1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn:
    Dimethicone Crosspolymer là dạng silicone elastomer chéo (crosslinked silicone), tức là dimethicone (polydimethylsiloxane) được liên kết chéo để tạo mạng lưới ba chiều. Nó thường xuất hiện dưới dạng gel hoặc bột và được dùng để làm đặc, ổn định nhũ tương, tạo màng, và cải thiện cảm giác khi thoa.

  • Nguồn gốc:
    Hoạt chất này là tổng hợp, được tạo ra bằng cách phản ứng dimethicone với một tác nhân liên kết chéo (crosslinker), dẫn đến cấu trúc mạng lưới silicone ổn định hơn so với dimethicone thông thường.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học:
    Dimethicone Crosspolymer là một silicon polymer, cấu trúc gồm các chuỗi –Si(CH₃)₂–O– được liên kết chéo giữa các mạch, tạo thành mạng lưới ba chiều (crosslinked siloxane). Trong một số phiên bản, các nhóm hydrocarbon (C₃–C₂₀) có thể được gắn vào mạng silicone như side chains.

  • Đặc tính nổi bật và vai trò sinh học:

    1. Khả năng làm đặc / kiểm soát độ nhớt — vì cấu trúc chéo làm tăng độ cản trở dòng chảy.

    2. Tạo màng mềm, linh hoạt — khi khô, màng silicone này mềm, không giòn và không gây hiện tượng nứt.

    3. Trơ hóa học, tương thích da tốt — do cấu trúc silicone, ít phản ứng với các thành phần khác và không thấm qua da.

    4. Cải thiện cảm giác thoa (slip), che phủ nhẹ, hiệu ứng làm mịn da — giúp sản phẩm có cảm giác mượt mà khi áp lên da.


3. Ứng dụng trong y học

Dimethicone Crosspolymer không trực tiếp là hoạt chất điều trị, nhưng có ứng dụng hỗ trợ trong y học, nhờ khả năng tạo màng và bám dính mềm:

  • Lớp phủ bảo vệ da / vết thương: có thể dùng để phủ lên vùng da để giữ ẩm, tạo barrier nhẹ mà không gây bí da.

  • Công thức dược mỹ phẩm: trong kem hoặc gel chứa hoạt chất điều trị, Dimethicone Crosspolymer giúp ổn định nhũ tương, giữ hoạt chất tại vị trí bôi và giảm mất ẩm.

  • Thiết bị y sinh mềm: do tính linh hoạt và tương thích với môi trường ẩm, có thể dùng trong các miếng dán, màng bọc mềm cho vết thương.

Hiện tại, các tài liệu y học cụ thể dùng Dimethicone Crosspolymer trong điều trị bệnh còn hạn chế công bố rộng rãi.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Dimethicone Crosspolymer là thành phần quan trọng trong nhiều công thức cao cấp:

  • Làm đặc và ổn định nhũ tương: giúp sản phẩm không tách lớp, giữ độ đồng nhất. SpecialChem+2cir-safety.org+2

  • Tạo màng mềm / film former: giúp lớp mỹ phẩm (kem, primer, chống nắng) bám tốt, giữ lâu hơn và chống trôi nhẹ. www.paulaschoice.co.uk+3cir-safety.org+3SpecialChem+3

  • Cải thiện trải nghiệm cảm giác khi thoa: làm tăng độ “mượt”, giảm cảm giác nhờn rít, giúp tán kem dễ dàng hơn. www.paulaschoice.co.uk+3makingcosmetics.com+3SpecialChem+3

  • Sản phẩm ứng dụng: thường xuất hiện trong kem lót (primers), kem nền, kem chống nắng, dưỡng ẩm cao cấp, sản phẩm trang điểm màu để cải thiện kết cấu và độ bám.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với dimethicone linear: Dimethicone Crosspolymer không dễ chảy rời trong công thức, vì cấu trúc chéo giúp giữ độ nhớt ổn định hơn.

  • So với một số polymer khác: nó kết hợp cảm giác mềm, độ ổn định hóa học cao và hình thành màng nhẹ — ít gây bí da — là ưu điểm nổi bật khi so với polymer làm đặc gốc dầu hoặc gốc acrylic.

  • Nó mang lại cân bằng giữa độ bám, tính linh hoạt của màng và cảm giác nhẹ nhàng, khiến sản phẩm cao cấp có trải nghiệm tốt hơn.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Safety Assessment of Dimethicone Crosspolymers — báo cáo của CIR (2012) đánh giá 62 loại dimethicone crosspolymers, kết luận rằng các cấu trúc này an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, trong mức nồng độ cho phép.

  • Becker et al. (2014)Int J Toxicol – báo cáo thí nghiệm lâm sàng (HRIPT) với dimethicone crosspolymer (n = 101) không phát hiện hiện tượng nhạy cảm da.

  • SpecialChem – INCI & công thức: mô tả các công dụng như làm đặc, ổn định nhũ tương, cải thiện trải nghiệm người dùng.

  • Incidecoder: thông tin về tính năng kiểm soát độ nhớt, ổn định công thức, kết hợp với silicone khác trong công thức để tạo cảm giác mượt.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: trong các thử nghiệm lâm sàng đã thực hiện, không có báo cáo kích ứng đáng kể, không gây nhạy cảm da khi sử dụng tiêu chuẩn.

