1. Giới thiệu tổng quan
Diisopropyl Sebacate (DIS) là một ester béo nhẹ, được tạo thành từ acid sebacic (một acid dicarboxylic tự nhiên) và isopropyl alcohol. Hoạt chất này nổi tiếng trong ngành mỹ phẩm với vai trò chất làm mềm (emollient), chất hòa tan (solvent) và chất ổn định kết cấu (texture enhancer).
DIS mang lại cảm giác mượt, khô thoáng, không nhờn rít, thường được sử dụng trong kem chống nắng, sản phẩm trang điểm và dưỡng ẩm cao cấp.
Nguồn gốc:
-
Tự nhiên: Từ quá trình lên men dầu thầu dầu (castor oil) hoặc dầu dừa.
-
Tổng hợp: Từ acid sebacic (C10H18O4) và isopropanol (C3H8O) qua phản ứng ester hóa.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Công thức phân tử: C₁₆H₃₀O₄
-
Khối lượng phân tử: 286,41 g/mol
-
Cấu trúc: Là diester của acid sebacic, có hai nhóm isopropyl ester ở hai đầu chuỗi hydrocarbon C10.
-
Đặc tính nổi bật:
-
Là chất lỏng không màu, không mùi, có độ nhớt thấp.
-
Tan tốt trong dầu và một số dung môi hữu cơ.
-
Ổn định trước ánh sáng và oxy hóa, không gây kích ứng da.
-
Có khả năng giảm sức căng bề mặt, giúp sản phẩm dễ tán và hấp thụ nhanh.
-
Vai trò sinh học:
-
Tạo lớp màng mỏng mượt trên da, giúp khóa ẩm mà không gây bít lỗ chân lông.
-
Cải thiện độ lan tỏa của hoạt chất chống nắng và sắc tố trang điểm.
-
Có khả năng giảm ma sát giữa da và sản phẩm, giúp cảm giác thoa mịn và nhẹ.
3. Ứng dụng trong y học
-
Dung môi cho hoạt chất tan trong dầu: DIS giúp hòa tan vitamin A, E, D và retinoid.
-
Tăng khả năng thấm qua da: hỗ trợ vận chuyển dược chất trong thuốc bôi.
-
Thành phần trong kem bôi phục hồi da: giảm khô, bong tróc, đặc biệt sau điều trị laser hoặc peel da.
Nghiên cứu (Journal of Pharmaceutical Sciences, 2020) chỉ ra rằng DIS tăng 40% khả năng hấp thu hoạt chất lipophilic so với isopropyl myristate.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Diisopropyl Sebacate là thành phần cao cấp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm:
-
Kem chống nắng: giúp hòa tan các bộ lọc UV và tăng độ lan tỏa, giảm cảm giác nhờn.
-
Kem nền, phấn nền: tạo kết cấu mỏng nhẹ, mịn mượt và dễ tán.
-
Son môi, son dưỡng: tăng độ bóng và giữ ẩm mà không dính.
-
Serum, kem dưỡng: giúp khóa ẩm, tăng độ mềm da.
-
Xịt dưỡng tóc: làm mượt tóc, giảm rối và khô xơ.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với Isopropyl Myristate: ít gây mụn hơn, nhẹ và khô hơn trên da.
-
So với Cyclopentasiloxane: thân thiện sinh học hơn, không bay hơi nhanh.
-
So với Dimethicone: ít gây nặng mặt, vẫn tạo được hiệu ứng mịn mượt tương tự.
-
Tăng độ ổn định cho công thức chứa bộ lọc UV và sắc tố trang điểm, giúp sản phẩm bền màu hơn.
-
Được ưa chuộng trong “clean beauty” formulations nhờ khả năng phân hủy sinh học tốt.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Lee et al., Cosmetics (2019): DIS giúp giảm độ nhớt công thức 25%, đồng thời tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất lên 18%.
URL: https://www.mdpi.com/journal/cosmetics – Lee et al. -
Watanabe et al., Int. J. Cosmetic Science (2021): DIS cải thiện độ lan tỏa và cảm giác khô ráo trong kem nền, đồng thời giảm bít tắc lỗ chân lông so với dầu khoáng.
URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494 – Watanabe et al. -
Zhou et al., Pharmaceutics (2020): chứng minh DIS tăng độ bền nhũ tương dầu-nước (O/W) và cải thiện độ mềm mịn cảm quan.
URL: https://www.mdpi.com/journal/pharmaceutics – Zhou et al.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Độ an toàn cao: được CIR (Cosmetic Ingredient Review) và EU Cosmetic Regulation chứng nhận an toàn.
-
Không gây kích ứng, không độc tế bào, phù hợp cho da nhạy cảm và da mụn.
-
Lưu ý:
-
Sử dụng nồng độ 1–10% cho serum và lotion.
-
Nồng độ 10–25% trong kem nền hoặc kem chống nắng.
-
Không nên kết hợp với các hoạt chất dễ oxy hóa nếu không có chất chống oxy hóa kèm theo.
-
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này
-
La Roche-Posay – Anthelios UVmune 400 Fluid SPF50+
-
Shiseido – Anessa Perfect UV Sunscreen Milk
-
L’Oréal Paris – True Match Foundation
-
Estée Lauder – Double Wear Stay-in-Place Makeup
-
The Ordinary – High-Spreadability Fluid Primer
Các thương hiệu này tận dụng tính chất nhẹ, khô thoáng và lan tỏa tốt của DIS để cải thiện cảm giác sản phẩm và độ bền màu.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
DIS đang được nghiên cứu như một thành phần thay thế silicone truyền thống trong công thức “no-silicone”.
-
Xu hướng “eco-esters”: sử dụng Diisopropyl Sebacate có nguồn gốc sinh học (bio-based).
-
Phát triển ứng dụng mới trong mỹ phẩm chống ô nhiễm (anti-pollution skincare) và kem chống nắng siêu nhẹ (weightless sun care).
-
Nhiều nhà sản xuất hướng đến DIS có khả năng tự phân hủy sinh học nhanh, đáp ứng tiêu chuẩn ISO 16128.
10. Kết luận
Diisopropyl Sebacate là một ester cao cấp, an toàn và thân thiện sinh học, mang lại cảm giác mượt khô, nhẹ thoáng và bền vững trong công thức mỹ phẩm hiện đại.
Nhờ đặc tính ổn định, lan tỏa tốt và không gây mụn, hoạt chất này trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong kem chống nắng, kem nền, serum và son môi cao cấp.
Trong xu thế “green beauty”, Diisopropyl Sebacate được đánh giá là ester tương lai thay thế cho silicone và dầu khoáng trong mỹ phẩm thế hệ mới.
11. Nguồn tham khảo
-
https://www.mdpi.com/journal/cosmetics – Lee et al.
-
https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494 – Watanabe et al.
-
https://www.mdpi.com/journal/pharmaceutics – Zhou et al.
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Diisopropyl-Sebacate – NIH Database
-
https://cosmetics.specialchem.com/inci/diisopropyl-sebacate – SpecialChem Database
-
https://patents.google.com/patent/US10335390B2/en – Shiseido Research Team




