1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Dimethicone là một loại silicone polymer (polydimethylsiloxane – PDMS), không màu, không mùi, chất lỏng chịu nhiệt, được dùng rộng rãi trong mỹ phẩm như kem dưỡng, sơn nền, dầu gội nhờ khả năng bảo vệ da và cải thiện trải nghiệm sử dụng.

  • Nguồn gốc: Đây là hợp chất tổng hợp từ silicon, sử dụng trong các công thức mỹ phẩm cả rinse-off và leave-on.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Dimethicone là polydimethylsiloxane – một chuỗi lặp lại của đơn vị siloxane (Si–O) với nhóm methyl gắn vào silicon, tạo nên polymer nhẹ, linh hoạt và ổn định.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Tính non-comedogenic (không gây bít tắc lỗ chân lông), không dị ứng, kháng nhiệt, chống ẩm, không bị oxy hóa, và không ảnh hưởng đến khả năng thở của da.

    • Tạo lớp màng bảo vệ giúp làm mềm da, giữ ẩm, cải thiện độ mượt, đồng thời làm nền cho các sản phẩm makeup.


3. Ứng dụng trong y học

  • Dimethicone còn được dùng làm dẫn truyền, làm mềm da, chống tạo bọt, và trong điều trị chấy (head lice).

  • Có nhiều dạng dẫn xuất (như amodimethicone) được ứng dụng trong điều trị bệnh ngoài da và hỗ trợ trong y học da liễu.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chăm sóc da: Dimethicone giúp khóa ẩm, làm mềm da, giảm khô sần, và tạo cảm giác mịn màng cho da, phù hợp mọi loại da, kể cả da nhạy cảm hay da mụn.

  • Chăm sóc tóc & trang điểm: Tạo độ bóng, giảm rối, mềm mượt; sử dụng trong primers, foundation để tăng hiệu ứng mịn và bám lâu.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với các thành phần khác:

    • Không như dầu hay thành phần dưỡng ẩm khác, dimethicone nhẹ, không gây bóng nhờn, và không thẩm thấu sâu khiến da dễ tạo cảm giác “hút ẩm ngược” khi kết hợp với các sản phẩm khác.

  • Giá trị mang lại: Độ ổn định cao, cải thiện cảm giác sử dụng, hiệu năng khóa ẩm và bảo vệ da khiến dimethicone trở thành thành phần không thể thiếu trong “clean beauty” hiện đại và các sản phẩm dược mỹ phẩm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Silicone in Dermatology: An Update (P. Bains, 2023 – PMC): Dimethicone là silicone lâu đời và phổ biến nhất, không gây tác động đến hệ miễn dịch, chịu nhiệt từ –100 đến 250 °C, ổn định trước ánh sáng UV, axit, kiềm, ozone.

  • Pilot Study (C. Pellicoro, 2013): Sử dụng dimethicone không cải thiện rõ rệt tổn thương hay mất nước transepidermal ở viêm da dị ứng ở chó.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Có thể gây kích ứng nhẹ, nổi mụn dưới da hoặc viêm da tiếp xúc ở người nhạy cảm.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Thử trên vùng nhỏ khi dùng lần đầu.

    • Nếu có hiện tượng đỏ ngứa dai dẳng, ngưng sử dụng và tham vấn chuyên gia da liễu.

    • Hạn chế buildup (tích tụ) nếu dùng thường xuyên mà không tẩy sạch kỹ, đặc biệt trên da dầu.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Dimethicone xuất hiện trong vô số dòng sản phẩm từ dưỡng da đến makeup, ví dụ: kem nền (foundations), primers, dưỡng ẩm, dầu gội & dầu xả. Tuy nhiên không có nguồn cụ thể nêu tên thương hiệu trong dữ liệu.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới: Kết hợp dimethicone vào các hệ phân phối dẫn truyền hoạt chất (liposome dạng silicone, film-formers) để cải thiện độ bền và da ứng dụng.

  • Xu hướng tương lai: Dù vẫn phổ biến, dimethicone đang được cân nhắc thay thế trong “clean beauty” nếu lo ngại buildup, tuy nhiên hiệu quả và tính an toàn cao vẫn giữ vai trò quan trọng.


10. Kết luận

Dimethicone là một silicone polymer ổn định, an toàn, đóng vai trò làm mềm da, khóa ẩm, và cải thiện cảm giác sử dụng sản phẩm. Với tính phi kích ứng, thân thiện với da nhạy cảm, cùng khả năng bảo vệ và nâng cao hiệu năng công thức, nó vẫn là thành phần chủ lực trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm và dược mỹ phẩm hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…