1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn: Folic acid (axit folic) là dạng tổng hợp, bền của vitamin B9 (nhóm folate). Ở da, folate tham gia tổng hợp/ sửa chữa DNA, điều hòa phân bào, chống oxy hóa và hỗ trợ tái tạo mô.
Nguồn gốc:
-
Tự nhiên: folate tồn tại trong rau lá xanh, đậu, nấm, gan…; trong cơ thể, folate hoạt hóa dưới dạng tetrahydrofolate (THF/5-MTHF).
-
Tổng hợp: folic acid dùng trong dược phẩm, TPBVSK và mỹ phẩm; một số công thức mỹ phẩm dùng muối folate/folinic acid/THF hoặc hệ mang (liposome).
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Cấu trúc: phân tử gồm pteridine – para-aminobenzoate (PABA) – glutamate; khi khử thành (6S)-THF/5-MTHF, folate mang –1C để tham gia tổng hợp purin, thymidylate và methyl-hóa.
Đặc tính & vai trò sinh học:
-
Sinh tổng hợp/ sửa chữa DNA: nền tảng cho tăng sinh keratinocyte/fibroblast, tái tạo lớp biểu bì.
-
Chống oxy hóa & bảo vệ quang học: góp phần trung hòa ROS, giảm tổn thương do UV; folate trong mô da có thể bị quang phân dưới UV, gợi ý lợi ích của cấp folate tại chỗ.
-
Tương tác nền mô: có tín hiệu kích thích di cư – biểu mô hóa keratinocyte và tăng lắng đọng collagen trong mô hình vết thương.
3) Ứng dụng trong y học
-
Liền thương & bỏng: kem folic acid 1–4% trên mô hình bỏng độ II sâu cho thấy tăng nhanh co rút vết thương, biểu mô hóa và hydroxyproline mô, rút ngắn thời gian liền thương so với chứng.
-
Rối loạn sắc tố do thiếu folate: thiếu folate (thường trong thiếu máu đại hồng cầu) liên quan tăng sắc tố da, có thể cải thiện sau bổ sung folic acid.
-
Dự phòng tổn thương da do nắng/ung thư da (tiềm năng): bằng chứng thực nghiệm và tổng quan nêu vai trò bảo vệ của folate trong da, ủng hộ chiến lược cấp folate tại chỗ ở da phơi nắng.
(Lưu ý: đây là dữ liệu y học/chuyển giao; chỉ một phần đã chuyển hóa thành bằng chứng lâm sàng bôi ngoài.)
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chống lão hóa & cải thiện chất lượng da: các công thức chứa folic acid + creatine cho thấy cải thiện độ săn chắc và các dấu hiệu da lão hóa do nắng trên người; một số thử nghiệm tiền lâm sàng và in vivo nhỏ ghi nhận giảm nhăn nông, tăng đàn hồi, giảm thô ráp/TEWL.
-
Hỗ trợ tái tạo – phục hồi sau nắng: tăng tốc tái biểu mô hóa, hỗ trợ cấu trúc collagen; phù hợp làm kem ngày/đêm, after-sun hoặc phối với vitamin C/E, niacinamide, panthenol.
-
Dạng – nồng độ – công thức: thường 0,05–0,2% (folic acid tự do) trong serum/kem; có thể dùng folinic acid/THF hoặc liposome/nanoemulsion để tăng ổn định – thấm; pH 5–6, kèm chất chống oxy hóa/chelators để hạn chế thoái giáng.
5) Hiệu quả vượt trội – so sánh nhanh
-
So với vitamin C/E: folate không thay thế C/E nhưng bổ trợ nhờ vai trò chuyển hóa và tái tạo mô; phối hợp tạo “hệ chống oxy hóa tái chế”.
-
So với retinoid: folate thiên về tái tạo – sửa chữa DNA/biểu mô, dung nạp tốt hơn; retinoid vẫn là “chuẩn vàng” kích thích collagen. Phác đồ retinoid ban đêm + folate ban ngày/đêm thường bổ sung lẫn nhau.
