1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Dicetyldimonium Chloride là muối amoni bậc bốnhai mạch béo C16, hoạt động như chất điều hòa tóc/antistatic, đồng thời là chất hoạt động bề mặt – nhũ hóa được dùng rộng rãi trong dầu xả, xịt dưỡng, mặt nạ tóc và một số sữa dưỡng da. 
Nguồn gốc. Thành phần được tổng hợp bằng cách quatern hóa amin béo C16 (cetyl) → cation dihexadecyl-dimethyl-ammonium rồi tạo muối chloride; CAS 1812-53-9, EC 217-325-0.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Cation [C16H33]2N+(CH3)2 đi kèm Cl− (IUPAC: Dihexadecyl(dimethyl)azanium chloride). Hai chuỗi C16 tạo tính kỵ nước mạnh giúp bám vào lớp lipid biểu bì tóc; điện tích dương giúp hấp phụ tĩnh điện lên keratin mang điện âm → lắng đọng bền, giảm ma sát khi chải
Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học.

  • Điều hòa – giảm rối, khử tĩnh điện, tăng “slip”, bóng mượt.

  • Nhũ hóa cation/đồng tạo gel lamellar với cồn béo (cetyl/cetearyl) → nền kem xả ổn định, cảm giác “rich nhưng không nặng”.

3) Ứng dụng trong y học

DCDC không phải dược chất điều trị. Ở mức nền tảng, nó cùng lớp “quats” (alkyl quaternary ammonium) có hoạt tính kháng khuẩn bề mặt và được xem xét an toàn sử dụng trong mỹ phẩm theo CIR/SCCS ở phạm vi công dụng làm chất điều hòa/antistatic/nhũ hóa; các ngưỡng an toàn cho nhóm “trimoniums/dialkyl quats” thường dựa trên đặc tính kích ứng và mức phơi nhiễm.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu xả/ủ tóc (rinse-off & một số leave-in định liều thấp): cải thiện chải ướt/khô, giảm xù, tăng mượt – bóng.

  • Leave-in/conditioning spray & 2-in-1/co-wash: tăng “slip” trong hệ có chất hoạt động bề mặt anion nhẹ. Ví dụ công thức thực tế: nhiều sản phẩm Living Proof/Great Clips liệt kê DCDC trong INCI.

  • Conditioner bar/waterless: DCDC (dạng dung dịch hoạt tính ~68–75% trong IPA/PG) dễ gia công, cho cảm giác mềm mượt đặc trưng.

5) Hiệu quả vượt trội

  • Hai mạch C16độ bám/độ lưu tồn tốt trên keratin ở liều tương đối thấp so với một số quats mạch ngắn. (Suy luận cơ chế từ đặc tính dialkyl quats và thử nghiệm cảm quan nhà cung cấp.)

  • Đa chức năng (điều hòa + nhũ hóa cation) giúp tinh giản công thức theo hướng “minimalist/cleaner chassis”.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Tổng quan cơ chế điều hòa tóc (2023): mô tả lắng đọng surfactant cation lên keratin → giảm ma sát, cải thiện chải và cảm nhận sờ nắn; cơ chế đại diện cho lớp quats như DCDC. URL + tác giả: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9921463/ — C. Fernandes et al.

  • CIR – Hồ sơ nhóm “Trimoniums/Quats” (Green Book): kết luận lịch sử đối với các quats điều hòa là an toàn trong rinse-offtối đa 0,25% với leave-on đối với một số đại diện; DCDC thuộc lớp dialkyl quats cần đánh giá theo mục đích sử dụng & phơi nhiễm thực tế. URL + tác giả: https://www.cir-safety.org/sites/default/files/115_draft_trimon.pdf — CIR Expert Panel.

  • Hồ sơ kỹ thuật nhà cung cấp (Evonik VARISOFT® 432 CG/PPG): chứng minh cải thiện chải ướt/cảm giác mượt, tính bám caodễ công thức cho dầu xả/leave-in. URL + tác giả: https://www.specialchem.com/cosmetics/product/evonik-varisoft-432-cg — SpecialChem/Evonik; bản TDS: https://glenncorp.com/wp-content/uploads/2013/11/VARISOFT-432-CG_DS_D0303-1.pdf — Evonik.

Ghi chú: Nghiên cứu lâm sàng trực tiếp riêng cho dicetyldimonium chloride còn hạn chế công khai; phần lớn dữ liệu hiệu năng đến từ báo cáo kỹ thuật nhà cung cấptổng quan cơ chế/nhóm chất.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng mắt/da:cationic surfactant, có thể gây xót mắt/đỏ da ở nồng độ cao; cần formulate to be non-irritating, đặc biệt với leave-on (tham chiếu ngưỡng thực hành của nhóm quats từ CIR/SCCS).

  • Tương kỵ anion mạnh: tỉ lệ anion cao có thể làm giảm lắng đọng của DCDC; nên tối ưu tỷ lệ anion/cation và thêm cồn béo để tạo lamellar gel bền.

