1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate là một este từng phần giữa PEG-8 dimethiconeaxit béo chiết từ dầu hạt meadowfoam (Limnanthes alba). Thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), điều hoà da/tóchỗ trợ nhũ hoá/hoà tan trong công thức mỹ phẩm. 
Nguồn gốc: Tổng hợp từ silicone polyether (PEG-8 dimethicone) phức hợp với axit béo tự nhiên của dầu meadowfoam; có mặt trong các nguyên liệu thương mại như FANCORSIL® LIM-1.


2) Cấu trúc hoá học và đặc tính sinh học

Cấu trúc: Phân tử lưỡng tính gồm phần siloxane kỵ nước (dimethicone) gắn chuỗi PEG-8 ưa nướcđuôi axit béo meadowfoam → giúp giảm sức căng bề mặt, cải thiện độ trượt/độ lantương hợp với cả dầu khoáng, este và silicone. 
Đặc tính/vài trò:

  • Emollient & skin/hair conditioning: tạo cảm giác mượt, ít dính, hỗ trợ tăng bónggiữ nếp tóc.

  • Hỗ trợ nhũ hoá/hoà tan: tăng độ ổn định các hệ chứa silicone + dầu; giúp phân tán sắc tố/bột UV đồng đều hơn.


3) Ứng dụng trong y học

Không phải dược chất điều trị; vai trò chính là tá dược bôi ngoài (carrier/emollient) giúp dàn trảiphân bố đồng đều dược chất kém phân cực trong các hệ kem mỡ/nhũ tương có silicone. (Suy luận từ đặc tính của PEG-8 dimethicone và silicone polyether làm chất mang trong dược mỹ phẩm.)


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chăm sóc da: kem/lotion/serum cần finish mượt – khô ráo, cảm giác silky không nặng mặt.

  • Trang điểm: nền, primer, cushion → cải thiện độ lan sắc tốtính đồng nhất màng; giảm hiện tượng “cakey/white cast” khi có bột khoáng.

  • Chống nắng: hỗ trợ phân tán TiO₂/ZnO, tăng độ mịn bề mặt và độ bền lớp màng.

  • Chăm sóc tóc: dầu/xịt dưỡng, dầu gội—tăng độ bóng, cảm giác mềm, dễ chải, đồng thời không làm xẹp bọt (ở nồng độ khuyến nghị).


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với ester/dầu thực vật: cho độ trượt – lan cao hơn nhờ đoạn siloxane + PEG, ít nhờn dính.

  • So với PEG-8 dimethicone đơn thuần: phần meadowfoamate (axit béo meadowfoam) cải thiện độ bóng/độ mềm tóc và khả năng tăng độ kem của bọt trong sản phẩm làm sạch.

  • Dữ liệu nhà sản xuất cho thấy xử lý tóc tăng độ bền sợi/độ bóng, dễ chải và tăng creaminess của bọt so với đối chứng. (Kết quả nội bộ; cần xác nhận độc lập khi làm claim.)


6) Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học (tóm tắt)

  • CosIng/INCI xác nhận chức năng emollient, hair & skin conditioning và định nghĩa “partial ester of PEG-8 dimethicone with meadowfoam fatty acids”.

  • SpecialChem & INCIDecoder: tổng hợp chức năng, mô tả cấu tạo “partial ester”, ghi nhận ứng dụng rộng trong da/tóc.

  • TDS FANCORSIL® LIM-1 (Elementis): báo cáo tăng độ kem của bọt, hấp thu tóc tốt, cải thiện độ bóng/dễ chải/độ bền sợi, dùng ở ~2% trong công thức mẫu.

Ghi chú: công bố trên là tài liệu kỹ thuật/nhà cung cấp hơn là thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên; khi dùng làm claim tiêu dùng, nên thiết kế thử nghiệm độc lập (wet/dry combing, gloss, sensory, SPF in-vivo) để xác thực.


7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn/độ dung nạp: hồ sơ nhìn chung tốt ở mức dùng mỹ phẩm; nguy cơ kích ứng thấp (thuộc nhóm silicone polyether/este axit béo).

  • Thiết kế công thức:

    • Tối ưu tỷ lệ dầu–silicone–nước để tránh phân tầng.

    • Khi dùng trong sản phẩm xịt/aerosol, cần kiểm soát kích thước hạt/ VOC theo quy định.


8) Thương hiệu hoặc sản phẩm ứng dụng (ví dụ)

  • Nguyên liệu thương mại: FANCORSIL® LIM-1 (Elementis); Crealba® SOL (The Innovation Company)—các hệ chứa Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate dành cho chăm sóc tóc/da và sản phẩm làm sạch.

