1. Giới thiệu tổng quan

Ellagic Acid là một polyphenol tự nhiên thuộc nhóm tannin thủy phân (hydrolysable tannin), được tìm thấy nhiều trong trái cây họ dâu (strawberry, raspberry, pomegranate, cranberry), hạt óc chógỗ sồi.

Hoạt chất này được biết đến với khả năng:

  • Chống oxy hóa cực mạnh, trung hòa các gốc tự do.

  • Ức chế enzyme tyrosinase, giúp làm sáng và đều màu da.

  • Bảo vệ DNA tế bào khỏi tổn thương do tia UV và ô nhiễm môi trường.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên: chiết xuất từ vỏ lựu, quả mâm xôi, quả óc chó, hạt nho.

  • Tổng hợp: có thể được sản xuất bằng quá trình oxy hóa gallic acid trong phòng thí nghiệm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

2.1. Cấu trúc hóa học

  • Tên hóa học: 2,3,7,8-tetrahydroxy[1]-benzopyrano[5,4,3-cde][1]benzopyran-5,10-dione

  • Công thức phân tử: C14H6O8

  • Là hợp chất diphenolic lactone có cấu trúc bền vững, dễ tạo phức với kim loại nặng và có khả năng ức chế oxy hóa lipid hiệu quả.

2.2. Đặc tính sinh học

  • Chống oxy hóa mạnh hơn Vitamin C và E trong môi trường tế bào.

  • Ức chế tyrosinase và melanin synthase → làm sáng da.

  • Chống viêm & bảo vệ collagen, hạn chế thoái hóa sợi đàn hồi.

  • Chống đột biến và ung thư da nhờ ức chế quá trình peroxid hóa lipid và tổn thương DNA.


3. Ứng dụng trong y học

3.1. Công dụng y học

  • Chống ung thư: Ức chế sự phát triển tế bào ung thư vú, đại tràng, gan, phổi thông qua cơ chế apoptosis.

  • Chống viêm và kháng khuẩn: giảm sản xuất cytokine viêm (IL-6, TNF-α).

  • Bảo vệ gan và tim mạch: ức chế xơ hóa gan, giảm LDL-C, và tăng HDL-C.

  • Chống oxy hóa toàn thân: bảo vệ tế bào thần kinh và mạch máu.

3.2. Nghiên cứu tiêu biểu

  • Narayanan, B. et al., 2011 (Mol Cell Biochem): Ellagic Acid ức chế tăng sinh tế bào ung thư gan.

  • Falsaperla, M., 2017 (J Clin Med): chiết xuất lựu giàu Ellagic Acid giúp cải thiện chức năng nội mô và giảm viêm.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Ellagic Acid là một trong những hoạt chất làm sáng và chống lão hóa tự nhiên hàng đầu nhờ các cơ chế sau:

  1. Ức chế enzyme tyrosinase và TRP-2 → ngăn tổng hợp melanin.

  2. Bảo vệ tế bào melanocyte khỏi stress oxy hóa.

  3. Ngăn chặn tác hại tia UV, giảm viêm và sạm da.

  4. Kích thích sản sinh collagen & elastin, giúp da săn chắc và đều màu.

Ứng dụng trong mỹ phẩm:

  • Serum dưỡng trắng, kem chống nắng, sản phẩm chống lão hóa.

  • Mặt nạ phục hồi da sau peel hoặc laser.

  • Sản phẩm dưỡng sáng da body kết hợp với niacinamide.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Tiêu chí Ellagic Acid Vitamin C Arbutin
Ức chế tyrosinase Mạnh Trung bình Trung bình
Ổn định Rất cao Kém (dễ oxy hóa) Cao
Chống oxy hóa Rất mạnh Mạnh Trung bình
Hiệu quả sáng da Nhanh (4–6 tuần) Tốt Vừa
Kích ứng Rất thấp Có thể nhẹ Thấp

Điểm nổi bật:

  • Tác dụng đa chiều: làm sáng – chống oxy hóa – bảo vệ DNA.

  • Không gây bào mòn hoặc mỏng da.

  • An toàn khi dùng lâu dài, kể cả cho da nhạy cảm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24846914Hseu, Y. C.
    → Ellagic Acid bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương DNA do tia UVB.

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29190659Falsaperla, M.
    → Giảm viêm và cải thiện chức năng nội mô ở người dùng chiết xuất lựu chứa Ellagic Acid.

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27920971Afaq, F.
    → Ellagic Acid ức chế tyrosinase và giảm sắc tố da rõ rệt trên mô hình in vitro.

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28116736Choi, S. W.
    → Kết hợp Ellagic Acid với Niacinamide tăng 1.7 lần hiệu quả làm sáng so với đơn lẻ.

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20047103Narayanan, B.
    → Tác dụng chống ung thư gan và bảo vệ tế bào bằng cơ chế chống oxy hóa.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rất an toàn, không gây kích ứng da ở nồng độ 0.1–1%.

  • Có thể làm da khô nhẹ nếu kết hợp với acid mạnh (AHA/BHA).

  • Nên dùng cùng chất dưỡng ẩm hoặc ceramide để cân bằng hàng rào da.

  • Bảo quản trong lọ tối màu, tránh ánh nắng trực tiếp để giữ hoạt tính.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • The Ordinary Ethylated Ascorbic Acid + Ellagic Complex: dưỡng sáng và giảm thâm nám.

