1. Giới thiệu tổng quan

Glycyrrhiza Glabra Root Extract hay chiết xuất rễ cam thảo, là hoạt chất tự nhiên thu được từ rễ cây Glycyrrhiza glabra thuộc họ Fabaceae.
Cam thảo đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Hoa, Ayurveda và Hy Lạp cổ đại hàng ngàn năm nhờ khả năng chống viêm, làm dịu, và bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa.

Nguồn gốc: hoàn toàn tự nhiên, chiết xuất từ rễ phơi khô, sau đó tinh chế bằng dung môi nước hoặc ethanol để thu được các hợp chất hoạt tính sinh học như glycyrrhizin, liquiritin, glabridinflavonoid.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

2.1. Cấu trúc hóa học

Cam thảo chứa hơn 300 hợp chất, chủ yếu là:

  • Glycyrrhizin (C₄₂H₆₂O₁₆) – saponin triterpenoid ngọt gấp 30–50 lần đường mía.

  • Glabridin (C₂₀H₂₀O₄) – isoflavan đóng vai trò chính trong làm sáng da.

  • Liquiritin và Isoliquiritigenin – flavonoid tự nhiên có hoạt tính chống oxy hóa mạnh.

2.2. Đặc tính sinh học

  • Chống viêm: Ức chế COX-2, NF-κB, giảm sản xuất cytokine viêm.

  • Chống oxy hóa: Trung hòa gốc tự do, bảo vệ màng tế bào.

  • Kháng khuẩn và kháng virus: Ức chế sự nhân lên của Staphylococcus aureus, E. coli, và virus herpes.

  • Điều hòa sắc tố da: Glabridin ức chế hoạt động enzyme tyrosinase, giúp làm sáng và đều màu da.


3. Ứng dụng trong y học

Cam thảo được sử dụng lâu đời để điều trị các bệnh lý như:

  • Viêm họng, viêm dạ dày, loét dạ dày – nhờ đặc tính kháng viêm và bảo vệ niêm mạc.

  • Bệnh gan, gan nhiễm mỡ – thông qua tăng cường hoạt động enzyme bảo vệ tế bào gan.

  • Viêm da dị ứng, eczema – nhờ khả năng làm dịu và chống viêm tự nhiên.

Nghiên cứu nổi bật:

  • Shibata et al., 2000 (J. Pharmacol Sci): chứng minh glabridin ức chế quá trình peroxid hóa lipid, bảo vệ da khỏi tia UV.

  • Asl & Hosseinzadeh, 2008 (Phytother Res): xác nhận tác dụng chống viêm và chống oxy hóa của glycyrrhizin.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Chiết xuất rễ cam thảo là thành phần vàng trong các sản phẩm làm sáng và làm dịu da nhờ khả năng:

  • Làm sáng da tự nhiên: Glabridin ngăn chặn tyrosinase, giảm sản sinh melanin mà không gây kích ứng.

  • Chống viêm và làm dịu: Giảm đỏ, ngứa, sưng trong các tình trạng da nhạy cảm.

  • Chống oxy hóa: Bảo vệ da trước tác hại của tia UV và ô nhiễm.

  • Tăng hiệu quả sản phẩm dưỡng trắng khi kết hợp với Niacinamide, Vitamin C, hoặc Arbutin.

Ứng dụng phổ biến trong:

  • Serum dưỡng sáng, kem chống nắng, toner làm dịu, mặt nạ phục hồi sau peel.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các hoạt chất khác (như Hydroquinone hay Kojic Acid), Licorice Extract có các ưu điểm vượt trội:

  • Dịu nhẹ, an toàn cho da nhạy cảm.

  • Không gây khô hay bong tróc.

  • Ức chế tyrosinase hiệu quả mà không ảnh hưởng đến tế bào melanocyte khỏe mạnh.

  • Hiệu quả chống oxy hóa và kháng viêm kép.

Đặc biệt, Glabridin được ví như “vitamin tự nhiên cho da sáng khỏe”, tạo nên giá trị bền vững cho sản phẩm cao cấp.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Khi uống liều cao (trên 100 mg glycyrrhizin/ngày): có thể gây tăng huyết áp hoặc hạ kali máu.

  • Dạng mỹ phẩm (ngoại bôi): an toàn, hiếm gây kích ứng.

  • Lưu ý:

    • Tránh dùng dạng uống kéo dài cho người bị bệnh tim, cao huyết áp.

    • Dạng bôi nên dùng nồng độ 0,5–1% trong công thức, phù hợp pH 5–6.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • The OrdinaryAlpha Arbutin 2% + HA: chứa chiết xuất cam thảo hỗ trợ làm sáng da.