  • Lưu ý:

    • Vì là silicone, nếu sử dụng quá dày có thể cảm giác màng nếu lớp khác quá nhiều.

    • Trong sản phẩm rửa (wash-off), crosspolymer thường ít tan, nên chọn loại thích hợp khi cần rửa sạch được.

    • Kiểm soát tạp chất monomer chưa phản ứng hoặc chất xúc tác dư trong sản xuất để đảm bảo an toàn.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Một số thương hiệu và sản phẩm nổi bật có sử dụng Dimethicone Crosspolymer hoặc các polymer silicone tương tự:

  • Nhiều primer / kem lót cao cấp dùng silicone crosspolymer để tạo lớp lót mượt và giữ lớp trang điểm lâu hơn.

  • Sunscreen gel / kem chống nắng: dùng crosspolymer để ổn định màng chống nước và trải nghiệm nhẹ.

  • Foundation / BB cream cao cấp: để tăng độ bám và cảm giác mịn.

  • Cụ thể nhiều công thức được liệt kê trên INCI / SpecialChem chứa Dimethicone Crosspolymer trong sản phẩm primers và kem nền.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Silicone crosspolymer thế hệ mới: phát triển các crosspolymer có khả năng phân hủy sinh học hoặc cải thiện tính bền vững.

  • Hybrid polymers: kết hợp silicone crosspolymer với polymer tự nhiên (polysaccharide, ester) để tăng tính thân thiện môi trường.

  • Polymer đa chức năng: crosspolymer không chỉ tạo màng mà còn mang chức năng dưỡng da, chống oxy hóa, kiểm soát dầu.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm thông minh: crosspolymer phản ứng với độ ẩm da để thay đổi độ bóng / độ bám tương ứng.


10. Kết luận

Dimethicone Crosspolymer là một silicone elastomer chéo rất giá trị trong mỹ phẩm cao cấp — nó kết hợp khả năng làm đặc, tạo màng mềm, cảm giác mượt mịn và độ ổn định hóa học cao. Được đánh giá an toàn trong nhiều nghiên cứu, hoạt chất này giúp sản phẩm có trải nghiệm tốt hơn và bền hơn.

Với xu hướng mỹ phẩm “clean / hiệu năng cao / tối ưu cảm giác người dùng”, Dimethicone Crosspolymer tiếp tục là lựa chọn lý tưởng để cân bằng giữa hiệu suất và cảm giác.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Ethylene Vinyl Acetate Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylene/Vinyl Acetate Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Ethylene/Vinyl Acetate Copolymer (EVA) là một copolymer tổng hợp được hình thành từ hai monomer chính là ethylene và vinyl acetate. Đây là một polymer mềm dẻo, trong suốt, có khả năng đàn hồi và độ bền cơ học cao. EVA được sử dụng phổ biến trong…

  • Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acrylates Copolymer là một nhóm polymer tổng hợp được hình thành từ quá trình đồng trùng hợp (copolymerization) của các monomer acrylic acid, methacrylic acid và các dẫn xuất của chúng (ví dụ: butyl acrylate, ethyl acrylate, methyl methacrylate). Trong mỹ phẩm, đây là thành phần đa chức năng, được…

  • Styrene Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Styrene/Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Styrene/Acrylates Copolymer là một polymer tổng hợp được tạo thành từ quá trình đồng trùng hợp giữa styrene (một monomer hydrophobic có tính bền cơ học) và acrylate (nhóm este acrylic có tính linh hoạt và kết dính). Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với…

  • Trimethylpentanediol Adipic Acid Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trimethylpentanediol/Adipic Acid Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Trimethylpentanediol/Adipic Acid/Glycerin Crosspolymer (hoặc đôi khi Trimethylpentanediol/Adipic Acid Copolymer) là một polymer chéo (crosspolymer) kết hợp giữa trimethylpentanediol, acid adipic và glycerin. Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm film former (tạo màng) giúp lớp sản phẩm bám lâu, chống trôi, đồng thời hỗ trợ khả năng…

  • Hydrogenated Styrene Butadiene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Styrene/Butadiene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Styrene/Butadiene Copolymer (HSBC) là một copolymer đàn hồi tổng hợp, được tạo ra từ styrene và butadiene sau quá trình hydro hóa hoàn toàn để loại bỏ liên kết đôi. Trong mỹ phẩm, HSBC được sử dụng như chất tạo màng, chất ổn định công thức, chất tăng độ…

  • VP Hexadecene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/Hexadecene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan VP/Hexadecene Copolymer là một copolymer tổng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP) và 1-hexadecene, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất tạo màng, chất làm dày, chất cố định và chống thấm nước. Thành phần này giúp cải thiện độ bám, tăng…

  • Hydrogenated Polyisobutene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Polyisobutene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Polyisobutene (HPIB) là một polyme hydro hóa có nguồn gốc từ polyisobutene (PIB) – một dẫn xuất của isobutylen, thuộc nhóm hydrocarbon tổng hợp. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, HPIB được sử dụng như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng, dung môi hòa tan chất kỵ…

  • Synthetic Fluorphlogopite La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Synthetic Fluorphlogopite Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Synthetic Fluorphlogopite là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm mica, có công thức hóa học gần giống KMg₃(AlSi₃O₁₀)F₂. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng rộng rãi như chất tạo hiệu ứng ánh sáng, tăng độ mịn, độ trong và phản chiếu trong các sản phẩm…