. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Disodium EDTA (Disodium ethylenediaminetetraacetate) là dạng muối disodium của acid ethylenediaminetetraacetic (EDTA), một chất bắt kim loại (chelating agent) hiệu quả.

  • Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ ethylenediamine, formaldehyde và sodium cyanide qua quy trình công nghiệp.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc: Disodium EDTA chứa hai nhóm carboxyl bị thay thế bởi natri, làm tăng độ hòa tan trong nước so với EDTA gốc. Công thức phân tử: C₁₀H₁₄N₂Na₂O₈, khối lượng mol 336,21 g/mol.

  • Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học: EDTA là ligand hexa-dentate, bám chặt vào các ion kim loại như Ca²⁺, Fe³⁺… làm chúng mất hoạt tính.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị bệnh / hỗ trợ y học:

    • Chelation therapy: Disodium EDTA là chất chelate đa giá trị, được dùng cấp cứu trong điều trị tăng calci máu và rối loạn nhịp tim do nhiễm độc digitalis.

    • Chẩn đoán GFR: Complex Cr(EDTA) dùng đánh giá tốc độ lọc cầu thận (GFR).

    • Chống đông máu trong xét nghiệm: EDTA (bao gồm muối disodium) chelate Ca²⁺ để ngăn đông máu, dùng trong ống lấy mẫu xét nghiệm máu.

    • Lưu ý an toàn: Sử dụng disodium EDTA không đúng (ví dụ thay cho calcium disodium EDTA) có thể gây hạ calci nghiêm trọng, co giật, ngừng tim.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Disodium EDTA là chất sequestering agent / chelating agent phổ biến trong mỹ phẩm, giúp ổn định công thức, bảo vệ hương thơm, tránh oxy hóa và degration.

  • Sử dụng rộng rãi trong kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, nhuộm tóc, sữa tắm…


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với các chất khác, Disodium EDTA có khả năng chelate mạnh, giữ được tính ổn định sản phẩm tốt hơn.

  • tăng hiệu quả của chất bảo quản bằng cách loại bỏ ion kim loại mà vi sinh vật cần tồn tại.

  • Là giải pháp kinh tế, ít gây kích ứng, không xâm nhập qua da khi dùng đúng mức.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Lanigan & Yamarik (2002): Không có hấp thu qua da, Disodium EDTA không gây nhạy ứng hoặc carcinogen ở nồng độ sử dụng trong mỹ phẩm.

  • Expert Panel (Cosmetics Info / CIR): Đánh giá an toàn, không kích ứng da, không gây cảm ứng, ít hấp thu da, nhưng là chất thúc đẩy thẩm thấu (penetration enhancer) cần lưu ý khi phối hợp.

  • CosmeticsInfo / Paula’s Choice: Nồng độ tối đa dùng an toàn 0.85% trong sản phẩm leave-on (như xịt nhuộm tóc).

  • Sử dụng công nghiệp – dữ liệu CIR 2019: Disodium EDTA hiện có mặt trong hơn 12.500 công thức; nồng độ tối đa sử dụng đến 3% trong nhuộm tóc rinse-off, 0.6% trong sản phẩm làm sạch da, 0.85% leave-on sprays.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Có thể là mutagen yếu hoặc gây ảnh hưởng sinh sản khi dùng đường uống liều cao.

    • Là chất tăng thẩm thấu nên có thể làm tăng khả năng xâm nhập của các chất khác qua da.

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Tuân thủ mức nồng độ an toàn: ≤ 0.85% cho leave‑on, ≤ 3% cho rinse‑off.

    • Tránh dùng trong sản phẩm aerosol nếu chưa kiểm định nguy cơ hít phải.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất

  • Danh sách thương hiệu lớn: Nhiều nhãn mỹ phẩm nổi tiếng sử dụng Disodium EDTA như thành phần trong công thức để tăng tính ổn định và hiệu quả bảo quản, tuy không ghi tên thương hiệu cụ thể trong nguồn.

  • Ví dụ sản phẩm: Các sản phẩm xịt nhuộm tóc (hair color sprays) leave-on thường chứa đến 0.85% Disodium EDTA; các loại sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm cũng thường có.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Với mối quan ngại về môi trường, EDTA đang bị nghiên cứu để thay thế bằng các chất chelate phân hủy sinh học như IDS, polyaspartic acid, EDDS…

  • Trong tương lai, xu hướng sẽ là sử dụng các chất thay thế môi trường thân thiện, nhưng Disodium EDTA vẫn giữ vai trò quan trọng trong ổn định công thức mỹ phẩm và dược mỹ phẩm hiện tại.


10. Kết luận

Disodium EDTA là hoạt chất tổng hợp mạnh mẽ, đặc biệt hiệu quả trong việc bắt giữ ion kim loại, giúp ổn định công thức sản phẩm. Trong y học, nó có vai trò trong điều trị cấp cứu tăng calci và test GFR; trong mỹ phẩm, nó giúp bảo quản, ngăn oxy hóa, và tăng hiệu quả bảo quản. Khi dùng đúng mức và đúng ứng dụng, đây là hoạt chất an toàn và giá trị. Trong tương lai, bên cạnh các lựa chọn thay thế phân hủy sinh học, Disodium EDTA vẫn là “xương sống” của nhiều công thức ổn định và hiệu quả.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…