1. Giới thiệu tổng quan
Gluconolactone (GDL, D-glucono-1,5-lactone) là polyhydroxy acid (PHA) có nguồn gốc từ oxy hóa glucose. Hiện diện tự nhiên trong mật ong, rượu vang; công nghiệp thường thu từ lên men sinh học (glucose oxidase). Trong mỹ phẩm, GDL nổi bật nhờ tẩy da chết dịu, dưỡng ẩm và chống oxy hóa.
2. Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
GDL (C₆H₁₀O₆) là lactone vòng của gluconic acid; trong nước thủy phân dần về cân bằng với gluconic acid. Nhiều nhóm –OH giúp hút ẩm (humectant), kích thước phân tử lớn → thấm chậm, giảm kích ứng so với AHA. Có khả năng tạo phức kim loại nhẹ và trung hòa gốc tự do, hỗ trợ ổn định công thức.
3. Ứng dụng trong y học
GDL/Gluconate dùng điều chỉnh pH, làm tá dược; muối calcium gluconate điều trị hạ calci máu/tiếp xúc acid. Nghiên cứu gần đây gợi ý bôi ngoài da GDL có thể điều hòa miễn dịch và cải thiện tổn thương viêm ở da nhạy cảm/tự miễn.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Tẩy tế bào chết nhẹ, làm mịn bề mặt, đều sắc tố.
-
Dưỡng ẩm nhờ cơ chế humectant; cải thiện hàng rào da và TEWL.
-
Hỗ trợ da nhạy cảm/da đang dùng retinoid do ít châm chích hơn AHA.
-
Phối hợp tốt với vitamin C, niacinamide, peptide; thường có trong toner/serum/peel dịu.
5. Điểm mạnh so với hoạt chất khác
So với AHA/BHA: ít kích ứng, gần như không gây bỏng rát; dẫn xuất PHA giữ ẩm tốt hơn, vẫn cải thiện kết cấu & độ sáng. So với riêng glycolic acid: hiệu quả chậm hơn nhưng dung nạp vượt trội, phù hợp chu kỳ dùng hằng ngày hoặc xen kẽ retinoid.
6. Nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
Thử nghiệm 10% & 30% GDL: giảm pH da, giảm TEWL, có tác dụng điều tiết bã nhờn. URL & tác giả: ở phần tham khảo.
-
Hỗn hợp PHA (trong đó có GDL) cho thấy an toàn sinh học, hỗ trợ tái cấu trúc da.
-
Serum PHA 5% gluconolactone + 1% lactobionic acid cải thiện độ mịn/độ sáng và được chấp nhận sử dụng cao.
-
Báo cáo khoa học 2025: bôi GDL giúp phục hồi điều hòa miễn dịch và cải thiện tổn thương da trong bệnh lý viêm da tự miễn.
7. Tác dụng phụ & lưu ý
-
Thường nhẹ: châm chích thoáng qua, khô nhẹ ở nồng độ cao.
-
Dùng 4–10% cho sản phẩm leave-on; peel chuyên sâu có thể cao hơn nhưng cần giám sát.
-
Tránh kết hợp đồng thời với nhiều acid mạnh/retinoid trong cùng buổi; bắt đầu 2–3 lần/tuần rồi tăng dần. Ban ngày luôn dùng SPF.
8. Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu
-
NeoStrata/Exuviance (PHA tiên phong): sữa rửa/toner/kem PHA chứa gluconolactone.
-
The Inkey List: PHA Toner (~3% GDL).
-
Cliniderm/Clinique/Paula’s Choice: các dòng “PHA” dành cho da nhạy cảm (tùy thị trường có liệt kê GDL).
9. Định hướng & xu hướng
-
Công thức “gentle peeling” kết hợp GDL với pre/pro-biotics, niacinamide, peptides để tối ưu phục hồi hàng rào.
-
Ứng dụng ở da bệnh lý nhạy cảm (viêm da tiết bã, rosacea nhẹ, hậu thủ thuật) nhờ đặc tính ít kích ứng và điều hòa miễn dịch đang được nghiên cứu.
10. Kết luận
Gluconolactone là PHA đa năng: tẩy da chết dịu, dưỡng ẩm, hỗ trợ chống oxy hóa và cải thiện hàng rào. Nhờ tính dung nạp tốt, GDL đặc biệt phù hợp da nhạy cảm/đang treatment, là lựa chọn an toàn trong các routine dài hạn.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/delta-Gluconolactone — PubChem (NIH). PubChem
-
https://www.fao.org/fileadmin/user_upload/jecfa_additives/docs/Monograph1/Additive-202.pdf — JECFA Monograph (FAO/WHO). FAOHome
-
https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/jocd.15864 — Jarząbek-Perz et al. Thư Viện Trực Tuyến Wiley
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10221517 — Zerbinati et al. PMC
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11923930 — Peng et al








