1. Giới thiệu tổng quan
-
Mô tả ngắn gọn: 1,2-Hexanediol là một diol mạch thẳng với công thức hóa học C₆H₁₄O₂, ở dạng lỏng không màu, không mùi nhẹ, dễ hoà tan trong nước.
-
Nguồn gốc: Chủ yếu tổng hợp công nghiệp từ các nguồn hóa dầu; đôi khi được sử dụng như thay thế cho parabens trong mỹ phẩm.
2. Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
-
Phân tích cấu trúc: 1,2-Hexanediol có hai nhóm hydroxyl (–OH) ở vị trí C1 và C2, giúp tạo liên kết hydrogen, dễ hoà tan trong nước và cải thiện độ lưu giữ ẩm.
-
Vai trò sinh học: Hoạt động như chất dưỡng ẩm (humectant), chất làm mềm da (emollient), dung môi (solvent), và nâng cao hiệu quả bảo quản (preservative booster). Phổ dụng trong nhiều công thức mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định, tương hợp cao và ít gây kích ứng.
3. Ứng dụng trong y học
-
Mặc dù ít có ứng dụng riêng biệt trong điều trị y học, 1,2-Hexanediol an toàn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm và dược mỹ phẩm.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Có mặt trong các sản phẩm như: sữa rửa mặt, kem dưỡng, toner, makeup, chăm sóc tóc. Nó giúp giữ ẩm, làm mềm da, hoà tan hương liệu hoặc hoạt chất, đồng thời tăng cường tác dụng của chất bảo quản khác.
5. Hiệu quả vượt trội
-
Đa chức năng — vừa dưỡng ẩm, vừa làm mềm, vừa hỗ trợ bảo quản — giúp đơn giản hóa công thức và giảm thành phần hóa chất mạnh khác.
-
Cải thiện cảm giác sản phẩm, giúp sản phẩm mịn, nhẹ mà không nhờn.
6. Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học
-
Song et al. (2020): Ở nồng độ cao (≥1%), hexanediol có thể gây độc tế bào RAW 264.7 và HK-2, cũng như ức chế sinh trưởng thực vật; cảnh báo tiềm năng gây hại nếu xâm nhập sâu qua da hoặc đường miệng.
-
Symdiol 68 (1,2-Hexanediol + Caprylyl Glycol): Kiểm thử qua 200 người không ghi nhận phản ứng dị ứng Type IV, chứng minh tính an toàn da khi phối hợp dùng như hệ bảo quản.
-
EPA Assessment: Thử nghiệm gây kích ứng da (OECD 404) và thử nghiệm patch trên người đều âm tính — cho thấy độ an toàn và ít gây kích ứng da.
7. Tác dụng phụ & lưu ý
-
Nguy cơ tiềm ẩn:
-
Ở mức cao hoặc dùng không đúng cách, có thể gây độc hay kích ứng—như cytotoxicity ở ≥1%.
-
-
Hướng dẫn sử dụng an toàn:
-
Dùng ở nồng độ phù hợp (<1%), kết hợp với thành phần bảo quản tiêu chuẩn.
-
Thử patch test cho da nhạy cảm hoặc da có tổn thương.
-
8. Thương hiệu mỹ phẩm & sản phẩm ứng dụng
-
Được ứng dụng rộng rãi trong các dòng sản phẩm paraben-free và mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm. Dù không công bố thương hiệu cụ thể, hexanediol là thành phần phổ biến trong các công thức “clean beauty”.
9. Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Xu hướng sử dụng thành phần đa năng, an toàn như hexanediol sẽ tăng, nhất là trong bối cảnh người tiêu dùng ưa chuộng công thức tối giản nhưng hiệu quả.
-
Nghiên cứu phát triển các hệ bảo quản kết hợp (hurdle systems) nhằm giảm liều các chất mạnh, hướng tới sản phẩm thân thiện và bền vững.
10. Kết luận
1,2-Hexanediol là hoạt chất đa năng trong mỹ phẩm đóng vai trò dưỡng ẩm, làm mềm da, dung môi và booster bảo quản. Khi dùng đúng cách và ở nồng độ an toàn, nó là thành phần rất hữu ích cho công thức hiện đại. Tuy vậy, việc sử dụng cần cân nhắc kỹ liều lượng để tránh nguy cơ tiềm ẩn và hướng đến tương lai bền vững.
11. Nguồn tham khảo
-
https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/1-2-hexanediol — SpecialChem
-
https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/12-hexanediol/ — CosmeticsInfo (CIR Panel)
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32505050/ — Song et al. (2020)
-
https://us.typology.com/library/what-is-12-hexanediol-and-what-is-its-purpose — Typology (2024)
-
https://www.sarchemlabs.com/12-hexanediol-uses-benefits-skincare-role/ — SarchemLabs (2024)