  • Sản phẩm tiêu dùng: thành phần xuất hiện trong một số sản phẩm chăm sóc tóc (ví dụ Doo Gro Mega Thick—bảng thành phần liệt kê Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate). (Thành phần có thể thay đổi theo thị trường/đợt sản xuất.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Hybrid “silicone-friendly clean beauty”: dùng silicone-ester từ dầu thực vật (meadowfoam/olive) để cân bằng cảm giác mượt – độ bền – “green story”, giảm lệ thuộc silicone bay hơi.

  • Công thức đa pha “clear/serum-like”: phối Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate với silicone bay hơielastomer để đạt finish mỏng nhẹ, bám đều, đặc biệt cho cushion/primer/kem chống nắng.


10) Kết luận

Dimethicone PEG-8 Meadowfoamateemollient/silicone-estertính lưỡng tính độc đáo: vừa mượt – lan tốt – ít dính, vừa hỗ trợ nhũ hoá & phân tán cho công thức chứa dầu/silicone, nhất là sản phẩm tóc, nền trang điểm và chống nắng. Với nguồn axit béo từ dầu meadowfoam và dữ liệu kỹ thuật tích cực, đây là lựa chọn giá trị cho các công thức hiện đại cần cảm giác êm mượt, độ bền và ổn định.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị – không kèm tiêu đề bài viết)

  • https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/details/55776 — European Commission (CosIng)

  • https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/dimethicone-peg-8-meadowfoamate — SpecialChem Editors

  • https://incidecoder.com/ingredients/dimethicone-peg-8-meadowfoamate — INCIDecoder (J. Rácz)

  • https://www.elementis.com/typo3temp/drive_products/31_TDS_FANCORSIL_LIM_1.pdf — Elementis Personal Care (TDS)

Các tin tức khác:

  • Lauryl PEG 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: LP9-PDSE-Dimethicone là silicone polyether đồng biến tính alkyl (silicone emulsifier) đa năng: nhũ hóa, phân tán bột/sắc tố & bộ lọc UV, điều hòa da/tóc và cải thiện cảm giác trượt – lan tỏa. Có thể dùng làm W/Si (nước-trong-silicone) hoặc W/O. Nguồn gốc: Tổng hợp; một…

  • Trimethylsiloxysilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trimethylsiloxysilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Nhựa silicone tạo màng (silicone resin) cho hiệu ứng bám dính, chống trôi, chống nước/mồ hôi trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Tổng hợp; thường dùng đơn lẻ hoặc phối với Acrylates/Polytrimethylsiloxysilicate. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Nhựa MQ gồm đơn vị…

  • Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Dimethicone là polyme silicone tuyến tính (siloxane –Si–O– lặp lại, gắn nhóm methyl) được dùng rất rộng rãi trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng bảo vệ (skin protectant), chất bôi trơn/cải thiện cảm giác, và chất mang/dung môi cho các thành phần kỵ…

  • Cyclopentasiloxane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cyclopentasiloxane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Silicone bay hơi dạng vòng (cyclic), chất làm mềm – dung môi – chất mang, cho cảm giác trơn, khô nhanh. Nguồn gốc: Tổng hợp từ dimethylsiloxane; tinh khiết cao cho ứng dụng mỹ phẩm. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Vòng…

  • C11 13 Isoparaffin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C11-13 Isoparaffin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C11-13 Isoparaffin là hỗn hợp hydrocarbon no mạch nhánh (isoalkane/isoparaffin) có số nguyên tử carbon từ C11 đến C13. Trong mỹ phẩm, nó hoạt động chủ yếu như dung môi (solvent) và chất làm mềm/giảm độ nhớt, giúp công thức thoáng nhẹ, khô nhanh và tăng…

  • Trideceth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-12 là chất hoạt động bề mặt không ion (alcohol ethoxylate) thuộc họ alkyl-PEG ethers. Thành phần này đóng vai trò nhũ hóa (emulsifier), hòa tan (solubilizer), chất hỗ trợ làm sạch và chất ổn định công thức trong mỹ phẩm chăm sóc da và tóc.Nguồn…

  • Trideceth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-6 là ether PEG của alcohol béo C13 (tridecyl alcohol) với trung bình 6 đơn vị ethylene oxide (EO). Trong mỹ phẩm, nó là chất hoạt động bề mặt không ion, đảm nhiệm vai trò nhũ hóa – hòa tan – làm sạch (surfactant/emulsifier/solubilizer). Nguồn gốc: Thành…

  • Quaternium 91 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-91 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Quaternium-91 là một hợp chất amoni bậc bốn (quaternary ammonium) thuộc nhóm “imidazolinium/esterquat”, được sử dụng chủ yếu làm chất dưỡng tóc (hair conditioning) trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng… Nhờ điện tích dương, hoạt chất bám chọn lọc lên bề mặt tóc mang điện…