  • Nguyên tắc bảo quản/sinh học: DCDC không phải chất bảo quản được quy định riêng trong EU (không có mục riêng ở Phụ lục chất bảo quản); khi muốn tăng bảo quản, phải dùng hệ bảo quản chuyên dụng và tuân thủ Hướng dẫn SCCS về giới hạn vi sinh.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

Một số ví dụ minh họa (công thức có thể thay đổi theo lô/khu vực):

  • Living Proof – Leave-in Conditioning Spray / Restore Perfecting Spray: liệt kê Dicetyldimonium Chloride trong INCI.

  • Kerotin – Keratin Renewal Conditioner: DCDC nằm ở pha dầu xả cùng cồn béo.

  • Great Clips – Nourishing Leave-in Conditioner: DCDC xuất hiện cùng cetrimonium chloride trong hệ điều hòa.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Waterless/solid care & “minimalist chassis”: dùng DCDC như điều hòa + nhũ hóa cation để giảm số lượng chất trong công thức, đặc biệt với conditioner bar.

  • Tối ưu cảm nhận nhẹ tóc: phối DCDC với ester sinh học/protein thủy phân nhằm tăng “repair + slip” nhưng hạn chế nặng tóc; song song, cập nhật yêu cầu an toàn nhóm quats của các cơ quan (CIR/SCCS).

10) Kết luận

Dicetyldimonium Chloridequat điều hòa dialkyl C16độ bám chọn lọc cao lên keratin, mang lại giảm rối – khử tĩnh điện – tăng mượt/bóng và đồng thời hỗ trợ nhũ hóa. Khi tuân thủ thực hành an toàn (đặc biệt với leave-on), DCDC giúp tinh giản công thức và phù hợp xu hướng waterless/minimalist trong chăm sóc tóc hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL và tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học/quy định kỹ thuật quốc tế.)

  1. https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/dicetyldimonium-chloride — SpecialChem Editorial. specialchem.com

  2. https://precision.fda.gov/ginas/app/ui/substances/6F4SX2007N — FDA GINAS. precision.fda.gov

  3. https://glenncorp.com/wp-content/uploads/2013/11/VARISOFT-432-CG_DS_D0303-1.pdf — Evonik

Các tin tức khác:

  • Behentrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Chloride (BTC) là muối amoni bậc bốn mạch C22 có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc/antistatic cationic. Nhờ bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, BTC giúp giảm rối, khử tĩnh điện, tăng mượt – bóng và cải thiện…

  • Stearalkonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearalkonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Stearalkonium Chloride (SAC) là muối amoni bậc bốn (quat) mạch C18 mang điện dương, hoạt động như chất điều hòa tóc/khử tĩnh điện, đồng thời có tính hoạt động bề mặt và kháng khuẩn nhẹ. Thành phần bám chọn lọc lên bề mặt keratin âm giúp…

  • Cetrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Cetrimonium Chloride (CTAC) là muối amoni bậc bốn mạch béo (C16) có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc (hair-conditioning cationic surfactant). Thành phần này bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm giúp giảm rối, tăng độ mượt – bóng, giảm…

  • Behentrimonium Methosulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Methosulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một muối amoni bậc bốn có mạch béo C22 (behenyl) – thành phần điều hòa tóc (conditioning agent) kiêm chất nhũ hoá cation dịu nhẹ. BTMS bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, giúp giảm rối, tăng độ mượt…

  • Polyquaternium 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-6 là polyme amoni bậc bốn tan trong nước (tên hóa học thường gặp: poly(diallyldimethylammonium chloride), viết tắt polyDADMAC). Trong mỹ phẩm, PQ-6 đóng vai trò chất điều hòa tóc/da, chống tĩnh điện, tạo màng và cố định tóc—giúp tóc dễ chải, giảm rối và cho…

  • Polyquaternium 7 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-7 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Polyquaternium-7 1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-7 là polyme amoni bậc bốn tan trong nước, đóng vai trò chất điều hòa tóc/da, tạo màng và kháng tĩnh điện. Nhờ điện tích dương, PQ-7 bám chọn lọc lên bề mặt tóc/da (mang điện âm), giúp giảm ma sát ướt – khô, dễ…

  • Polyquaternium 51 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-51 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-51 là một polyme amoni bậc bốn có đặc tính mô phỏng phospholipid màng tế bào (biomimetic/phosphorylcholine-based). Trong mỹ phẩm, PQ-51 hoạt động như chất tạo màng (film former), dưỡng ẩm – làm dịu, giúp cải thiện độ mịn bề mặt da và giảm khó chịu…

  • Polyquaternium 47 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-47 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Polyquaternium-47 (PQ-47) là polyme amoni bậc bốn (cationic/ampholytic terpolymer) dùng trong chăm sóc tóc & da để làm mịn, giảm rối, tạo màng mỏng linh hoạt và cải thiện độ bóng.Nguồn gốc: Tổng hợp (thường là terpolymer của acrylic acid, methyl acrylate, methacrylamidopropyl-trimethylammonium chloride). 2) Cấu trúc hóa…