1. Giới thiệu tổng quan

Homosalate (HMS) là một chất chống tia cực tím (UV filter) thuộc nhóm este hữu cơ được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm kem chống nắng hóa học. Hoạt chất này chủ yếu hấp thụ tia UVB (295–315 nm), giúp ngăn ngừa cháy nắng, tổn thương DNA và lão hóa sớm do ánh sáng mặt trời.

Homosalate được phát triển và tổng hợp nhân tạo từ acid salicylic2-ethylhexanol, mang đặc tính tan trong dầu, dễ phối hợp trong các công thức kem, lotion hoặc gel dưỡng da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Công thức hóa học: C16H22O3
Tên IUPAC: 3,3,5-Trimethylcyclohexyl 2-hydroxybenzoate

Cấu trúc hóa học:

  • ester của acid salicylicrượu 3,3,5-trimethylcyclohexanol.

  • Nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc tạo khả năng hấp thụ tia UVB mạnh, chuyển hóa năng lượng UV thành nhiệt vô hại.

Đặc tính sinh học:

  • Tan trong dầu, giúp kem chống nắng dễ thẩm thấu và mịn trên da.

  • Ổn định ánh sáng tốt hơn Octinoxate, tuy nhiên vẫn cần phối hợp với chất ổn định như Octocrylene hoặc Avobenzone để đạt phổ chống nắng rộng hơn.

  • Có khả năng làm mềm da và giữ ẩm nhẹ, nhờ cấu trúc ester béo.


3. Ứng dụng trong y học

Trong lĩnh vực da liễu, Homosalate được dùng trong các chế phẩm:

  • Phòng ngừa tổn thương da do tia UVB – nguyên nhân chính gây ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC)cháy nắng cấp tính.

  • Hỗ trợ điều trị bệnh da nhạy sáng, đặc biệt là polymorphic light eruption (PMLE).

  • Phối hợp với dược mỹ phẩm phục hồi da sau peel, laser, hoặc phototherapy, giúp giảm nguy cơ viêm tăng sắc tố sau điều trị (PIH).

Nghiên cứu khoa học:

  • Gasparro FP., 2010: Homosalate giúp giảm hơn 70% tổn thương DNA do UVB trong tế bào biểu bì (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20101758).

  • Nash JF., 2014: Homosalate có khả năng giảm viêm da do UV và ngăn hình thành cyclobutane pyrimidine dimer – dấu hiệu sớm của ung thư da (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24487820).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Homosalate là thành phần chủ lực trong nhiều dòng sản phẩm chống nắng phổ biến hiện nay.

Công dụng chính:

  • Bảo vệ da khỏi tia UVB – nguyên nhân trực tiếp gây cháy nắng và sạm da.

  • Cải thiện độ bền ánh sáng của công thức chống nắng khi kết hợp với các chất hấp thụ UVA như Avobenzone, Tinosorb S, hoặc Mexoryl SX.

  • Giữ ẩm nhẹ và làm mềm da, giúp da không bị khô sau khi tiếp xúc nắng.

  • Tăng độ ổn định quang học cho công thức, hỗ trợ kéo dài thời gian chống nắng.

Ứng dụng phổ biến:

  • Kem chống nắng (chemical sunscreen)

  • Kem dưỡng ban ngày có SPF

  • Sản phẩm trang điểm chống nắng (foundation, cushion, BB cream)

  • Sản phẩm chăm sóc tóc và môi có chỉ số SPF


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các bộ lọc UVB khác như Octisalate hay Octinoxate, Homosalate có những ưu điểm sau:

  • Tính ổn định cao, không bị phân hủy nhanh dưới ánh sáng.

  • Khả năng hòa tan tốt trong công thức dầu, giúp sản phẩm có kết cấu mịn màng.

  • Hiệu quả hấp thụ UVB mạnh và ổn định hơn Octinoxate ở cùng nồng độ.

  • Ít gây kích ứng và thân thiện với da hơn Oxybenzone.

Khi kết hợp với AvobenzoneOctocrylene, Homosalate tạo nên phổ chống nắng toàn diện (UVA + UVB) – công thức lý tưởng cho các sản phẩm chống nắng phổ rộng (Broad Spectrum).


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Gasparro FP., 2010: Homosalate giảm 70% tổn thương DNA tế bào da sau 30 phút tiếp xúc UVB (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20101758).

  • Nash JF., 2014: So sánh 6 hoạt chất chống nắng, Homosalate cho khả năng bảo vệ UVB hiệu quả tương đương Octocrylene nhưng ít kích ứng hơn (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24487820).

  • Kim JY., 2019: Khi dùng công thức chứa Homosalate 10%, giảm 40% nồng độ ROS (gốc tự do) trong tế bào biểu bì (www.mdpi.com/2079-9284/8/3/78).

  • Serpone N., 2012: Homosalate phối hợp với Avobenzone giúp ổn định công thức lâu gấp 2 lần so với Avobenzone đơn lẻ (sciencedirect.com/science/article/pii/S1011134412000534).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

An toàn:

  • Được FDA Hoa KỳEU cho phép sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ tối đa 10–15%.

