1. Giới thiệu tổng quan

Glycolic Acid (Axit Glycolic) là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) phổ biến nhất trong mỹ phẩm, được biết đến với khả năng tẩy tế bào chết hóa học, cải thiện kết cấu da, chống lão hóa và hỗ trợ làm sáng da.

  • Nguồn gốc tự nhiên: chiết xuất từ các loại trái cây, mía đường, củ cải đường.

  • Nguồn tổng hợp: hiện nay phần lớn glycolic acid được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để đảm bảo độ tinh khiết và kiểm soát pH.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₂H₄O₃

  • Cấu trúc: là AHAphân tử nhỏ nhất trong nhóm acid trái cây, gồm một nhóm hydroxyl (-OH) và một nhóm carboxylic (-COOH).

  • Đặc tính nổi bật:

    • Do kích thước phân tử nhỏ, Glycolic Acid dễ thấm sâu vào lớp sừngkích thích tái tạo tế bào mới.

    • Có tính hydrophilic (ưa nước), giúp cải thiện khả năng hấp thụ ẩm và cân bằng pH da.

    • Là chất exfoliant tự nhiên, có thể phá vỡ liên kết giữa các tế bào chết, giúp da mềm mịn và tươi sáng hơn.


3. Ứng dụng trong y học

  • Glycolic Acid được ứng dụng trong da liễu lâm sàng để điều trị:

    • Mụn trứng cá (giúp làm sạch lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn ẩn).

    • Tăng sắc tố da, nám, tàn nhang.

    • Sẹo nông và nếp nhăn nhỏ nhờ kích thích sản xuất collagen.

  • Nghiên cứu của Burns RL et al., 1997 (PubMed ID: 9339271) cho thấy peel da bằng 35% glycolic acid trong 12 tuần giúp giảm rõ rệt sắc tố và mụn trứng cá.

  • Wang et al., 2017 (PMC5605214) khẳng định glycolic acid cải thiện cấu trúc lớp sừng và thúc đẩy tổng hợp collagen type I, III.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Tẩy tế bào chết hóa học: loại bỏ lớp sừng cũ, giúp da mịn và sáng hơn.

  • Chống lão hóa: kích thích sản sinh collagen và elastin, cải thiện độ đàn hồi.

  • Làm sáng và đều màu da: cải thiện sắc tố, giảm thâm, nám.

  • Hỗ trợ điều trị mụn: làm sạch bã nhờn, ngăn hình thành mụn đầu đen, đầu trắng.

  • Dưỡng ẩm gián tiếp: giúp các thành phần khác (HA, Ceramide, Vitamin C) thẩm thấu tốt hơn.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với AHA khác (Lactic, Mandelic): Glycolic Acid có phân tử nhỏ nhất (~76 Da), thấm nhanh và hiệu quả mạnh hơn.

  • So với Retinol: tác dụng làm mới da tương tự, nhưng ít gây bong tróc và kích ứng khi dùng đúng nồng độ.

  • So với Salicylic Acid (BHA): BHA tan trong dầu (làm sạch sâu lỗ chân lông), còn AHA như Glycolic hoạt động trên bề mặt da, giúp làm sáng và tái tạo bề mặt.

  • Giá trị đặc biệt: vừa tẩy da chết, vừa kích thích tăng sinh collagen, mang lại hiệu quả kép hiếm thấy trong nhóm acid.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Burns RL et al., 1997 – J Am Acad Dermatol: peel 35% glycolic acid cải thiện sắc tố, giảm mụn trứng cá.

    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9339271/ – Burns RL

  • Wang Y et al., 2017 – Int J Mol Sci: tăng biểu hiện collagen type I & III, cải thiện độ dày biểu bì.

    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5605214/ – Wang Y

  • Ditre CM et al., 1996 – JAAD: kem chứa 8% glycolic acid giúp tăng hydrat hóa và giảm nếp nhăn nhỏ.

    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8599730/ – Ditre CM

  • Bernstein EF et al., 2001 – Dermatol Surg: glycolic acid kết hợp vitamin C tăng hiệu quả làm sáng da rõ rệt.

    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11737185/ – Bernstein EF


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Tác dụng phụ có thể gặp:

  • Kích ứng, đỏ da, bong tróc, khô hoặc cảm giác châm chích nhẹ.

  • Làm da nhạy sáng (photosensitivity).

Hướng dẫn sử dụng an toàn:

  • Bắt đầu với nồng độ 5–8%, dùng cách ngày.

  • Dùng buổi tối, luôn kết hợp kem chống nắng SPF ≥ 30 ban ngày.

  • Không dùng chung với retinol, AHA/BHA khác hoặc vitamin C cùng lúc.

