1. Giới thiệu tổng quan
Dunaliella Salina Extract là chiết xuất từ vi tảo lục đơn bào Dunaliella salina, sinh trưởng trong môi trường nước mặn cao như biển Đỏ và các hồ muối. Đây là một trong những loài tảo giàu beta-carotene tự nhiên nhất thế giới – tiền chất của vitamin A, cùng với nhiều hợp chất chống oxy hóa, axit amin, glycerol và khoáng chất. Nhờ khả năng thích nghi trong điều kiện khắc nghiệt, chiết xuất Dunaliella salina mang giá trị sinh học cao trong lĩnh vực y học và mỹ phẩm.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Thành phần nổi bật của Dunaliella Salina gồm:
-
Beta-carotene (C₄₀H₅₆): carotenoid có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, giúp trung hòa gốc tự do.
-
Lutein, Zeaxanthin: hỗ trợ bảo vệ tế bào khỏi tác hại ánh sáng xanh và tia UV.
-
Glycerol tự nhiên: giữ ẩm, cân bằng nước trong tế bào.
-
Khoáng chất và acid amin: hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ da.
Nhờ cấu trúc carotenoid chứa nhiều liên kết đôi liên hợp, Dunaliella Salina có khả năng hấp thụ năng lượng ánh sáng và chuyển hóa thành hoạt tính sinh học, giúp da chống lại stress oxy hóa và lão hóa sớm.
3. Ứng dụng trong y học
Chiết xuất Dunaliella Salina được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
-
Bổ sung dinh dưỡng: hỗ trợ tăng cường thị lực và sức đề kháng nhờ hàm lượng vitamin A tự nhiên.
-
Bảo vệ tế bào thần kinh: các nghiên cứu cho thấy hoạt chất beta-carotene trong Dunaliella có thể làm giảm tổn thương tế bào thần kinh do oxy hóa (Nutrients, 2021).
-
Hỗ trợ điều trị ung thư: hoạt tính chống oxy hóa và chống viêm giúp giảm quá trình hình thành khối u (Antioxidants, 2020).
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Dunaliella Salina Extract là thành phần “siêu chống oxy hóa” được ưa chuộng:
-
Chống lão hóa: ngăn ngừa hình thành nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi da.
-
Bảo vệ da trước tia UV: ức chế tổn thương DNA và giảm sản sinh melanin.
-
Dưỡng ẩm tự nhiên: nhờ hàm lượng glycerol và khoáng chất cao.
-
Làm sáng và đều màu da: beta-carotene giúp tái tạo tế bào, tăng độ rạng rỡ tự nhiên.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với các chiết xuất thực vật khác, Dunaliella Salina vượt trội nhờ khả năng sống trong môi trường mặn cao, khiến tế bào của nó sản sinh nhiều hợp chất bảo vệ tự nhiên. Do đó, chiết xuất này có hiệu quả chống oxy hóa mạnh hơn vitamin E và vitamin C, đồng thời giúp tăng khả năng phục hồi tế bào da nhanh hơn 1,5–2 lần.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
https://doi.org/10.3390/antiox9100997 – Livney et al.
→ Dunaliella Salina giúp tăng biểu hiện enzym chống oxy hóa và giảm viêm tế bào. -
https://doi.org/10.3390/nu13082656 – Kim et al.
→ Beta-carotene trong Dunaliella có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh và ức chế oxy hóa lipid. -
https://doi.org/10.1016/j.algal.2020.102123 – Martínez et al.
→ Chiết xuất cải thiện sức khỏe da và tăng khả năng chống tia UV ở mô hình người.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
Dunaliella Salina Extract được xem là an toàn và không gây kích ứng, kể cả với da nhạy cảm. Tuy nhiên, người có làn da dễ phản ứng với retinoid nên dùng liều thấp ban đầu do beta-carotene có thể chuyển hóa thành retinol. Không dùng cùng lúc với sản phẩm chứa retinol nồng độ cao.
8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu
-
AHAVA – Dead Sea Osmoter Concentrate: sử dụng chiết xuất Dunaliella từ Biển Chết, chống oxy hóa mạnh.
-
Dermalogica – Biolumin-C Gel Moisturizer: tăng sáng và bảo vệ da khỏi ô nhiễm.
-
Estée Lauder – Re-Nutriv Ultimate Lift Regenerating Serum: phục hồi và làm săn da.
-
Natura Bissé – C+C Vitamin Cream: kết hợp Dunaliella và vitamin C để tăng rạng rỡ da.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Dunaliella Salina đang là xu hướng mới trong biocosmetic xanh – mỹ phẩm chiết xuất vi tảo bền vững. Nhiều nghiên cứu hướng đến nanoencapsulation để ổn định beta-carotene, giúp thẩm thấu sâu và tăng hiệu quả bảo vệ da trước ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử.
10. Kết luận
Dunaliella Salina Extract là nguồn dưỡng chất biển quý giá, chứa hàm lượng cao carotenoid và glycerol tự nhiên. Với khả năng chống oxy hóa, làm sáng, chống viêm và bảo vệ tế bào, đây là hoạt chất lý tưởng cho mỹ phẩm chống lão hóa thế hệ mới – thân thiện với da và môi trường.
11. Nguồn tham khảo
-
https://doi.org/10.3390/antiox9100997 – Livney et al.
-
https://doi.org/10.3390/nu13082656 – Kim et al.
-
https://doi.org/10.1016/j.algal.2020.102123 – Martínez et al.
-
https://doi.org/10.3390/molecules26195773 – Heo et al.
-
https://doi.org/10.3390/md20020122 – Lee et al.








