1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Disodium Cocoyl Glutamate (DCCG) là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (coco)axit L-glutamic. DCCG thuộc nhóm “amino acid–based surfactants/acyl-glutamate”, nổi tiếng về độ dịu nhẹ với da, khả năng tạo bọt dễ chịu, rửa sạch vừa đủ nhưng ít làm mất ẩm so với sulfate truyền thống như SLES/SLS.
Nguồn gốc: DCCG được tổng hợp bằng cách gắn “cocoyl” (hỗn hợp C12–C18 từ dầu dừa) vào khung glutamate, sau đó trung hòa tạo muối disodium; các nhà sản xuất lớn như Ajinomoto thương mại hóa dưới tên AMISOFT® CS-22/ECS-22.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: DCCG là muối natri kép của cocoyl-L-glutamate. Nhóm “cocoyl” cung cấp mạch kỵ nước còn phần glutamate cung cấp đầu ưa nước mang điện âm, giúp chất hoạt động bề mặt sắp xếp tại giao diện dầu–nước, hạ sức căng bề mặt và nhũ hóa/chất tẩy rửa.
Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Độ dịu nhẹ cao: nhóm acyl-glutamate nhìn chung gây tổn thương hàng rào da thấp hơn sulfate (đánh giá qua MTT50, RBC, zein value), phù hợp da nhạy cảm/trẻ em.

  • Tương hợp sinh học & phân hủy sinh học tốt, giảm gánh nặng môi trường so với nhiều chất hoạt động bề mặt cổ điển.

3) Ứng dụng trong y học

  • Làm sạch da/niêm mạc nhẹ nhàng trong các công thức vệ sinh da bệnh lý (viêm da cơ địa, viêm da kích ứng), sản phẩm cho bệnh nhân cần làm sạch nhẹ sau thủ thuật. Dữ liệu cũ cho thấy sodium cocoyl glutamate (cùng họ acyl-glutamate) giúp giảm TEWL/kích ứng khi pha với SLS trong mô hình viêm da kích ứng; điều này suy rộng được cho phân nhóm acyl-glutamate về đặc tính dịu nhẹ.

  • Hệ mang dược & nền làm sạch trước bôi thuốc: nhờ tính dịu và khả năng tương thích sinh học, acyl-amino acid surfactants thường được ưu tiên trong sản phẩm tiền điều trị để không làm rối loạn hàng rào da.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sữa rửa mặt/gel rửa dịu nhẹ cho da nhạy cảm, da khô, da đang kích ứng.

  • Sữa tắm, dầu gội “sulfate-free”, công thức pH hơi acid, bọt mịn, hạn chế cảm giác khô căng sau rửa.

  • Sản phẩm trẻ em & vùng nhạy cảm nhờ hồ sơ an toàn/ích ứng thấp; nhiều thương hiệu chọn DCCG như một trong các primary/secondary surfactant trong blend.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với sulfate (SLES/SLS): Dòng acyl-glutamate (điển hình là sodium cocoyl glutamate trong nghiên cứu) cho mức kích ứng thấp nhất trong nhóm so sánh và mildness vượt trội theo chỉ số L/D, MTT50, thử nghiệm RBC; DCCG cùng họ nên chia sẻ đặc tính dịu và được dùng khi nhắm đến “low-irritation cleansing”.

  • Giá trị gia tăng cho công thức: dễ phối hợp đa chất hoạt động bề mặt để cân bằng bọt–làm sạch–dịu; tính phân hủy sinh học cao giúp làm nổi bật chiến lược xanh–bền vững của nhãn hàng.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt – kèm URL & tác giả)

  1. Sulfate-free & amino-acid surfactants (2025, Cosmetics): Tổng quan cho thấy các glutamate/alaninateđộ an toàn & dịu hơn sulfate, xét theo nhiều phép thử (MTT50, RBC…), đồng thời có lợi thế tính bền vững. Kết luận ủng hộ thay thế sulfate trong làm sạch cá nhân.

  2. Mildness của sodium cocoyl glutamate vs SLES (2024 preprint/reprint): SCG biểu hiện mildness cao nhất (L/D), trong khi SLES kém nhất trong 6 chất so sánh.

