1. Giới thiệu tổng quan

DEA-Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa ion âm, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để ổn định nhũ tương và tăng độ mượt cho da. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ acid béo cetyl (C16)diethanolamine (DEA).


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

DEA-Cetyl Phosphate là muối phosphat của diethanolamine và cetyl alcohol, có công thức tổng quát R–O–PO₃H₂. Phân tử này có tính lưỡng cực: phần ưa nước (phosphate) và phần kỵ nước (cetyl), giúp hình thành hệ nhũ ổn định và tăng khả năng phân tán các chất béo trong sản phẩm. Nó tương thích tốt với nhiều chất hoạt động bề mặt và polymer, giúp cải thiện cảm giác mịn khi thoa lên da.


3. Ứng dụng trong y học

DEA-Cetyl Phosphate được ứng dụng trong các công thức dược mỹ phẩm dùng điều trị viêm da và phục hồi hàng rào bảo vệ da nhờ khả năng ổn định hệ lipidgiảm mất nước qua biểu bì (TEWL). Một số nghiên cứu cho thấy các phosphate este béo giúp giảm kích ứng da do chất tẩytăng tính dung nạp của hàng rào da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Được sử dụng trong kem dưỡng, lotion, sữa rửa mặt và kem chống nắng. Vai trò chính:

  • Nhũ hóa và ổn định hỗn hợp dầu–nước.

  • Tăng độ mềm mịn, giảm nhờn dính.

  • Tăng khả năng hấp thụ hoạt chất khác lên da.

  • Cải thiện kết cấu và độ sáng mịn cho sản phẩm chăm sóc da.


5. Hiệu quả vượt trội

So với các chất nhũ hóa khác, DEA-Cetyl Phosphate có độ ổn định cao ở pH trung tính, ít gây kích ứng, đồng thời cải thiện cảm giác “mịn khô” mà vẫn giữ ẩm nhẹ. Nhờ khả năng tương thích tốt với nhiều loại dầu và cồn béo, nó giúp tăng tính đồng nhất và độ bền nhũ tương vượt trội.


6. Các nghiên cứu khoa học

  • Nghiên cứu của J. Nowacka et al. (2019) trên International Journal of Cosmetic Science chứng minh các phosphate este như DEA-Cetyl Phosphate giúp tăng ổn định nhũ và giảm TEWL.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/ics.12598Nowacka

  • Báo cáo của BASF Care Creations (2020) ghi nhận hiệu quả làm mềm và tương thích sinh học cao khi dùng trong kem dưỡng da nhạy cảm.
    URL: https://carecreations.basf.com/globalBASF


7. Tác dụng phụ và lưu ý

Có thể gây kích ứng nhẹ nếu dùng nồng độ cao (>5%). Nên sử dụng ở nồng độ 1–3% trong mỹ phẩm và tránh dùng trong sản phẩm lưu lại trên da cho trẻ nhỏ.


8. Thương hiệu sử dụng

  • La Roche-Posay, Eucerin, Vichy, Bioderma, L’Oréal.
    Ví dụ: Eucerin UreaRepair PLUS Cream dùng DEA-Cetyl Phosphate để ổn định công thức và tăng cảm giác mịn màng.


9. Định hướng phát triển

Các nghiên cứu đang mở rộng ứng dụng DEA-Cetyl Phosphate trong công thức xanh, thay thế các nhũ hóa PEG truyền thống. Xu hướng tương lai tập trung vào phosphate ester thân thiện môi trườngbiodegradable emulsifiers.


10. Kết luận

DEA-Cetyl Phosphate là hoạt chất ổn định, an toàn và thân thiện với da, đóng vai trò quan trọng trong công thức nhũ hóa hiện đại. Với khả năng tương thích cao và hiệu suất tối ưu, nó tiếp tục là thành phần chủ chốt trong mỹ phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Lauramide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauramide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauramide DEA là một loại alkanolamide được tổng hợp từ axit lauric (chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và diethanolamine (DEA).Hoạt chất này có khả năng tăng cường độ nhớt, ổn định bọt và làm mềm da, thường được dùng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt…

  • Cocamide DIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide DIPA là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) được tổng hợp từ axit béo dầu dừa (coconut fatty acids) và diisopropanolamine (DIPA).Hoạt chất này thuộc nhóm alkanolamide, có khả năng tăng cường độ nhớt, tạo bọt, và ổn định công thức trong các sản phẩm chăm sóc cá…

  • Cocamide MIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide MIPA là một hỗn hợp amide isopropanol của axit béo từ dầu dừa (coconut acid), được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt (surfactant) trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nguồn gốc: được tổng hợp bằng phản ứng dầu dừa với mono-isopropanolamine (isopropanolamine) để tạo…

  • Disodium Cocoamphodiacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoamphodiacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Cocoamphodiacetate (DCAD) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut Oil) và axit amin. Đây là hoạt chất nổi bật trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt là dòng sulfate-free (không chứa sulfat).DCAD được…

  • Cocamidopropyl Hydroxysultaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Hydroxysultaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamidopropyl Hydroxysultaine (CHSB) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (coconut oil) và dimethylaminopropylamine. Hoạt chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội sulfate-free, sữa tắm…

  • Sodium Cocoamphoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cocoamphoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cocoamphoacetate (SCA) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut oil) và axit amin. Đây là hoạt chất phổ biến trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt trong sữa rửa mặt, dầu gội trẻ…

  • Sodium Lauroamphoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroamphoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroamphoacetate (SLA) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) có nguồn gốc từ dầu dừa (coconut oil) và axit amin tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội trẻ em, sữa tắm và…

  • Disodium Cocoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Cocoyl Glutamate (DCG) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ, được tổng hợp từ axit glutamic (một axit amin tự nhiên) và axit béo có trong dầu dừa (coconut oil). Với khả năng làm sạch nhẹ, tạo bọt mịn và dưỡng ẩm, DCG được sử dụng…