1. Giới thiệu tổng quan

Glycolic Acid là một loại alpha-hydroxy acid (AHA) có nguồn gốc tự nhiên từ mía, củ cải đường hoặc tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Đây là một trong những AHA có phân tử nhỏ nhất, cho phép thẩm thấu sâu vào da, mang lại hiệu quả tẩy tế bào chết và kích thích tái tạo da vượt trội.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C₂H₄O₃

  • Cấu trúc: Phân tử nhỏ gồm một nhóm hydroxyl (-OH) và nhóm carboxylic (-COOH) gắn vào cùng một carbon.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Tan tốt trong nước.

    • Kích thước phân tử nhỏ nhất trong nhóm AHA.

    • Hoạt động bằng cách phá vỡ liên kết giữa các tế bào sừng, hỗ trợ quá trình bong tróc lớp da chết.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị dày sừng (keratosis) và một số bệnh da liễu.

  • Hỗ trợ giảm sẹo mụn nhẹ.

  • Dùng trong peel hóa học để điều trị nám và tăng sắc tố sau viêm.
    📄 Nghiên cứu: Một nghiên cứu đăng trên Dermatologic Surgery cho thấy peel 35–70% Glycolic Acid cải thiện đáng kể tình trạng tăng sắc tố sau viêm và kết cấu da (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10940193/ – Draelos ZD).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Tẩy tế bào chết hóa học: Loại bỏ lớp sừng già, làm da mịn và sáng hơn.

  • Chống lão hóa: Kích thích sản xuất collagen, giảm nếp nhăn nông.

  • Làm sáng da: Giảm sạm, xỉn màu, giúp da đều màu.

  • Hỗ trợ điều trị mụn: Giảm tắc nghẽn lỗ chân lông.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với các AHA khác: Glycolic Acid thẩm thấu nhanh hơn Lactic Acid hoặc Mandelic Acid nhờ kích thước phân tử nhỏ, mang lại hiệu quả nhanh hơn.

  • Giá trị trong mỹ phẩm/y học: Vừa có khả năng tẩy tế bào chết, vừa kích thích tái tạo da và sản sinh collagen.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: Kích ứng, đỏ, châm chích, bong tróc, tăng nhạy cảm với ánh nắng.

  • Lưu ý:

    • Bắt đầu với nồng độ thấp (5–10%) để da thích nghi.

    • Luôn dùng kem chống nắng khi sử dụng Glycolic Acid.

    • Tránh kết hợp cùng retinoid mạnh trong cùng chu trình ban đầu.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Paula’s Choice – Skin Perfecting 8% AHA Gel.

  • The Ordinary – Glycolic Acid 7% Toning Solution.

  • Murad – Rapid Resurfacing Peel 10%.

  • Pixi – Glow Tonic (5% Glycolic Acid).


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công nghệ giải phóng chậm để giảm kích ứng.

  • Kết hợp với peptide hoặc hyaluronic acid để vừa tẩy tế bào chết vừa dưỡng ẩm sâu.

  • Xu hướng “multi-acid blend” – kết hợp Glycolic Acid với các AHA/BHA khác để tối ưu hiệu quả.


10. Kết luận

Glycolic Acid là một hoạt chất đa năng trong mỹ phẩm và y học, vừa tẩy tế bào chết, vừa kích thích tái tạo da, chống lão hóa và cải thiện sắc tố. Với khả năng thẩm thấu vượt trội, nó mang lại kết quả nhanh chóng nhưng cũng cần sử dụng đúng cách để tránh kích ứng.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…