỵ nước.

(URL & tác giả liệt kê ở mục 11).

7) Tác dụng phụ & lưu ý

  • Da: hiếm khi kích ứng; có thể che phủ tạm thời (occlusive nhẹ).

  • Mắt/đường thở: tránh xịt trực tiếp vào mắt/hít aerosol mịn.

  • Môi trường & tuân thủ: ưu tiên rinse-off không chứa hoặc ≤0,1% tại thị trường EU/UK; với leave-on, kiểm tra quy định hiện hành và hồ sơ nhà cung cấp.

8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu

  • Smashbox Photo Finish Primer, Maybelline Baby Skin Instant Pore Eraser, L’Oréal Infallible/Pro-Matte foundation, Dove Advanced Care Antiperspirant, TRESemmé Keratin Smooth Serum (công thức có thể thay đổi theo thị trường/đợt sản xuất).

9) Định hướng & xu hướng

  • Tối ưu cảm giác không silicone “nặng”: ghép D5 với elastomer hoặc isododecane để đạt finish mờ.

  • Bền vững: tăng dùng cyclopentasiloxane-free trong rinse-off tại EU/UK; ở leave-on, dịch chuyển sang silicone bay hơi thay thế hoặc ester nhẹ.

10) Kết luận

Cyclopentasiloxane là silicone bay hơi chủ lực nhờ lan tỏa tốt, khô nhanh, mịn da và năng lực mang/hoà tan silicones khác. Khi dùng đúng ngữ cảnh và tuân thủ hạn chế môi trường (đặc biệt rinse-off ở EU/UK), D5 mang lại giá trị cảm quan và hiệu năng cao cho công thức.

11) Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • C11 13 Isoparaffin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C11-13 Isoparaffin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C11-13 Isoparaffin là hỗn hợp hydrocarbon no mạch nhánh (isoalkane/isoparaffin) có số nguyên tử carbon từ C11 đến C13. Trong mỹ phẩm, nó hoạt động chủ yếu như dung môi (solvent) và chất làm mềm/giảm độ nhớt, giúp công thức thoáng nhẹ, khô nhanh và tăng…

  • Trideceth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-12 là chất hoạt động bề mặt không ion (alcohol ethoxylate) thuộc họ alkyl-PEG ethers. Thành phần này đóng vai trò nhũ hóa (emulsifier), hòa tan (solubilizer), chất hỗ trợ làm sạch và chất ổn định công thức trong mỹ phẩm chăm sóc da và tóc.Nguồn…

  • Trideceth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-6 là ether PEG của alcohol béo C13 (tridecyl alcohol) với trung bình 6 đơn vị ethylene oxide (EO). Trong mỹ phẩm, nó là chất hoạt động bề mặt không ion, đảm nhiệm vai trò nhũ hóa – hòa tan – làm sạch (surfactant/emulsifier/solubilizer). Nguồn gốc: Thành…

  • Quaternium 91 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-91 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Quaternium-91 là một hợp chất amoni bậc bốn (quaternary ammonium) thuộc nhóm “imidazolinium/esterquat”, được sử dụng chủ yếu làm chất dưỡng tóc (hair conditioning) trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng… Nhờ điện tích dương, hoạt chất bám chọn lọc lên bề mặt tóc mang điện…

  • Quaternium 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Quaternium-80 là muối amoni bậc bốn gắn trên khung polysiloxane (silicone) với hai đầu cation có nguồn gốc coco-amidopropyl. Nhờ điện tích dương bền pH, hoạt chất bám chọn lọc lên keratin, giảm rối – khử tĩnh điện – tăng mượt/bóng và cải thiện chải ướt/khô….

  • Dicetyldimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicetyldimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Dicetyldimonium Chloride là muối amoni bậc bốn có hai mạch béo C16, hoạt động như chất điều hòa tóc/antistatic, đồng thời là chất hoạt động bề mặt – nhũ hóa được dùng rộng rãi trong dầu xả, xịt dưỡng, mặt nạ tóc và một số sữa…

  • Behentrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Chloride (BTC) là muối amoni bậc bốn mạch C22 có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc/antistatic cationic. Nhờ bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, BTC giúp giảm rối, khử tĩnh điện, tăng mượt – bóng và cải thiện…

  • Stearalkonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearalkonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Stearalkonium Chloride (SAC) là muối amoni bậc bốn (quat) mạch C18 mang điện dương, hoạt động như chất điều hòa tóc/khử tĩnh điện, đồng thời có tính hoạt động bề mặt và kháng khuẩn nhẹ. Thành phần bám chọn lọc lên bề mặt keratin âm giúp…