1. Giới thiệu tổng quan

Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt nhẹ, thường dùng trong mỹ phẩm làm sạch. Hoạt chất có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ phản ứng giữa este sulfosuccinate và rượu béo ethoxylated.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

DLS thuộc nhóm sulfosuccinate, chứa nhóm sulfonat (-SO₃Na) giúp phân tán dầu và bụi bẩn. Nhờ đặc tính anion nhẹ, nó tạo bọt tốt nhưng ít gây kích ứng hơn sulfate truyền thống.

3. Ứng dụng trong y học

DLS được nghiên cứu trong các sản phẩm rửa tay hoặc dung dịch sát khuẩn nhờ khả năng làm sạch nhẹ và ít gây khô da. Một số nghiên cứu ghi nhận tính tương thích cao với da nhạy cảm.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

DLS thường có trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, đặc biệt cho da nhạy cảm hoặc trẻ em. Nó giúp loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn mà vẫn duy trì độ ẩm tự nhiên.

5. Hiệu quả vượt trội

So với Sodium Lauryl Sulfate (SLS), DLS dịu nhẹ hơn, ít làm mất lipid tự nhiên và ít gây kích ứng, giúp cải thiện cảm giác mềm mịn sau rửa.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Nghiên cứu trên International Journal of Cosmetic Science cho thấy DLS có chỉ số kích ứng da thấp hơn SLS đến 50% (https://doi.org/10.1111/ics.12068, Thompson).

7. Tác dụng phụ và lưu ý

DLS hiếm khi gây kích ứng, nhưng có thể làm khô da nhẹ nếu dùng nồng độ cao. Nên sử dụng ở tỷ lệ 3–10% và kết hợp với chất dưỡng ẩm.

8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

Có trong các dòng Cetaphil Gentle Cleanser, Aveeno Baby Wash, Neutrogena Ultra Gentle Daily Cleanser — nổi tiếng với công thức dịu nhẹ.

9. Định hướng phát triển

DLS đang được ứng dụng trong sản phẩm “clean beauty”, “sulfate-free” và dự kiến tiếp tục thay thế sulfate mạnh trong mỹ phẩm làm sạch thân thiện môi trường.

10. Kết luận

Disodium Laureth Sulfosuccinate là hoạt chất làm sạch dịu nhẹ, an toàn và thân thiện da, đóng vai trò quan trọng trong xu hướng mỹ phẩm không sulfate.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Sodium Methyl Cocoyl Taurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Methyl Cocoyl Taurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Methyl Cocoyl Taurate (SMCT) là một chất hoạt động bề mặt anion (anionic surfactant) có nguồn gốc từ dầu dừa và taurine, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng làm sạch dịu nhẹ, tạo bọt mịn, và thân thiện với làn da nhạy…

  • Sodium Lauryl Sulfoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc từ thực vật, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng tạo bọt mịn, làm sạch dịu nhẹ và thân thiện với da.Nguồn gốc: SLSA được tổng hợp…

  • Sodium Cetearyl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cetearyl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cetearyl Sulfate là một muối sulfate của cetearyl alcohol (hỗn hợp gồm cetyl và stearyl alcohol), được sử dụng trong mỹ phẩm như chất hoạt động bề mặt (surfactant), chất nhũ hóa (emulsifier) và chất làm sạch (cleanser).Nguồn gốc: Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được sản xuất…

  • PEG 45M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-45M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan PEG-45M là một polyme polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (~2.000.000 Da), được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương và chất tạo màng giữ ẩm.Nguồn gốc: PEG-45M được tổng…

  • PEG 90M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-90M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-90M là một polyme thuộc nhóm polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (~4.000.000 Da), thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm với vai trò chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương và chất tạo màng giữ ẩm.Nguồn gốc: PEG-90M được tổng hợp…

  • PEG 23M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-23M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-23M là một polyme thuộc nhóm polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (xấp xỉ 1.000.000 Da), được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với vai trò chất làm đặc, tạo màng và ổn định nhũ tương.Nguồn gốc: PEG-23M là hoạt chất tổng hợp, thu được…

  • PEG 14M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-14M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-14M là một polyme polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử cao (~600.000 Da), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất làm đặc, chất tạo màng và chất ổn định nhũ tương. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng quá trình polyme…

  • PPG 15 Stearyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-15 Stearyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PPG-15 Stearyl Ether là một chất làm mềm và dung môi tổng hợp thuộc nhóm polypropylene glycol ethers, thường được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo cảm giác mượt, không nhờn và hỗ trợ phân tán hoạt chất.Nguồn gốc: Hoạt chất này được tổng hợp từ phản ứng giữa…