-
So với niacinamide/TXA/kojic: folate không ức chế tyrosinase trực tiếp như các chất trên; lợi thế là cải thiện chất lượng nền da và phục hồi nên hợp ** phối hợp** trong công thức làm sáng – chống lão hóa.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt – nguồn ở Mục 11)
-
Người (photoaging): kem folic acid + creatine cải thiện độ săn chắc (đo bằng cutometer) và mạng collagen (MPLSM) trên da mặt người lớn tuổi; một nghiên cứu khác cho thấy tăng tái tạo biểu bì và cải thiện đặc tính sinh cơ học của da.
-
Tiền lâm sàng – liền thương: folic acid 1–4% bôi tăng tốc liền thương, tăng hydroxyproline/collagen, tăng mạch máu mới và giảm ROS mô; folinic acid 2,5% cũng tăng biểu mô hóa và tân mạch ở mô hình động vật.
-
Sinh học da & quang học: tổng quan/đề xuất bảo vệ da phơi nắng bằng folate tại chỗ; dữ liệu đo nồng độ folate trong da người và ảnh hưởng UV cho thấy tái nạp folate da là hợp lý.
-
Thiếu folate & tăng sắc tố: loạt ca/nhóm bệnh thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ có tăng sắc tố da, hết tổn thương sau bổ sung folate.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Bôi ngoài da: nhìn chung dung nạp tốt; hiếm khi châm chích/đỏ thoáng qua. Ưu tiên công thức có chống oxy hóa và bao bì hạn chế ánh sáng/kim loại vết.
-
Đường uống: theo y khoa, folic acid an toàn ở liều khuyến nghị; không tự ý dùng liều cao kéo dài nếu không có chỉ định. Liều rất cao có thể che dấu thiếu vitamin B12, cần được bác sĩ theo dõi.
-
Tương tác đặc biệt: người đang dùng methotrexate (điều trị bệnh lý viêm/ung thư) thường được kê folate/folinic acid theo phác đồ y khoa – không tự bổ sung ngoài chỉ định.
-
Nguyên tắc dùng mỹ phẩm: duy trì 8–12 tuần, chống nắng phổ rộng; có thể phối với C/E/niacinamide/panthenol/peptide để tối ưu.
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ)
-
NIVEA (Beiersdorf) – các dòng chống lão hóa từng ứng dụng folic acid + creatine (DNAge/Q10 – tùy thị trường).
-
L’Oréal Paris – thư viện thành phần nêu folic acid trong nhóm dưỡng ẩm – chống lão hóa.
-
Danh mục đa thương hiệu có folic acid/sodium folate/folinic acid ở serum mắt, serum phục hồi, dầu gội – liệt kê trên INCIDecoder (kiểm tra INCI từng sản phẩm/vùng bán).
(Công thức có thể thay đổi theo thị trường; luôn xem nhãn INCI bản địa.)
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Hệ mang – dẫn xuất: liposome/nanoemulsion/PEVs tăng thấm – ổn định; khảo sát THF/5-MTHF/folinic acid bền hơn trong nền nước.
-
Phối hợp đa mục tiêu: folate kết hợp C/E/niacinamide/peptide/retinoid nhẹ để vừa bảo vệ – phục hồi – tái cấu trúc; tiềm năng after-sun/urban-defense.
-
Lâm sàng hóa: tăng RCT người cho folate bôi đơn chất (so sánh nồng độ, loại folate, loại da Fitzpatrick IV–VI), theo dõi độ bền hiệu quả và an toàn tích lũy.
10) Kết luận
Folic acid/folate là vi chất chuyển hóa chủ chốt với tiềm năng da liễu đáng kể khi dùng tại chỗ: hỗ trợ tái tạo biểu bì, cải thiện săn chắc/đàn hồi, giảm tác hại oxy hóa – quang hóa. Dù một phần bằng chứng hiện còn ở mức tiền lâm sàng/nhãn hàng, dữ liệu người về folate + creatine và các mô hình liền thương ủng hộ việc kết hợp folate trong phác đồ chống lão hóa – phục hồi. Giá trị cao nhất đạt được khi phối hợp đa hoạt chất, thiết kế công thức ổn định, và tuân thủ chống nắng.
11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả)
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18254806/ — A. Knott
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21332911/ — F. Fischer
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC12301086/ — S. Mirabzadeh Ardakani
-
https://www.sciencedirect.com/article/abs/pii/S1896112618300725 — H. El-Masry
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3795437/ — J.D. Williams
-
https://academic.oup.com/bjd/article/173/4/1087/6615996 — L.Z. Hasoun