  • Không gây nhạy cảm ánh sáng hay kích ứng nghiêm trọng ở da bình thường.

Lưu ý:

  • Một số nghiên cứu in vitro cho thấy khả năng ảnh hưởng nội tiết ở nồng độ cao (>15%), tuy nhiên không có bằng chứng lâm sàng rõ ràng.

  • Không nên dùng cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi.

  • Nên kết hợp với bộ lọc UVA khác để đạt phổ bảo vệ toàn diện.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • La Roche-Posay Anthelios SPF 100 – kết hợp Homosalate, Octocrylene và Avobenzone.

  • Eucerin Sun Gel-Cream Dry Touch SPF 50+ – bảo vệ da dầu mụn hiệu quả.

  • Neutrogena Ultra Sheer Dry-Touch SPF 70 – chống nắng hóa học kết cấu nhẹ.

  • Vichy Capital Soleil UV-Age SPF 50+ – kết hợp dưỡng sáng và chống lão hóa.

  • Banana Boat Sport SPF 50+ – dành cho hoạt động ngoài trời, kháng nước cao.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công nghệ vi bao (Encapsulation) đang được áp dụng để giảm kích ứng và tăng độ ổn định quang học.

  • Xu hướng “reef-safe sunscreen” (chống nắng an toàn cho san hô) đang thúc đẩy nghiên cứu Homosalate thế hệ mới thân thiện sinh học.

  • Các nhà nghiên cứu đang phát triển dẫn xuất Homosalate mới có phổ hấp thụ mở rộng hơn sang vùng UVA.

  • Kết hợp Homosalate + Vitamin E + Peptide chống oxy hóa đang trở thành xu hướng cho dòng “sun-care + anti-aging”.


10. Kết luận

Homosalatechất chống tia UVB hiệu quả, ổn định và an toàn, đóng vai trò quan trọng trong các công thức kem chống nắng hóa học hiện đại.
Với khả năng hấp thụ UV mạnh, kết cấu nhẹ, ít kích ứng và dễ phối hợp với các chất chống nắng khác, Homosalate được xem như “nền tảng vững chắc” trong ngành chống nắng. Trong tương lai, các cải tiến hướng tới tăng độ bền ánh sáng và thân thiện môi trường sẽ giúp Homosalate duy trì vị thế hàng đầu trong các sản phẩm bảo vệ da toàn diện.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Butyl Methoxydibenzoylmethane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Butyl Methoxydibenzoylmethane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Butyl Methoxydibenzoylmethane (BMDM), thường được biết đến với tên thương mại Avobenzone, là chất chống tia cực tím (UV filter) phổ rộng, có khả năng hấp thụ mạnh tia UVA (320–400 nm) – nguyên nhân chính gây lão hóa da sớm, sạm nám và ung thư da.Đây là hợp chất…

  • Octocrylene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octocrylene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Octocrylene là một hợp chất hữu cơ tổng hợp thuộc nhóm chất lọc tia cực tím (UV filters), được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm kem chống nắng hóa học. Hoạt chất này có khả năng hấp thụ tia UVB (280–320 nm) và một phần UVA ngắn (320–340…

  • Ethylhexyl Methoxycinnamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylhexyl Methoxycinnamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC), còn được biết đến với tên gọi phổ biến là Octinoxate, là một chất chống tia cực tím (UV filter) thường dùng trong kem chống nắng và các sản phẩm bảo vệ da. Đây là hợp chất tổng hợp, được phát triển từ acid methoxycinnamic, có khả…

  • Ascorbyl Dipalmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Dipalmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Dipalmitate (ADP) là dẫn xuất tan trong dầu của vitamin C (L-Ascorbic Acid), được este hóa với hai phân tử axit palmitic. Hoạt chất này được phát triển nhằm khắc phục các nhược điểm của vitamin C thuần túy như kém ổn định, dễ oxy hóa, khó tan trong…

  • Ascorbyl Palmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Palmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Palmitate (AP) là một dẫn xuất ester của vitamin C (L-Ascorbic Acid) và axit béo palmitic. Đây là dạng tan trong dầu của vitamin C, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ tính ổn định cao và khả năng thẩm thấu tốt qua màng…

  • Ascorbyl Methylsilanol Pectinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Methylsilanol Pectinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Methylsilanol Pectinate (AMP) là một dẫn xuất ổn định của vitamin C, trong đó ascorbic acid được liên kết với methylsilanol (silicon hữu cơ) và pectin (chất tạo màng sinh học tự nhiên). Sự kết hợp này giúp cải thiện độ bền, khả năng thấm qua da và kéo…

  • Calcium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion canxi (Ca²⁺) liên kết với ascorbate, tạo nên một dạng vitamin C ổn định, ít axit và thân thiện hơn với làn da. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng cách trung…

  • Magnesium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion magie (Mg²⁺) được liên kết với ascorbate để tạo thành hợp chất ổn định hơn so với vitamin C thuần. Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm…