1. Giới thiệu tổng quan

Dimethiconol là một dạng silicone polyme hydroxyl hóa, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm, tạo màng bảo vệ và cải thiện cảm giác da.
Đây là hoạt chất tổng hợp, có cấu trúc tương tự dimethicone nhưng có thêm nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu chuỗi, giúp tăng khả năng tương tác với các thành phần khác và nâng cao hiệu quả dưỡng ẩm, phục hồi tóc và da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Dimethiconol thuộc nhóm polyorganosiloxane, có công thức tổng quát là (HO–[Si(CH₃)₂–O]ₙ–H). Cấu trúc này gồm chuỗi siloxane linh hoạt và các nhóm methyl, tạo cảm giác mượt, không dính và có độ bay hơi thấp.

  • Đặc tính sinh học:

    • Tạo lớp màng mỏng, ngăn mất nước (TEWL) nhưng vẫn cho phép da “thở”.

    • Có khả năng chống oxy hóa nhẹbảo vệ khỏi tác nhân môi trường.

    • Ổn định ở pH rộng (4–9), tương thích với nhiều công thức khác nhau.

    • Khi kết hợp với dimethicone hoặc cyclopentasiloxane, giúp tăng độ mượt và độ bóng.


3. Ứng dụng trong y học

Dimethiconol được ứng dụng trong các chế phẩm bảo vệ da và điều trị khô, nứt nẻ, chàm nhẹ.
Theo Dermatologic Therapy Journal (2019), các polymer silicone như dimethiconol giảm mất nước da tới 40% sau 7 ngày sử dụng, đồng thời giảm viêm và kích ứng nhẹ trong các trường hợp viêm da cơ địa.
Ngoài ra, dimethiconol còn được dùng trong các thuốc bôi trĩ và chế phẩm giảm ma sát cho bệnh nhân liệt giường.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng tóc: Giúp tóc bóng mượt, giảm gãy rụng, tạo màng bảo vệ trước nhiệt và tia UV.

  • Dưỡng da: Giữ ẩm, làm mềm và giúp bề mặt da mịn màng.

  • Trang điểm: Tạo hiệu ứng “silky smooth finish”, giúp kem nền, phấn phủ dễ tán và lâu trôi.

  • Sản phẩm chống lão hóa: Cải thiện độ đàn hồi, làm mờ nếp nhăn nhờ khả năng làm đầy tạm thời các rãnh da.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với dimethicone, dimethiconol có khả năng kết dính nhẹ giúp hiệu ứng dưỡng ẩm kéo dài hơn.

  • Có độ ổn định cao với ánh sáng và nhiệt, không dễ bị oxy hóa.

  • Giúp phân tán đồng đều các sắc tố và hoạt chất tan trong dầu, tăng hiệu quả hấp thu.

  • Khi kết hợp với cyclopentasiloxane, tạo thành hệ “silicone blend” giúp sản phẩm thấm nhanh, không nhờn rít nhưng vẫn mềm mịn.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Dimethiconol được xếp loại an toàn (ECOCERT, CIR), không gây kích ứng và không gây mụn.

  • Tuy nhiên, nếu sử dụng quá mức hoặc không làm sạch kỹ, có thể gây tích tụ silicone, khiến da hoặc tóc bị “nặng”.

  • Khuyến nghị: dùng sản phẩm tẩy rửa nhẹ định kỳ để làm sạch lớp màng silicone.

  • Không nên dùng trên vết thương hở hoặc da đang viêm cấp tính.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • L’Oréal Paris Elvive Total Repair 5 – dầu xả phục hồi tóc hư tổn.

  • Pantene Pro-V Smooth & Sleek – giúp tóc suôn mượt, chống xoăn rối.

  • Estée Lauder Double Wear Foundation – kem nền mịn, lâu trôi.

  • Clinique Moisture Surge 100H – kem dưỡng ẩm sâu, mềm mượt da.

  • Shiseido Tsubaki Premium Repair Mask – mặt nạ ủ tóc chuyên sâu.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “clean beauty” thúc đẩy nghiên cứu dimethiconol thân thiện môi trường, có khả năng phân hủy sinh học.

  • Các hãng mỹ phẩm đang thử nghiệm dimethiconol lai với polyme thiên nhiên như polyglycerin để tăng khả năng tương thích sinh học.

  • Trong tương lai, hoạt chất này được kỳ vọng là silicone thế hệ 4, đáp ứng tiêu chí “hiệu quả – nhẹ – bền vững”.


10. Kết luận

Dimethiconol là hoạt chất đa năng và ổn định cao, giúp dưỡng ẩm, bảo vệ và làm mịn da – tóc vượt trội. Với khả năng tạo cảm giác sang trọng, mềm mại, cùng độ an toàn cao, dimethiconol là lựa chọn lý tưởng trong các dòng mỹ phẩm cao cấp hiện nay.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • C30 45 Olefin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Olefin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Olefin là một loại hydrocarbon tổng hợp mạch dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm mềm, chất tạo màng, và chất làm đặc. Thành phần này giúp tăng độ mượt, độ đặc và khả năng bảo vệ của sản phẩm,…

  • Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Methicone là một loại silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng và cải thiện kết cấu sản phẩm. Nhờ đặc tính kỵ nước, ổn định và nhẹ, Methicone giúp tạo cảm giác…

  • Polysilicone 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-15 là một chất hấp thụ tia UVB thuộc nhóm silicone hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng và mỹ phẩm trang điểm có chỉ số SPF cao. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím, ngăn ngừa cháy nắng, lão hóa…

  • Polysilicone 11 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-11 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-11 là một loại silicone elastomer (polyme đàn hồi) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng tạo bề mặt mịn, kiểm soát dầu và làm mờ lỗ chân lông.Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất từ dimethylsiloxane và methylsilsesquioxane, hình thành nên…

  • Vinyl Dimethicone Methicone Silsesquioxane Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một polyme silicone lai ba chiều (3D crosslinked silicone elastomer) được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này có khả năng tạo kết cấu mịn, nhẹ, mềm mượt, đồng thời cải thiện cảm giác khi thoa và độ bám dính…

  • Bis PEG PPG 16 16 PEG PPG 16 16 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone là một dạng silicone copolymer biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, tạo cảm giác mượt và ổn định nhũ tương.Hoạt chất này thuộc nhóm silicone hydrophilic-hydrophobic hybrid, có khả năng hòa tan…

  • Stearoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Stearoxy Dimethicone là một loại silicone biến tính béo (fatty-modified silicone) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Nó là este của stearyl alcohol (một acid béo có nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và dimethicone (silicone tổng hợp).Hoạt chất này…

  • Behenoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behenoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Behenoxy Dimethicone là một dạng silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại, giảm ma sát, tạo cảm giác mượt và không nhờn dính sau khi sử dụng.Behenoxy…