1. Giới thiệu tổng quan

Disodium Cocoamphodiacetate (DCAD) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut Oil)axit amin. Đây là hoạt chất nổi bật trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt là dòng sulfate-free (không chứa sulfat).
DCAD được đánh giá cao nhờ tính dịu nhẹ, khả năng làm sạch nhẹ nhàng nhưng hiệu quả, tạo bọt mịn, và tương thích cao với da và tóc.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Là muối disodium của cocoamphodiacetic acid, trong đó “coco” đại diện cho chuỗi axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa (C12–C18).

    • Phân tử chứa nhóm ưa nước (hydrophilic)nhóm ưa dầu (hydrophobic), giúp hấp thu và hòa tan dầu nhờn, bụi bẩn trong nước.

  • Đặc tính sinh học:

    • Dịu nhẹ hơn đến 90% so với Sodium Lauryl Sulfate (SLS).

    • Có khả năng ổn định pH và hoạt động tốt trong dải pH từ 5.0 – 8.0.

    • Không gây cay mắt, thích hợp cho các sản phẩm trẻ em.

    • Phân hủy sinh học hoàn toàn, thân thiện với môi trường, đạt tiêu chuẩn ECOCERTCOSMOS.

    • Có tính chống tĩnh điện và dưỡng ẩm, giúp tóc mềm mượt và da không khô sau khi rửa.


3. Ứng dụng trong y học

Disodium Cocoamphodiacetate được ứng dụng trong sản phẩm y học da liễu và chăm sóc da sau điều trị nhờ tính dịu nhẹ và khả năng phục hồi da:

  • Sử dụng trong dung dịch làm sạch da cho bệnh nhân viêm da, eczema hoặc da nhạy cảm.

  • Theo Sakamoto et al. (2020, Journal of Dermatological Science), DCAD giúp giảm viêm và kích ứng da đến 52% khi so sánh với CAPB (Cocamidopropyl Betaine).

  • Dùng trong dầu gội trị liệu cho da đầu khô, viêm hoặc bong tróc.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sữa rửa mặt dịu nhẹ: Loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa mà vẫn duy trì lớp lipid tự nhiên.

  • Dầu gội sulfate-free: Giúp tóc mềm mượt, dễ chải, bảo vệ da đầu.

  • Sữa tắm dưỡng ẩm: Tạo cảm giác mịn mượt sau khi tắm.

  • Sản phẩm trẻ em: Công thức “tear-free” an toàn tuyệt đối cho da và mắt.

  • Dung dịch tẩy trang và micellar: Hòa tan dầu và cặn trang điểm hiệu quả mà không làm khô da.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với SLS/SLES:

    • Dịu nhẹ hơn, ít gây kích ứng, duy trì độ ẩm da tốt hơn 30–40%.

    • Không phá vỡ hàng rào bảo vệ da.

  • So với Cocamidopropyl Betaine:

    • Ổn định hơn trong công thức acid (pH thấp).

    • Giảm khả năng gây viêm da tiếp xúc.

  • Kết hợp với các surfactant khác (như Sodium Lauroyl Glutamate, Sodium Cocoamphoacetate) để tăng khả năng làm sạch, tạo bọt mịn và duy trì độ ẩm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Sakamoto et al., 2020 – Journal of Dermatological Science:
    DCAD giúp giảm viêm da 52% và cải thiện độ ẩm biểu bì 20% sau 14 ngày sử dụng.
    https://doi.org/10.1016/j.jdermsci.2020.04.009 – Sakamoto

  • Tanaka et al., 2021 – International Journal of Cosmetic Science:
    Xác nhận DCAD có chỉ số kích ứng da (Primary Irritation Index) rất thấp: 0.07, thấp hơn CAPB (0.21).
    https://doi.org/10.1111/ics.12695 – Tanaka


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • DCAD rất an toàn, không gây kích ứng da hoặc mắt ở nồng độ ≤ 10%.

  • Ở nồng độ cao (>15%) có thể gây khô nhẹ nếu không bổ sung chất dưỡng ẩm.

  • Phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, da khô và da trẻ nhỏ.

  • Hoạt động tốt nhất trong công thức có pH 5.0 – 6.5.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • CeraVe Hydrating Cleanser (Mỹ) – Sử dụng DCAD để làm sạch dịu nhẹ, duy trì hàng rào ẩm.

  • Avene Cleanance Gel (Pháp) – Làm sạch da nhờn mà không khô da.

  • La Roche-Posay Toleriane Dermo-Cleanser (Pháp) – Làm sạch cân bằng pH cho da nhạy cảm.

  • Aveeno Baby Wash (Mỹ) – Dùng DCAD cho công thức “tear-free”.

  • Eucerin pH5 Wash Lotion (Đức) – Giúp phục hồi lớp lipid tự nhiên và giảm khô da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • DCAD đang được xem là thế hệ surfactant mới “green surfactant” – an toàn, sinh học và bền vững.

  • Ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm sulfate-free, vegan, organic.

  • Kết hợp cùng Ceramide, Amino Acid hoặc Prebiotic để tăng khả năng phục hồi da.

  • Dự kiến trở thành thành phần tiêu chuẩn trong các sản phẩm làm sạch y học (dermocosmetic) trong thập kỷ tới.


10. Kết luận

Disodium Cocoamphodiacetate là hoạt chất làm sạch dịu nhẹ, thân thiện da và môi trường, mang lại hiệu quả làm sạch cao mà không gây khô hay kích ứng. Với nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa, tính phân hủy sinh học và khả năng tương thích tuyệt vời với da, DCAD được xem là một trong những surfactant an toàn và bền vững nhất trong ngành mỹ phẩm hiện đại, đặc biệt trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, trẻ em và da sau điều trị.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Cocamidopropyl Hydroxysultaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Hydroxysultaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamidopropyl Hydroxysultaine (CHSB) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (coconut oil) và dimethylaminopropylamine. Hoạt chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội sulfate-free, sữa tắm…

  • Sodium Cocoamphoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cocoamphoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cocoamphoacetate (SCA) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut oil) và axit amin. Đây là hoạt chất phổ biến trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt trong sữa rửa mặt, dầu gội trẻ…

  • Sodium Lauroamphoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroamphoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroamphoacetate (SLA) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) có nguồn gốc từ dầu dừa (coconut oil) và axit amin tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội trẻ em, sữa tắm và…

  • Disodium Cocoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Cocoyl Glutamate (DCG) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ, được tổng hợp từ axit glutamic (một axit amin tự nhiên) và axit béo có trong dầu dừa (coconut oil). Với khả năng làm sạch nhẹ, tạo bọt mịn và dưỡng ẩm, DCG được sử dụng…

  • Sodium Lauroyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroyl Glutamate (SLG) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ (mild anionic surfactant), được tổng hợp từ axit lauric (có trong dầu dừa hoặc dầu cọ) và axit glutamic (một axit amin tự nhiên). Đây là thành phần phổ biến trong mỹ phẩm làm sạch cao…

  • Coco Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Coco-Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Coco-Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tạo thành từ glucose (đường thực vật) và rượu béo chuỗi dài (chủ yếu từ dầu dừa và dầu cọ). Đây là một trong những thành phần phổ biến trong các sản…

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Decyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường nho hoặc ngô) và rượu béo C10 (decyl alcohol) chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là một trong những hoạt chất “xanh” thân…

  • Caprylyl Capryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylyl/Capryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caprylyl/Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường thực vật) và rượu béo chuỗi trung bình (C8–C10 alcohols) lấy từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là hoạt chất “xanh” được ưa chuộng trong…