  • Skinceuticals Phloretin CF: kết hợp Ellagic Acid với Vitamin C và Ferulic Acid.

  • Murad Environmental Shield Rapid Age Spot Serum: chứa Ellagic Acid + Resorcinol làm sáng da.

  • Shiseido White Lucent Illuminating Micro-Spot Serum: sử dụng công nghệ MelanoBlock với Ellagic Acid.

  • Eucerin Spotless Brightening Day SPF30: có chiết xuất lựu và Ellagic Acid làm sáng da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nano Ellagic Acid (nEA): tăng hấp thu qua da và giảm oxy hóa trong công thức.

  • Liposome & encapsulated form: cải thiện độ ổn định và khả năng giải phóng có kiểm soát.

  • Kết hợp Glutathione, Vitamin C, và Niacinamide: tạo hiệu ứng làm sáng và chống oxy hóa toàn diện.

  • Ứng dụng dược phẩm: tiềm năng điều trị ung thư da và rối loạn sắc tố mãn tính.

Xu hướng mới: “Brightening + DNA Protection” khiến Ellagic Acid trở thành thành phần chủ lực trong dòng mỹ phẩm y học (dermocosmetics).


10. Kết luận

Ellagic Acid là hoạt chất tự nhiên có hiệu quả toàn diện: làm sáng, chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ DNA tế bào.

  • Là lựa chọn an toàn thay thế Hydroquinone và Retinoid trong trị nám.

  • Phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, da đang phục hồi.

  • Có tiềm năng lớn trong các sản phẩm dermocosmetic, peel nhẹ và phục hồi da sinh học.

→ Đây là hoạt chất “4 trong 1” của ngành mỹ phẩm hiện đại: Làm sáng – Bảo vệ – Chống lão hóa – An toàn sinh học.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24846914Hseu, Y. C.

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29190659Falsaperla, M.

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27920971 — Afaq, F.

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28116736Choi, S. W.

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20047103Narayanan, B.

  6. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31035841 — Kim, S. H.

  7. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30418209Li, T. X.

Các tin tức khác:

  • Tranexamic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tranexamic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tranexamic Acid là một dẫn xuất tổng hợp của Lysine – một acid amin thiết yếu trong cơ thể. Ban đầu, hoạt chất này được sử dụng trong y học với công dụng chống xuất huyết do khả năng ức chế hoạt động của enzym plasmin.Về sau, các nhà khoa…

  • Kojic Dipalmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Kojic Dipalmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Kojic Dipalmitate là dẫn xuất este kép của Kojic Acid (axit kojic) – hoạt chất nổi tiếng trong làm sáng da.Mục tiêu ra đời của KDP là khắc phục nhược điểm dễ oxy hóa, kém ổn định và gây kích ứng nhẹ của Kojic Acid gốc, đồng thời giữ nguyên…

  • Kojic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Kojic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Kojic Acid (axit kojic) là một hợp chất tự nhiên được tạo ra từ quá trình lên men của một số loại nấm như Aspergillus oryzae, Aspergillus flavus, hoặc Penicillium trong quá trình sản xuất rượu sake, nước tương và gạo mạch. Đây là một chất ức chế tổng hợp…

  • Glycyrrhetinic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glycyrrhetinic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glycyrrhetinic Acid (GA) là một triterpenoid aglycone được tách ra từ glycyrrhizin, hoạt chất chính trong rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo).Đây là dạng phi đường hóa của glycyrrhizin, thể hiện hoạt tính sinh học mạnh hơn, đặc biệt là khả năng chống viêm, kháng khuẩn, làm dịu và tái…

  • Dipotassium Glycyrrhizate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dipotassium Glycyrrhizate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dipotassium Glycyrrhizate (viết tắt là DPG) là muối dipotassium của glycyrrhizic acid, một saponin triterpenoid tự nhiên được chiết xuất từ rễ Glycyrrhiza glabra (cam thảo). Hoạt chất này được đánh giá cao nhờ khả năng làm dịu, chống viêm, giảm kích ứng và dưỡng ẩm sâu, là lựa chọn…

  • Glycyrrhiza Glabra Licorice Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root ExtractLà Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glycyrrhiza Glabra Root Extract hay chiết xuất rễ cam thảo, là hoạt chất tự nhiên thu được từ rễ cây Glycyrrhiza glabra thuộc họ Fabaceae.Cam thảo đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Hoa, Ayurveda và Hy Lạp cổ đại hàng ngàn năm nhờ khả năng chống…

  • Licorice Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Licorice Root Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Licorice Root Extract (Chiết xuất rễ cam thảo) là hoạt chất thiên nhiên chiết xuất từ rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu) hoặc Glycyrrhiza uralensis (cam thảo Trung Quốc). Trong mỹ phẩm, nó được xem là “thành phần vàng” cho da nhạy cảm và da xỉn màu, nhờ khả…

  • Deoxyarbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Deoxyarbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Deoxyarbutin (dA) là một dẫn xuất cải tiến của hydroquinone và arbutin, được phát triển nhằm tăng hiệu quả làm sáng da nhưng vẫn an toàn và ổn định hơn. Đây là thế hệ Arbutin mới nhất, có khả năng ức chế enzyme tyrosinase mạnh mẽ, giúp giảm sự hình…