1. Giới thiệu tổng quan
Hazelnut Oil (dầu hạt phỉ) là tinh dầu được ép lạnh từ hạt của cây Corylus avellana, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và hiện được trồng phổ biến ở Thổ Nhĩ Kỳ, Ý, Pháp và Mỹ. Dầu hạt phỉ nổi bật trong ngành mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ chứa hàm lượng cao axit oleic, linoleic, vitamin E và polyphenol — mang lại khả năng dưỡng ẩm, chống oxy hóa, làm săn chắc da và se khít lỗ chân lông.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Thành phần hóa học chính:
-
Axit oleic (C18:1, omega-9): 75–82%
-
Axit linoleic (C18:2, omega-6): 10–14%
-
Axit palmitic (C16:0): 5–6%
-
Vitamin E (tocopherol): 45–50 mg/100 g
-
Phytosterol (campesterol, β-sitosterol): 120–200 mg/100 g
-
-
Đặc tính sinh học:
-
Cấu trúc lipid tương đồng với màng tế bào da, giúp hấp thụ nhanh mà không nhờn rít.
-
Giàu tocopherol và polyphenol, có khả năng trung hòa gốc tự do và chống lão hóa sớm.
-
Phytosterol kích thích tái tạo tế bào và củng cố hàng rào bảo vệ da.
-
Tự nhiên chứa axit gallic và catechin, giúp kháng khuẩn nhẹ và giảm viêm.
-
3. Ứng dụng trong y học
-
Bảo vệ tim mạch: giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng HDL.
-
Hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2.
-
Chống viêm hệ thống và oxy hóa toàn thân.
-
Điều trị da liễu nhẹ: eczema, khô nứt, hoặc bỏng nắng nhờ đặc tính phục hồi lipid.
Nghiên cứu của Food & Function (2017) cho thấy sử dụng 15 mL dầu hạt phỉ/ngày trong 6 tuần giúp giảm 27% chỉ số viêm CRP và tăng 20% hoạt tính enzyme chống oxy hóa SOD.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Hazelnut Oil là thành phần phổ biến trong serum, kem dưỡng và sản phẩm làm sạch nhờ:
-
Dưỡng ẩm sâu mà không gây bít tắc lỗ chân lông (non-comedogenic).
-
Cân bằng bã nhờn, lý tưởng cho da dầu hoặc mụn.
-
Chống oxy hóa, ngăn lão hóa sớm do tia UV và ô nhiễm.
-
Se khít lỗ chân lông, làm săn da mặt.
-
Phục hồi và làm mềm tóc khi dùng trong dầu gội và kem ủ.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
Hàm lượng vitamin E cao gấp đôi dầu ô liu → khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ.
-
Dễ hấp thu hơn dầu argan, phù hợp cho dưỡng ẩm không nhờn.
-
Tác dụng se khít lỗ chân lông tự nhiên, hiếm có trong nhóm dầu thực vật.
-
Kết hợp tốt với retinol, niacinamide, ceramide, giúp giảm kích ứng và tăng hiệu quả phục hồi da.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Int. J. Cosmet. Sci. (2018): Dầu hạt phỉ tăng 30% độ ẩm và giảm 25% TEWL (mất nước qua biểu bì) sau 4 tuần sử dụng.
-
J. Agric. Food Chem. (2020): Xác nhận khả năng chống oxy hóa của dầu hạt phỉ tương đương vitamin C 1%.
-
Food Chem. (2021): Phytosterol trong dầu hạt phỉ ức chế 35% hoạt động của enzyme tyrosinase, hỗ trợ làm sáng da nhẹ.
Nguồn URL:
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29642433 (Martínez et al.)
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33741532 (Kim et al.)
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31244584 (Park et al.)
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
An toàn cao, phù hợp cho mọi loại da.
-
Có thể gây dị ứng nhẹ ở người nhạy cảm với các loại hạt.
-
Dễ bị oxy hóa nếu tiếp xúc ánh sáng hoặc nhiệt → cần bảo quản trong chai tối màu, nơi mát.
-
Khi dùng chung với AHA/BHA, nên dùng cách nhau ít nhất 30 phút để tránh kích ứng.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này
-
Clarins – Huile Lotus Face Treatment Oil
-
The Ordinary – 100% Organic Cold-Pressed Hazelnut Oil
-
L’Occitane – Pivoine Sublime Perfecting Cream
-
Caudalie – Vinosource SOS Intense Moisturizing Oil
-
Aesop – Fabulous Face Oil (Hazelnut Base)
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Ứng dụng nanoemulsion và cold microfiltration để tăng ổn định tocopherol.
-
Nghiên cứu kết hợp Hazelnut Oil + Retinoid để giảm kích ứng và tăng khả năng chống oxy hóa.
-
Xu hướng “dry oil skincare” (dưỡng bằng dầu khô) đang đưa dầu hạt phỉ trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho dầu argan trong dòng mỹ phẩm nhẹ, thấm nhanh, thân thiện với da nhờn.
10. Kết luận
Hazelnut Oil là một trong những dầu thực vật có khả năng dưỡng da cân bằng bã nhờn và chống oxy hóa tốt nhất, vừa nhẹ vừa hiệu quả. Nhờ tỷ lệ oleic cao, giàu vitamin E và phytosterol, dầu này giúp dưỡng ẩm, làm săn da và làm chậm quá trình lão hóa. Đây là hoạt chất tự nhiên lý tưởng cho dòng mỹ phẩm phục hồi và bảo vệ da toàn diện.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29642433 – Martínez et al.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33741532 – Kim et al.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31244584 – Park et al.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34399128 – Nguyen et al.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33373456 – Farhoosh et al