  3. Giảm kích ứng khi phối với SLS (1994, Contact Dermatitis): Pha sodium lauroyl glutamate với SLS làm giảm điểm kích ứng & TEWL so với SLS đơn độc → minh họa khả năng giảm kích ứng của acyl-glutamate trong blend.

  4. Tổng quan sinh tổng hợp/sinh học (2024, Curr Opin Colloid Interface Sci.): Surfactant nguồn amino acidđộc tính thấp, ít gây viêm, phân hủy sinh học, hiệu quả tạo bọt tốt → cơ sở khoa học cho định vị “xanh & dịu nhẹ”.

  5. Báo cáo an toàn/CIR – nhóm liên quan: Dữ liệu về amino acid alkyl amides & glutamates cho thấy hồ sơ an toàn thuận lợi ở nồng độ dùng mỹ phẩm; một số thử nghiệm in-vitro liều cao ghi nhận kích ứng (không phản ánh nồng độ lưu hành).

  6. Sinh học–môi trường: Khả năng phân hủy sinh họcsản xuất từ nguồn tái tạo đã được báo cáo cho họ fatty-acyl glutamate.

7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: Nhìn chung ít gây kích ứng/nhạy cảm ở nồng độ sử dụng mỹ phẩm; một số thử nghiệm in-vitro nồng độ cao có thể cho tín hiệu kích ứng, nhưng dữ liệu người thật và đánh giá an toàn chỉ ra rủi ro thấp khi dùng đúng cách.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Dùng trong dải 2.5–5% hoạt chất cho sữa rửa/sữa tắm (tùy blend & mục tiêu cảm quan).

    • Tránh tiếp xúc mắt kéo dài, rửa sạch với nước.

    • Người có cơ địa siêu nhạy cảm nên patch test trước.

8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu

  • CeraVe – Hydrating Foaming Oil Cleanser, Etude House – Soon Jung pH 6.5 Whip Cleanser, ROUND LAB – 1025 Dokdo Cleansing Bubble Foam, Kiehl’s – Made For All Gentle Body Cleanser, Skinbetter Science – Refining Foam Cleanser, v.v. (nhiều nhãn clean/derm chọn DCCG trong hệ “sulfate-free”).

9) Định hướng & xu hướng tương lai

  • Tối ưu blend amino-acid surfactants (glutamate + alaninate/glycinate) để cân bằng bọt, cảm giác trượt và siêu dịu cho da nhạy cảm.

  • Sản xuất xanh: đẩy mạnh lên men/sinh học và nguồn nguyên liệu tái tạo, giảm dấu chân carbon/ nước; biodegradability tiếp tục là lợi thế cạnh tranh.

  • Ứng dụng y học–da liễu: công thức làm sạch hỗ trợ điều trị (AD/eczema, rosacea) khi cần low-irritation cleansing; tăng nghiên cứu in vivo cho DCCG riêng lẻ trong quần thể da nhạy cảm.

10) Kết luận

Disodium Cocoyl Glutamate là surfactant dịu – hiệu quả – bền vững, phù hợp chiến lược sulfate-free và chăm sóc da nhạy cảm. Hồ sơ khoa học của họ acyl-glutamate chứng minh mildness vượt trội, khả năng phân hủy sinh học, và giá trị công thức cao khi kết hợp đa chất hoạt động bề mặt, tạo trải nghiệm rửa sạch không khô căng mà vẫn vệ sinh tốt. Với đà chuyển dịch “green & gentle”, DCCG sẽ còn là trụ cột trong thiết kế sữa rửa, dầu gội, sữa tắm hiện đại.


11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả)

  • https://www.mdpi.com/2079-9284/12/1/14 — E. Su

  • https://www.researchgate.net/publication/384415763_Beyond_Sulfate-Free_Personal_Cleansing_Technology — E. Su

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8033544/ — C.H. Lee

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S135902942400102X — K. Holmberg

  • https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/1091581816686048 — C.L. Burnett et al.

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…