  • Tránh vùng quanh mắt và vết thương hở.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • The Ordinary – Glycolic Acid 7% Toning Solution: toner tẩy tế bào chết, làm sáng da.

  • Pixi Glow Tonic – 5% Glycolic Acid: làm sáng và cân bằng da dịu nhẹ.

  • Drunk Elephant – T.L.C. Framboos Glycolic Night Serum: serum AHA/BHA tái tạo bề mặt da.

  • Paula’s Choice – 8% AHA Gel Exfoliant: tẩy da chết, cải thiện sắc tố.

  • Neostrata – Glycolic Renewal Smoothing Cream: kem chống lão hóa chuyên sâu chứa glycolic acid và lactobionic acid.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công nghệ “encapsulation” (bao vi mô): kiểm soát giải phóng acid, giảm kích ứng mà vẫn duy trì hiệu quả.

  • Kết hợp với peptide và ceramide: hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ da sau peel.

  • Xu hướng “multi-acid complex”: phối hợp AHA (glycolic, lactic) và BHA để đạt hiệu quả tổng thể mà vẫn an toàn.

  • Mỹ phẩm sinh học: sử dụng nguồn glycolic acid lên men từ vi sinh vật thân thiện môi trường.


10. Kết luận

Glycolic Acid là hoạt chất đa năng và hiệu quả cao trong việc tái tạo, làm sáng và chống lão hóa da. Với kích thước phân tử nhỏ, nó mang lại kết quả nhanh chóng nhưng cần sử dụng có kiểm soát để tránh kích ứng.
Nhờ hiệu quả mạnh và độ an toàn được kiểm chứng, Glycolic Acid là trụ cột của nhóm AHA, được các bác sĩ da liễu và thương hiệu hàng đầu tin dùng cho cả da dầu, da mụn và da lão hóa sớm.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Lactic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lactic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lactic Acid (Axit lactic) là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) tự nhiên, có khả năng loại bỏ tế bào chết, làm sáng và cải thiện kết cấu da, đồng thời giữ ẩm và hỗ trợ tái tạo tế bào mới. Nguồn gốc tự nhiên: được tìm thấy trong sữa…

  • Sodium Lactate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lactate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lactate là muối natri của acid lactic – một thành phần thuộc nhóm Alpha Hydroxy Acid (AHA) tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất giữ ẩm (humectant), chất điều chỉnh pH, và chất làm mềm da (emollient).Nguồn gốc: có…

  • Ammonium Lactate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ammonium Lactate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ammonium Lactate là muối ammonium của acid lactic – một alpha-hydroxy acid (AHA) tự nhiên có trong sữa chua, trái cây. Trong mỹ phẩm, nó được dùng như chất dưỡng ẩm và tẩy tế bào chết nhẹ. Hầu hết ammonium lactate trong công nghiệp là tổng hợp, để đảm bảo…

  • Hydroxyethyl Urea La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxyethyl Urea Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chấtHydroxyethyl Urea (HEU) là một dẫn xuất tổng hợp của urea, được sử dụng chủ yếu như hoạt chất giữ ẩm (humectant) và điều kiện hoá da (skin-conditioning agent) trong các sản phẩm chăm sóc da. Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợpHEU được…

  • Allantoin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Allantoin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Allantoin là một hợp chất hữu cơ nhỏ thuộc nhóm di-ureide của acid glyoxylic, hiện diện tự nhiên trong nhiều loài thực vật, động vật và vi khuẩn.  Trong ngành mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, allantoin được sử dụng chủ yếu với vai trò là hoạt chất làm mềm,…

  • Urea La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Urea Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Urea (Carbamide) trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm 1. Giới thiệu tổng quan Urea là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có công thức hóa học CO(NH₂)₂, được tìm thấy trong da người như một phần của yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF – Natural Moisturizing Factor). Trong mỹ phẩm, urea thường…

  • N Acetyl D Glucosamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    N-Acetyl D-Glucosamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan N-Acetyl D-Glucosamine (NAG) là một dạng dẫn xuất acetyl hóa của D-Glucosamine, thuộc nhóm amino-monosaccharide tự nhiên. Đây là thành phần cấu tạo nên hyaluronic acid, chondroitin sulfate và keratin, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ ẩm của da.Nguồn gốc: được chiết xuất…

  • Glucosamine HCl La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glucosamine HCl Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Glucosamine HCl trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm 1. Giới thiệu tổng quan Glucosamine Hydrochloride (Glucosamine HCl) là dạng muối hydrochloride của glucosamine – một amino monosaccharide tự nhiên tham gia cấu trúc glycosaminoglycan, collagen và hyaluronic acid trong da. Nó thường được tổng hợp từ chitin (vỏ tôm, cua) hoặc sản xuất bằng…