  • Kiehl’sClearly Corrective Dark Spot Solution: dùng glabridin để làm đều màu da.

  • La Roche-PosayPigmentclar Serum: ức chế melanin bằng chiết xuất Licorice.

  • InnisfreeBrightening Pore Serum: kết hợp Vitamin C và Licorice Extract cho hiệu quả trắng sáng tự nhiên.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu tập trung vào nano-encapsulation glabridin để tăng hấp thu qua da.

  • Ứng dụng chiết xuất cam thảo lên men nhằm tăng tính ổn định và sinh khả dụng.

  • Xu hướng “clean beauty” và “botanical skincare” khiến Licorice trở thành hoạt chất tự nhiên chủ lực trong các sản phẩm dưỡng sáng và phục hồi da.


10. Kết luận

Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một hoạt chất tự nhiên đa năng, mang đến tác dụng:

  • Làm sáng da dịu nhẹ, chống viêm, chống oxy hóa.

  • Bảo vệ và phục hồi làn da khỏi stress môi trường.

  • An toàn, phù hợp với hầu hết loại da, đặc biệt là da nhạy cảm.

Với nền tảng nghiên cứu vững chắc và xu hướng “green cosmetic”, chiết xuất rễ cam thảo tiếp tục là thành phần chủ đạo trong mỹ phẩm hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11167012Shibata, S.

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18214859Asl, M. N., Hosseinzadeh, H.

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19995173Fuhrman, B.

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21982350Kim, Y. J.

  5. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3498851Pastorino, G.

  6. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31264561Kwon, Y. J

Các tin tức khác:

  • Licorice Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Licorice Root Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Licorice Root Extract (Chiết xuất rễ cam thảo) là hoạt chất thiên nhiên chiết xuất từ rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu) hoặc Glycyrrhiza uralensis (cam thảo Trung Quốc). Trong mỹ phẩm, nó được xem là “thành phần vàng” cho da nhạy cảm và da xỉn màu, nhờ khả…

  • Deoxyarbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Deoxyarbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Deoxyarbutin (dA) là một dẫn xuất cải tiến của hydroquinone và arbutin, được phát triển nhằm tăng hiệu quả làm sáng da nhưng vẫn an toàn và ổn định hơn. Đây là thế hệ Arbutin mới nhất, có khả năng ức chế enzyme tyrosinase mạnh mẽ, giúp giảm sự hình…

  • Beta Arbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Beta-Arbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Beta-Arbutin là một hoạt chất làm sáng da tự nhiên, thuộc nhóm glycoside của hydroquinone, có khả năng ức chế sự hình thành melanin – nguyên nhân gây nám, tàn nhang và da không đều màu. Beta-Arbutin là đồng phân β của Arbutin, được tìm thấy trong lá cây dâu…

  • Alpha Arbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Alpha-Arbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Alpha-Arbutin là một hoạt chất làm sáng da tự nhiên, có khả năng ức chế sự hình thành melanin hiệu quả và an toàn hơn nhiều so với hydroquinone. Đây là dẫn xuất glucoside của hydroquinone, được tìm thấy trong lá bearberry (cây dâu gấu), việt quất, lê và lúa…

  • Acetyl Glutathione La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acetyl Glutathione Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acetyl Glutathione (GSH-Ac) là một dạng ổn định và hoạt tính cao của Glutathione – chất chống oxy hóa nội sinh mạnh nhất trong cơ thể. Bằng cách acetyl hóa nhóm thiol (-SH), phân tử này trở nên bền vững hơn, dễ hấp thu qua đường tiêu hóa và xuyên…

  • Glutathione La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glutathione Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glutathione (GSH) là một tripeptide nội sinh gồm ba amino acid: glutamine, cysteine, và glycine. Đây là chất chống oxy hóa mạnh nhất có sẵn trong cơ thể, đóng vai trò bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do, độc tố và quá trình lão hóa.Glutathione được tổng hợp…

  • Polyglutamic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglutamic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglutamic Acid (PGA) là một polypeptide tự nhiên được tạo thành từ các phân tử axit glutamic liên kết bằng liên kết amide. Hoạt chất này nổi bật với khả năng giữ ẩm vượt trội, gấp 4–5 lần so với Hyaluronic Acid. PGA được phát hiện trong chất nhầy (natto)…

  • Hyaluronic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hyaluronic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hyaluronic Acid (HA) là một polysaccharide tự nhiên thuộc nhóm glycosaminoglycan, có khả năng giữ nước cực kỳ cao — lên đến 1000 lần khối lượng của chính nó. HA là thành phần thiết yếu trong da, mắt và dịch khớp, giúp duy trì độ ẩm, độ đàn hồi và…