1. Giới thiệu tổng quan
Ferrous Gluconate (sắt(II) gluconat) là muối hữu cơ giữa ion sắt hóa trị II (Fe²⁺) và gluconic acid. Có tự nhiên ở mức vết trong thực phẩm lên men; công nghiệp sản xuất bằng lên men oxy hóa glucose (tạo gluconic acid) rồi trung hòa với nguồn sắt hai. Trong dược–mỹ phẩm, nó là nguồn cung Fe²⁺ sinh khả dụng tốt, vị dịu, ít kích ứng tiêu hóa hơn một số muối vô cơ.
2. Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
-
Công thức: C₁₂H₂₂FeO₁₄ (thường ở dạng dihydrate).
-
Tính chất: phức chelat hữu cơ, tan tốt trong nước; ổn định ở pH hơi acid–trung tính; dễ bị oxy hóa lên Fe³⁺ khi tiếp xúc không khí → cần hệ chống oxy hóa/đóng gói kín.
-
Vai trò sinh học: Fe²⁺ là đồng yếu tố của hemoglobin, myoglobin, cytochrom; tham gia vận chuyển O₂, hô hấp tế bào, tổng hợp collagen/ADN; ở da, sắt ảnh hưởng quá trình enzyme oxy hóa–khử và có thể tham gia phản ứng Fenton nếu dư thừa.
3. Ứng dụng trong y học
-
Bổ sung sắt đường uống: điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở người lớn/thiếu niên/phụ nữ mang thai (khi có chỉ định).
-
Nhuộm đen than hoạt (dược phẩm): ferrous gluconate dùng cùng potassium nitrate để ổn định màu trong viên nén than hoạt (một số dược điển ghi nhận).
-
Bằng chứng: các thử nghiệm cho thấy ferrous gluconate hấp thu tốt, dung nạp tiêu hóa êm hơn một số muối sắt vô cơ liều tương đương; cải thiện ferritin và hemoglobin sau 4–12 tuần ở nhóm thiếu sắt.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Tác nhân tạo màu/vi lượng: dùng ở hàm lượng rất thấp để điều chỉnh tông màu (xanh–xám nhẹ) hoặc bổ sung vi lượng khoáng trong sản phẩm chăm tóc, body.
-
Chống oxy hóa gián tiếp: khi phối với chelator/phức hữu cơ đúng tỉ lệ có thể hạn chế xúc tác oxy hóa của ion kim loại tự do trong công thức (vai trò đệm kim loại).
-
Chăm tóc/da đầu: có mặt trong một số công thức kích thích mọc tóc đa khoáng (dạng vi lượng, phối cùng Zn/Cu/Mg gluconate).
5. Hiệu quả vượt trội & giá trị
-
So với ferrous sulfate: vị dịu hơn, ít kích ứng tiêu hóa hơn ở liều tương đương; tan tốt trong nước, thích hợp dạng siro/viên nhai.
-
So với ferric (Fe³⁺) muối: Fe²⁺ hấp thu qua DMT1 tốt hơn.
→ Giá trị: sinh khả dụng + dung nạp tốt đường uống; trong mỹ phẩm, là muối sắt mềm, dễ công thức dạng nước/gel (dù vẫn cần kiểm soát oxy hóa).
6. Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
Bổ sung sắt: Ferrous gluconate tăng hemoglobin và ferritin đáng kể so với giả dược; tỷ lệ rối loạn tiêu hóa thấp hơn so với sulfate ở một số nghiên cứu thực hành lâm sàng.
-
Ổn định công thức: dữ liệu kỹ thuật/điển dược cho thấy gluconate là ligand hữu cơ giúp tan tốt và giảm kích ứng so với muối vô cơ.
-
An toàn: hồ sơ độc tính mức thấp trong phạm vi liều khuyến cáo; quá liều có nguy cơ nhiễm độc sắt như các muối sắt khác.
7. Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Uống: có thể buồn nôn, đầy bụng, táo bón/tiêu chảy, phân sậm màu; uống sau ăn/ban đêm, tránh cùng calcium, trà, cà phê; cách 2–4 giờ với tetracycline/quinolone, levodopa, levothyroxine. Không tự ý dùng ở người bệnh gan–thận, hemochromatosis.
-
Bôi ngoài: hiếm khi gây kích ứng; có thể nhuộm màu nhẹ nếu nồng độ cao/oxy hóa.
-
Mỹ phẩm: dùng nồng độ rất thấp; nên kết hợp chelating agent (citric/phytic/EDDS) và chất chống oxy hóa; hạn chế tiếp xúc kim loại và ánh sáng mạnh trong đóng gói.
8. Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu
-
Dược phẩm bổ sung: viên/siro ferrous gluconate của nhiều hãng OTC (ví dụ: “Ferrous Gluconate 240 mg” ~ cung cấp 27–28 mg Fe nguyên tố/viên tùy quy chuẩn).
-
Mỹ phẩm/tóc: một số serum/tonic da đầu đa khoáng (EU/JP) liệt kê Ferrous Gluconate (INCI thay đổi theo thị trường).
9. Định hướng & xu hướng
-
Bổ sung sắt ít tác dụng phụ: phối hợp ferrous gluconate với vitamin C, polysaccharide iron complex hoặc viên giải phóng chậm để tăng hấp thu và giảm kích ứng.
-
Công thức xanh: dùng gluconate như ligand hữu cơ thay thế EDTA trong điều hòa kim loại; tối ưu bao bì chống oxy hóa (airless, amber).
-
Chăm tóc: kết hợp sắt/đồng/kẽm gluconate + niacinamide cho giải pháp vi lượng da đầu.
10. Kết luận
Ferrous gluconate là muối sắt sinh khả dụng, dung nạp tốt, phù hợp điều trị thiếu sắt và có vai trò hỗ trợ trong mỹ phẩm ở mức vi lượng. Giá trị cốt lõi nằm ở độ tan – vị dịu – ít kích ứng so với nhiều muối sắt khác, miễn là kiểm soát tốt nguy cơ oxy hóa và tương tác.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Ferrous-gluconate — PubChem (NIH).
-
https://druginfo.nlm.nih.gov/drugportal/name/ferrous%20gluconate — NLM Drug Information (NLM).
-
https://ods.od.nih.gov/factsheets/Iron-Consumer — Office of Dietary Supplements (NIH).
-
https://www.medicinescomplete.com/ — Martindale: The Complete Drug Reference (Pharmacists).








